PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS THÁI HỌC
Video hướng dẫn Đăng nhập

 

Kết quả Kiểm tra chất lượng đầu năm học 2019-2020
 Qua số liệu thống kê cho thấy Khối xếp hạng cao là khối 7,8.  Khối xếp hạng thấp hơn là khối 9 và thấp nhất là khối 6; đặc biệt xếp hạng thấp nhất là môn Văn, Toán  khối 6 xếp thứ 16/19 và 17/19 trường trong Huyện.  Sau đây là bảng thống kê của PGD: 

 

THÔNG TIN LỚP HỌC MÔN TOÁN   MÔN VĂN   MÔN ANH   CHUNG  
STT Khối Tên trường Sĩ số Điểm Xếp TT Điểm Xếp TT Điểm Xếp TT Điểm Xếp TT
KHỐI 6
1 6 Vũ Hữu 162 82.407 1 67.315 1 66.074 1 215.796 1
2 6 Vĩnh Hồng 138 55.210 2 46.645 2 40.862 10 142.717 2
3 6 Tráng Liệt 142 49.944 3 40.289 9 46.056 3 136.289 3
4 6 Tân Hồng 73 46.575 8 43.041 4 41.795 8 131.411 4
5 6 Long Xuyên 106 45.189 10 39.189 12 46.330 2 130.708 5
6 6 Kẻ Sặt 81 42.815 14 39.185 13 45.815 4 127.815 6
7 6 Tân Việt 89 48.449 4 35.449 18 43.427 6 127.326 7
8 6 Vĩnh Tuy 47 48.021 6 42.043 6 36.915 16 126.979 8
9 6 Thái Dương 56 41.946 15 40.661 8 43.464 5 126.071 9
10 6 Nhân Quyền 107 46.794 7 39.701 10 39.449 12 125.944 10
11 6 Hùng Thắng 55 48.345 5 38.436 15 39.145 13 125.927 11
12 6 Cổ Bì 99 43.333 12 43.152 3 38.970 14 125.455 12
13 6 Bình Minh 60 40.050 18 42.917 5 42.167 7 125.133 13
14 6 Hưng Thịnh 49 45.592 9 37.184 17 39.490 11 122.265 14
15 6 Thái Học 142 41.838 17 38.148 16 41.070 9 121.056 15
16 6 Thúc Kháng 81 41.938 16 39.543 11 37.198 15 118.679 16
17 6 Bình Xuyên 172 43.297 13 39.000 14 33.837 17 116.134 17
18 6 Thái Hòa 89 45.146 11 41.629 7 29.079 19 115.854 18
19 6 Hồng Khê 89 34.652 19 33.640 19 32.944 18 101.236 19
KHỐI 7
1 7 Vũ Hữu 177 86.237 1 77.328 1 87.667 1 251.232 1
2 7 Tráng Liệt 138 69.174 3 62.130 2 57.297 12 188.601 2
3 7 Vĩnh Hồng 137 71.686 2 61.022 3 54.686 14 187.394 3
4 7 Tân Việt 101 62.574 6 55.297 8 64.317 6 182.188 4
5 7 Thái Học 148 56.919 13 59.216 4 65.385 5 181.520 5
6 7 Long Xuyên 95 62.326 7 58.105 6 60.242 8 180.674 6
7 7 Tân Hồng 67 59.269 9 52.597 16 66.358 3 178.224 7
8 7 Hồng Khê 105 58.305 12 51.619 18 67.410 2 177.333 8
9 7 Hùng Thắng 67 62.746 5 54.000 13 58.582 10 175.328 9
10 7 Bình Minh 57 54.053 16 55.000 9 65.579 4 174.632 10
11 7 Cổ Bì 109 58.844 11 54.945 11 59.486 9 173.275 11
12 7 Thái Dương 89 63.685 4 58.360 5 50.483 15 172.528 12
13 7 Kẻ Sặt 77 59.961 8 54.416 12 57.714 11 172.091 13
14 7 Bình Xuyên 163 48.442 19 57.883 7 60.552 7 166.877 14
15 7 Nhân Quyền 107 55.037 14 53.327 15 57.075 13 165.439 15
16 7 Vĩnh Tuy 40 53.575 17 55.000 9 50.150 16 158.725 16
17 7 Hưng Thịnh 44 54.523 15 48.659 19 50.114 17 153.295 17
18 7 Thái Hòa 98 59.143 10 53.827 14 40.286 19 153.255 18
19 7 Thúc Kháng 75 51.707 18 51.787 17 48.520 18 152.013 19
KHỐI 8
1 8 Vũ Hữu 159  7.6302 1  8.1113 1  8.5409 1 24.2824 1
2 8 Tráng Liệt 106  6.2132 3  6.7726 2  6.4321 2 19.4179 2
3 8 Vĩnh Hồng 135  6.2652 2  6.0422 5  5.7926 4 18.1000 3
4 8 Hùng Thắng 54  5.7796 4  5.9630 6  5.7204 5 17.4630 4
5 8 Thái Học 103  4.9019 11  5.5845 10  6.0117 3 16.4981 5
6 8 Bình Minh 55  4.8455 13  5.9164 7  5.6455 6 16.4073 6
7 8 Long Xuyên 111  4.4550 16  6.4351 3  5.2414 9 16.1315 7
8 8 Thúc Kháng 75  4.6827 15  5.7133 9  5.6320 7 16.0280 8
9 8 Thái Dương 66  4.9424 10  6.2242 4  4.5939 17 15.7606 9
10 8 Tân Hồng 63  5.3302 6  5.7317 8  4.5032 18 15.5651 10
11 8 Vĩnh Tuy 43  5.0349 9  5.2791 12  4.9674 12 15.2814 11
12 8 Kẻ Sặt 90  5.1389 8  5.0689 14  5.0522 10 15.2600 12
13 8 Bình Xuyên 119  4.7328 14  5.4899 11  5.0294 11 15.2521 13
14 8 Hồng Khê 78  5.7205 5  4.9628 17  4.3436 19 15.0269 14
15 8 Tân Việt 95  4.2842 18  5.0326 15  5.4726 8 14.7895 15
16 8 Cổ Bì 96  4.8479 12  4.9719 16  4.7083 16 14.5281 16
17 8 Hưng Thịnh 33  5.3242 7  4.2182 19  4.8758 13 14.4182 17
18 8 Nhân Quyền 95  4.3263 17  5.1453 13  4.8474 14 14.3189 18
19 8 Thái Hòa 90  4.0022 19  4.6467 18  4.7822 15 13.4311 19
KHỐI 9
1 9 Vũ Hữu 151  8.3060 1  8.0417 1  8.1834 1 24.5311 1
2 9 Vĩnh Hồng 104  7.4029 2  6.2115 2  5.6865 8 19.3010 2
3 9 Tráng Liệt 104  6.8654 5  5.9846 3  6.3385 2 19.1885 3
4 9 Bình Minh 57  7.0333 3  5.7421 9  5.5789 9 18.3544 4
5 9 Hùng Thắng 53  6.9396 4  5.6491 12  5.4792 11 18.0679 5
6 9 Thái Hòa 65  6.8431 6  5.7077 10  5.2200 13 17.7708 6
7 9 Vĩnh Tuy 48  5.8625 11  5.8708 5  5.9875 3 17.7208 7
8 9 Thúc Kháng 59  6.3271 8  5.5000 13  5.7136 7 17.5407 8
9 9 Thái Học 112  5.7679 14  5.8071 7  5.8750 5 17.4500 9
10 9 Kẻ Sặt 67  6.0507 10  5.3940 15  5.9806 4 17.4254 10
11 9 Tân Hồng 77  6.3351 7  5.8065 8  5.1896 15 17.3312 11
12 9 Nhân Quyền 80  5.4263 17  5.6500 11  5.3875 12 16.4638 12
13 9 Long Xuyên 86  5.5151 15  5.8372 6  4.9767 17 16.3291 13
14 9 Hồng Khê 76  5.8066 13  4.7355 17  5.7579 6 16.3000 14
15 9 Thái Dương 55  5.8436 12  5.9109 4  4.2782 19 16.0327 15
16 9 Bình Xuyên 140  5.5014 16  5.4814 14  5.0157 16 15.9986 16
17 9 Tân Việt 71  5.2479 19  5.1986 16  5.5239 10 15.9704 17
18 9 Hưng Thịnh 33  6.3091 9  4.4515 19  4.7515 18 15.5121 18
19 9 Cổ Bì 94  5.2691 18  4.6149 18  5.2011 14 15.0851 19
4 KHỐI
1 4 Khối Vũ Hữu 649 82.108 1 76.475 1 80.367 1 238.949 1
2 4 Khối Tráng Liệt 490 61.967 3 56.527 3 56.851 2 175.345 2
3 4 Khối Vĩnh Hồng 514 65.364 2 57.226 2 52.267 8 174.856 3
4 4 Khối Hùng Thắng 229 59.659 4 52.166 9 52.712 7 164.537 4
5 4 Khối Bình Minh 229 53.092 9 53.437 6 54.817 4 161.345 5
6 4 Khối Tân Hồng 280 55.739 5 52.671 7 51.179 10 159.589 6
7 4 Khối Thái Học 505 51.236 15 52.350 8 56.002 3 159.588 7
8 4 Khối Long Xuyên 398 51.254 14 54.867 5 52.090 9 158.211 8
9 4 Khối Thái Dương 266 54.485 6 55.752 4 46.286 17 156.523 9
10 4 Khối Kẻ Sặt 315 53.219 8 49.333 14 53.044 6 155.597 10
11 4 Khối Tân Việt 356 51.764 13 48.348 17 54.725 5 154.837 11
12 4 Khối Vĩnh Tuy 178 52.691 10 52.045 10 49.163 14 153.899 12
13 4 Khối Thúc Kháng 290 50.069 17 50.403 12 49.128 15 149.600 13
14 4 Khối Cổ Bì 398 51.033 16 48.673 16 49.626 12 149.332 14
15 4 Khối Nhân Quyền 389 49.735 18 49.774 13 49.468 13 148.977 15
16 4 Khối Hồng Khê 348 51.957 12 45.644 18 51.075 11 148.675 16
17 4 Khối Bình Xuyên 594 48.278 19 51.094 11 48.311 16 147.684 17
18 4 Khối Thái Hòa 342 52.234 11 49.333 14 41.617 19 143.184 18
19 4 Khối Hưng Thịnh 159 53.283 7 42.918 19 46.019 18 142.220 19

 

SAU ĐÂY LÀ XẾP HẠNG CỦA TỪNG HỌC SINH TRONG TOÀN HUYỆN

 

TT Họ và tên học sinh Khối Lớp Toán Văn Anh Tổng  Xếp TT
1 Phạm Đăng An 6 6D 8,5 7,8 9,2 25,5 15/1837
2 Đỗ Đức Tiến 6 6A 7,5 6,3 8,1 21,9 110/1837
3 Nhữ Đình Tuyên 6 6C 7,3 6,8 7 21,1 150/1837
4 Lê Hồng Phong 6 6B 7,5 5,8 6,6 19,9 209/1837
5 Nguyễn Việt Khoa 6 6B 8,5 6,3 4,6 19,4 249/1837
6 Trần Thị Yến 6 6D 6,8 6,8 5,8 19,4 253/1837
7 Lê Vũ Minh Thư 6 6A 6,3 8 5,1 19,4 255/1837
8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 6 6A 6,8 7,8 4,7 19,3 259/1837
9 Vũ Thu Trang 6 6C 7,5 6 5,6 19,1 269/1837
10 Nguyễn Thị Kim Anh 6 6B 3,4 6,3 9,2 18,9 287/1837
11 Lê Quang Vinh 6 6C 8 2,5 8,3 18,8 290/1837
12 Nguyễn Hải Nam 6 6B 8,5 4,8 4,8 18,1 345/1837
13 Vũ Đình Hải Anh 6 6D 7,5 4,5 5,9 17,9 367/1837
14 Đỗ Thị Huyền Hảo 6 6C 6 6 5,9 17,9 372/1837
15 Vũ Tuấn Dương 6 6C 5,8 4 8,1 17,9 373/1837
16 Nguyễn Ngọc Anh 6 6C 4,8 6,3 6,5 17,6 397/1837
17 Nguyễn Vân Anh 6 6D 5,9 6,5 5 17,4 412/1837
18 Nguyễn Đức Đông 6 6D 8,3 3,3 5,1 16,7 476/1837
19 Cao Thúy Ngân 6 6B 1,9 7,8 6,9 16,6 496/1837
20 Trần Văn Long 6 6D 7,8 4 4,4 16,2 525/1837
21 Vũ Thị Hải Yến 6 6A 6,8 3 6,4 16,2 527/1837
22 Nguyễn Anh Dũng 6 6D 6,8 4,5 4,9 16,2 528/1837
23 Nguyễn Ngọc Linh 6 6B 6 4,5 5,5 16 553/1837
24 Phạm Văn Hiếu 6 6C 6 5 5 16 554/1837
25 Nguyễn Thùy Linh 6 6C 5,5 6 4,2 15,7 585/1837
26 Hồ Thị Hường 6 6C 7,5 2,3 5,8 15,6 588/1837
27 Lê Ngọc Ánh 6 6B 5,8 3,8 6 15,6 596/1837
28 Trần Ngọc Diệp 6 6B 3,9 5,8 5,9 15,6 598/1837
29 Phạm Mạnh Hùng 6 6A 6 4 5,4 15,4 621/1837
30 Phạm Như Quỳnh 6 6B 5,8 4,8 4,8 15,4 623/1837
31 Lê Thi Ngọc Diệp 6 6B 4,6 5,8 5 15,4 628/1837
32 Vũ Như Đức 6 6A 7 3 5,3 15,3 632/1837
33 Nguyễn Tuấn Anh 6 6A 7,8 4,5 2,9 15,2 639/1837
34 Lê Việt Hoàng 6 6A 7 5 3,1 15,1 658/1837
35 Đỗ Vũ Trà My 6 6A 6,3 3,8 5 15,1 662/1837
36 Nguyễn Trà My 6 6D 7 3 5 15 672/1837
37 Phạm Xuân Vỹ 6 6D 6 4,5 4,5 15 677/1837
38 Đặng Nhữ Quang Anh 6 6C 5,8 5,3 3,9 15 678/1837
39 Vũ Thành Quang 6 6D 7 4,5 3,4 14,9 683/1837
40 Nguyễn Thu Quỳnh 6 6C 5,3 5,5 4,1 14,9 688/1837
41 Nguyễn Tuấn Hùng 6 6A 5,8 4,3 4,7 14,8 700/1837
42 Lê Huy Hiệp 6 6B 7,5 4 3,1 14,6 717/1837
43 Đỗ Huy Phong 6 6D 4,6 5,5 4,5 14,6 723/1837
44 Đỗ Mạnh Long 6 6B 5,3 4 5,2 14,5 733/1837
45 Lưu Thị Ngoãn 6 6C 5 4,5 5 14,5 734/1837
46 Bùi Quang Phúc 6 6B 4,8 5 4,7 14,5 735/1837
47 Vũ Thị Phương Linh 6 6A 3,5 7,3 3,7 14,5 739/1837
48 Vũ Xuân Duy 6 6B 8,5 2,3 3,6 14,4 740/1837
49 Lê Thị Lan Phương 6 6A 6,5 3,3 4,5 14,3 754/1837
50 Nguyễn Diễm Linh 6 6C 7 2,8 4,4 14,2 760/1837
51 Phạm Thanh Tùng 6 6D 5 4,8 4,4 14,2 766/1837
52 Hoàng Thùy Dung 6 6B 2,6 6 5,5 14,1 779/1837
53 Nguyễn Anh Tuấn 6 6C 3 6,8 4,2 14 791/1837
54 Trần Thị Hà Linh 6 6D 1,8 6,5 5,6 13,9 801/1837
55 Nguyễn Ngọc Diệp 6 6D 4 5,3 4,5 13,8 814/1837
56 Nguyễn Tiến Đạt 6 6A 7 2 4,6 13,6 826/1837
57 Nguyễn Khánh Linh 6 6A 4,5 5 4,1 13,6 839/1837
58 Nguyễn Thị Trà My 6 6A 6,5 1,3 5,7 13,5 843/1837
59 Nguyễn Văn Vỹ 6 6C 6 2 5,5 13,5 844/1837
60 Đỗ Tiến Dũng 6 6A 6,9 4,3 2,2 13,4 854/1837
61 Dương Hà Linh 6 6B 6,3 2,5 4,6 13,4 856/1837
62 Nhữ Vũ Đình Tiến 6 6D 3,3 5,5 4,5 13,3 873/1837
63 Đỗ Anh Tuyên 6 6C 4 4,3 4,8 13,1 896/1837
64 Nguyễn Quốc Phú 6 6B 5,5 3,5 4 13 908/1837
65 Hà Anh Tuấn 6 6C 2 5 6 13 917/1837
66 Vũ Duy Quốc 6 6B 4,8 3,3 4,8 12,9 925/1837
67 An Thị Phương Anh 6 6D 4,2 4,3 4,4 12,9 931/1837
68 Vũ Thị Thùy Linh 6 6D 3 6,8 3 12,8 953/1837
69 Đỗ Nguyễn Thành Nam 6 6B 2,8 5,3 4,4 12,5 997/1837
70 Vũ Đức Duy 6 6B 5,4 3,8 3,2 12,4 1002/1837
71 Nguyễn Gia Khánh 6 6A 3 5 4,4 12,4 1010/1837
72 Nhữ Đình Hiếu 6 6B 3,9 4,5 3,9 12,3 1017/1837
73 Lê Thị Thu Trà 6 6C 3 5 4 12 1063/1837
74 Nhữ Thị Khánh Ly 6 6A 3 4,3 4,6 11,9 1079/1837
75 Vũ Anh Đức 6 6D 3 3,3 5,6 11,9 1080/1837
76 Nguyễn Thị Huyền Trang 6 6C 4,3 4,3 3,1 11,7 1102/1837
77 Hoàng Mỹ Linh 6 6A 2 2 7,7 11,7 1111/1837
78 Nguyễn Công Huynh 6 6B 4,5 4 3,1 11,6 1117/1837
79 Phạm Minh Nhật 6 6A 2,5 4,5 4,6 11,6 1120/1837
80 Nhữ Thu Giang 6 6B 6 2 3,5 11,5 1123/1837
81 Nhữ Đình Phú 6 6C 4,8 2,5 4,2 11,5 1127/1837
82 Vũ Thu Huyền 6 6A 2,5 5,5 3,5 11,5 1143/1837
83 Lê Hữu Khánh 6 6B 4,3 3,5 3,5 11,3 1155/1837
84 Đỗ Hoàng Dương 6 6A 6,3 0,8 4,1 11,2 1160/1837
85 Vũ Thu Hà 6 6D 4,5 2,8 3,9 11,2 1164/1837
86 Vũ Thành Trung 6 6B 4 4,3 2,8 11,1 1179/1837
87 Lê Thị Thu Huyền 6 6C 2,8 3,8 4,5 11,1 1185/1837
88 Đinh Văn Thái 6 6B 4,9 4 2 10,9 1202/1837
89 Đỗ Tiến Đoan 6 6D 4,8 1,8 4,3 10,9 1203/1837
90 Nhữ Thị Duyên 6 6D 4,3 3,3 3,3 10,9 1207/1837
91 Nguyễn Văn Tiến 6 6A 4 3,8 2,8 10,6 1248/1837
92 Trần Gia Minh 6 6D 2,8 3,3 4,5 10,6 1252/1837
93 Phạm Việt Anh 6 6C 4 1,8 4,7 10,5 1262/1837
94 Nguyễn Thị Thùy Linh 6 6D 1,5 5 3,8 10,3 1290/1837
95 Nguyễn Công Nam 6 6C 2,9 4,3 3 10,2 1302/1837
96 Trần Hà Anh 6 6C 1,8 4 4,4 10,2 1308/1837
97 Đỗ Thanh Huệ 6 6B 2,8 3 4,1 9,9 1329/1837
98 Vũ Đức Nhân 6 6C 2,6 4,3 3 9,9 1331/1837
99 Vũ Như Huy 6 6A 3,8 3 3 9,8 1336/1837
100 Lê Mai Lý 6 6C 3,5 2,5 3,8 9,8 1337/1837
101 Nhữ Đình Long 6 6A 4,5 3 2,2 9,7 1343/1837
102 Lê Huy Tú 6 6C 2,8 2,5 4,4 9,7 1348/1837
103 Nguyễn Ngọc Huyền 6 6B 2,6 3 4 9,6 1358/1837
104 Nguyễn Việt Anh 6 6A 2,5 3,8 3,3 9,6 1359/1837
105 Đinh Văn Tú 6 6A 3,8 3,5 2,2 9,5 1365/1837
106 Đỗ Trung Anh 6 6C 3 2,3 3,8 9,1 1416/1837
107 Đào Tùng Dương 6 6D 2,3 2,8 4 9,1 1423/1837
108 Nhữ Đình Long Nhật 6 6D 1,3 3,3 4,2 8,8 1452/1837
109 Trần Đình Phong 6 6A 2,4 3,5 2,7 8,6 1471/1837
110 Phạm Anh Dũng 6 6C 1,9 3,5 3,2 8,6 1473/1837
111 Lê Thị Thu 6 6D 1,5 4 3,1 8,6 1476/1837
112 Nguyễn Hoàng Giang 6 6B 3 1,3 4 8,3 1508/1837
113 Vũ Minh Hiển 6 6B 1,3 4 2,8 8,1 1531/1837
114 Phạm Tuấn Anh 6 6B 2,6 3 2,4 8 1535/1837
115 Nguyễn Phương Thảo 6 6C 1,5 3 3,4 7,9 1551/1837
116 Lê Huyền Trang 6 6A 1,8 3,5 2,5 7,8 1569/1837
117 Nguyễn Trung Kiên 6 6A 3,8 2,5 1,3 7,6 1582/1837
118 Nguyễn Văn Tuấn 6 6A 2,5 1,8 3,2 7,5 1593/1837
119 Lê Huy Hiếu 6 6A 3,8 0,5 3,1 7,4 1600/1837
120 Vũ Đức Tiến 6 6D 2 3,5 1,9 7,4 1606/1837
121 Lê Anh Tuấn 6 6D 1,5 4 1,9 7,4 1607/1837
122 Hồ Trọng Phúc 6 6B 2,3 1 3,8 7,1 1626/1837
123 Bùi Văn Thành 6 6C 4 0,8 2,1 6,9 1638/1837
124 Đỗ Ngọc Bảo 6 6D 1,8 2,8 2 6,6 1668/1837
125 Đỗ Văn Quang 6 6C 1 2,5 3 6,5 1679/1837
126 Đoàn Thị Minh Trang 6 6B 2 2 2,4 6,4 1681/1837
127 Vũ Thị Phương Nhung 6 6C 1,8 1,5 3 6,3 1686/1837
128 Vũ Thị Định 6 6D 1,4 3,3 1,6 6,3 1689/1837
129 Đỗ Thị Hoàng Linh 6 6D 1,5 2 2,5 6 1706/1837
130 Đỗ Thu Phương 6 6D 1 2,3 2 5,3 1750/1837
131 Phạm Thị Vân Anh 6 6A 1,4 1 2,8 5,2 1756/1837
132 Hoàng Thị Anh 6 6B 0,8 2 2,4 5,2 1758/1837
133 Nguyễn Quốc Đại 6 6C 1,3 1,5 2,3 5,1 1764/1837
134 Đỗ Văn Sỹ 6 6B 1,9 1,3 1,8 5 1769/1837
135 Vũ Trọng Tú 6 6D 1,3 1,3 2,4 5 1770/1837
136 Phạm Thị Út Thương 6 6A 1,3 2,5 1 4,8 1776/1837
137 Phạm Tùng Anh 6 6A 0,8 1,8 2,2 4,8 1777/1837
138 Nhữ Hồng Ánh 6 6C 0,5 1,5 2,6 4,6 1788/1837
139 Phạm Bảo Ngọc 6 6B 0,3 3,3 1 4,6 1791/1837
140 Đặng Hữu Đức 6 6D 0,8 0,8 2,7 4,3 1799/1837
141 Hoàng Thị Thu Thảo 6 6D 0,8 0,5 2 3,3 1813/1837
142 Phạm Minh Tâm 6 6A 0 0 0 0 1837/1837
1 Phạm Tú Uyên 7 7A 9 9,3 9,2 27,5 26/1894
2 Vũ Đức Tuấn Tú 7 7B 9,8 7,3 9,6 26,7 63/1894
3 Nguyễn Bảo Trâm 7 7D 9 8,3 9,4 26,7 64/1894
4 Lê Thị Trà My 7 7B 8,8 8,5 9,1 26,4 81/1894
5 Phạm Thị Trang 7 7C 8,5 9 8,9 26,4 82/1894
6 Vũ Thị Hồng Nhung 7 7A 9 7,3 9,9 26,2 89/1894
7 Vũ Đức Trung 7 7B 8,3 8,3 9,6 26,2 92/1894
8 Nhữ Nhật Anh 7 7D 8,3 8,3 9,5 26,1 98/1894
9 Vũ Hồng Phong 7 7A 8,8 7,5 9,7 26 106/1894
10 Nguyễn Xuân Bách 7 7B 8,5 8 9,5 26 108/1894
11 Hoàng Phương Anh 7 7D 8,8 7,3 9,5 25,6 136/1894
12 Nguyễn Anh Tuấn 7 7C 9 8,3 8 25,3 154/1894
13 Nguyễn Hải Nam 7 7A 8 8,5 8,8 25,3 161/1894
14 Đào Khánh Duyên 7 7D 8,8 6,8 9,3 24,9 184/1894
15 Vũ Thị Quỳnh Thơ 7 7B 7 8,5 9,2 24,7 205/1894
16 Lê Vũ Huyền Chang 7 7C 7,5 8 8,9 24,4 220/1894
17 Hoàng Lê Như Quỳnh 7 7D 8,5 7 8,7 24,2 230/1894
18 Nguyễn Thiện Minh 7 7C 8,3 6,8 9,1 24,2 231/1894
19 Phạm Thị Trang 7 7C 7,8 7,5 8,8 24,1 244/1894
20 Nhữ Đức Huy 7 7B 6,8 7,5 9,6 23,9 270/1894
21 Vũ Thị Yến Chi 7 7A 7,3 7,5 9 23,8 282/1894
22 Vũ Trọng Cường 7 7B 7,8 8 7,9 23,7 285/1894
23 Nhữ Lê Khánh Linh 7 7D 8 7,3 8,3 23,6 295/1894
24 Nguyễn Thị Ánh Dương 7 7A 7,5 7,8 8,3 23,6 296/1894
25 Nhữ Hoàng Ngân 7 7A 6,3 7,5 9,8 23,6 297/1894
26 Bùi Nguyễn Mai Anh 7 7A 8,5 6,5 8,5 23,5 299/1894
27 Trần Thị Uyên 7 7A 8 7,8 7,5 23,3 326/1894
28 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7 7B 7,5 6,5 9,2 23,2 341/1894
29 Vũ Trọng Nghĩa 7 7C 7,8 6,5 8,8 23,1 351/1894
30 Nguyễn Gia Bảo 7 7C 8 8,5 6,5 23 357/1894
31 Nguyễn Thị Hiền 7 7D 7 7,5 8,5 23 363/1894
32 Vũ Đức Nam 7 7D 7,5 7 8,4 22,9 368/1894
33 Vũ Thị Hồng Nhung 7 7D 8,5 6,5 7,8 22,8 375/1894
34 Lê Hoài Anh 7 7B 7,3 6,5 9 22,8 383/1894
35 Nguyễn Thị Hải Yến 7 7A 6,7 6,8 8,7 22,2 450/1894
36 Đỗ Văn Trình 7 7D 6,8 6,8 8,5 22,1 463/1894
37 Bùi Khánh Ngọc 7 7C 8,8 6,8 6,3 21,9 489/1894
38 Lê Thị Huyền Trang 7 7C 6,8 7 7,8 21,6 540/1894
39 Nguyễn Thu Thảo 7 7B 5,5 8 8,1 21,6 546/1894
40 Phạm Khánh Huyền 7 7A 6,8 9 5,6 21,4 568/1894
41 Phạm Thị Thảo Anh 7 7C 7,5 7 6,8 21,3 579/1894
42 Lê Huy Phúc Thành 7 7A 5 7 9,3 21,3 584/1894
43 Lê Ngọc Toàn 7 7D 9 5,8 6,4 21,2 585/1894
44 Vũ Duy Thái 7 7D 7,3 5,3 8,6 21,2 590/1894
45 Nguyễn Văn Thành 7 7C 7 5,5 8,7 21,2 593/1894
46 Vũ Đình Dũng 7 7B 7 6,5 7,6 21,1 606/1894
47 Vũ Quỳnh Ngân 7 7C 7,3 5,3 8,4 21 616/1894
48 Nhữ Đình Việt Hùng 7 7A 5 7,5 8,5 21 618/1894
49 Nguyễn Thị Trang 7 7C 5,8 7,8 7,3 20,9 633/1894
50 Phạm Thùy Dương 7 7C 5,8 5,8 9 20,6 679/1894
51 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 7 7B 4,5 6,5 9,5 20,5 688/1894
52 Phạm Yến Trang 7 7A 5 8,8 6,5 20,3 719/1894
53 Phạm Huyền Điệp 7 7B 7 5,8 7,4 20,2 730/1894
54 Dương Quang Huy 7 7C 4,8 7,8 7,6 20,2 737/1894
55 Nguyễn Khải Phong 7 7B 5,5 6 8,6 20,1 749/1894
56 Nhữ Thị Khánh Huyền 7 7D 5,5 7 7,2 19,7 784/1894
57 Vũ Thị Hồng Ngọc 7 7A 7,5 6,3 5,7 19,5 804/1894
58 Nguyễn Thu Trang 7 7D 7 6,8 5,5 19,3 829/1894
59 Hà Đức Chung 7 7D 7 4,8 7,3 19,1 857/1894
60 Chu Thế Như 7 7D 6,3 4,5 8,3 19,1 860/1894
61 Phạm Xuân Phong 7 7A 8 5,8 5,2 19 869/1894
62 Nguyễn Thị Thu Trang 7 7D 6,8 6,5 5,6 18,9 889/1894
63 Lê Nguyễn Huyền Trang 7 7B 6,3 7,8 4,7 18,8 904/1894
64 Nguyễn Thùy Linh 7 7A 5,8 6,8 6,2 18,8 907/1894
65 Vũ Khánh Linh 7 7C 5 6,8 7 18,8 909/1894
66 Nguyễn Khánh Duy 7 7A 6,3 5,5 6,9 18,7 925/1894
67 Lê Khắc Trung Nguyên 7 7C 5,8 4,3 8,6 18,7 927/1894
68 Nguyễn Tuấn Anh 7 7A 5,5 7,3 5,9 18,7 928/1894
69 Phạm Quang Hưng 7 7C 5,8 7,8 5 18,6 937/1894
70 Vũ Như Vương 7 7B 5,2 6,5 6,9 18,6 938/1894
71 Vũ Thị Minh Anh 7 7A 6 6,5 6 18,5 948/1894
72 Đỗ Minh Đức 7 7A 6 4,5 8 18,5 949/1894
73 Nhữ Đình Hoàn 7 7D 5,5 6,5 6,5 18,5 950/1894
74 Đỗ Ngọc Anh Thư 7 7C 6,3 5,3 6,8 18,4 959/1894
75 An Duy Quảng 7 7A 6,3 6,3 5,6 18,2 991/1894
76 Phạm Tuấn Vũ 7 7A 5,5 4,5 8,2 18,2 996/1894
77 Phạm Tiến Đạt 7 7A 4,8 5,5 7,8 18,1 1007/1894
78 Nguyễn Thị Nguyệt Chi 7 7C 4 6,3 7,8 18,1 1009/1894
79 Nhữ Thị Hương 7 7A 6,5 7 4,5 18 1021/1894
80 Nguyễn Vũ Phương Linh 7 7B 4,8 5,5 7,7 18 1026/1894
81 Mai Phi Vũ 7 7D 7 4,3 6,6 17,9 1030/1894
82 Nguyễn Huy Mạnh 7 7A 5,3 5,8 6,7 17,8 1051/1894
83 Vũ Đức Hải 7 7D 7,5 3,5 6,7 17,7 1057/1894
84 Đỗ Văn Thái 7 7B 6 4,8 6,9 17,7 1062/1894
85 Nguyễn Huy Đăng 7 7D 6,8 3,5 7,2 17,5 1082/1894
86 Lâm Ngọc Anh 7 7B 5 5,5 7 17,5 1087/1894
87 Nhữ Ngọc Anh 7 7B 4,8 5,5 7,2 17,5 1088/1894
88 Lê Cẩm Ly 7 7C 4,3 6,8 6,4 17,5 1089/1894
89 Vũ Minh Thư 7 7C 4,3 6,3 6,9 17,5 1090/1894
90 Lê Thị Hà Trang 7 7D 5,5 5,3 6,6 17,4 1103/1894
91 Nhữ Phương Anh 7 7B 5 7,3 5 17,3 1122/1894
92 Vũ Văn Huy 7 7C 5,8 6,5 4,9 17,2 1134/1894
93 Vũ Đức Bảo 7 7B 5 6,3 5,4 16,7 1183/1894
94 Vũ Minh Đức 7 7D 4,5 5,5 6,7 16,7 1184/1894
95 Phạm Thế Anh 7 7A 5,3 7 4,3 16,6 1196/1894
96 Trương Văn Hợi 7 7B 4,5 7,5 4,5 16,5 1214/1894
97 Lê Quang Huy 7 7C 6,5 6 3,9 16,4 1219/1894
98 Lê Hữu Thắng 7 7B 5,3 5,5 5,6 16,4 1227/1894
99 Bùi Quang Đức 7 7B 5 4,8 6,6 16,4 1228/1894
100 Vũ Hương Giang 7 7C 4,8 3,8 7,8 16,4 1229/1894
101 Phạm Thị Minh Phương 7 7B 4 6 6,1 16,1 1257/1894
102 Nhữ Thành Nghiệp 7 7D 5,5 4 6,5 16 1263/1894
103 Phạm Thái Phúc 7 7B 6,8 4,3 4,6 15,7 1286/1894
104 Vũ Đức Minh 7 7C 6 4,3 5,4 15,7 1291/1894
105 Nguyễn Quang Minh 7 7C 3,3 6,3 6,1 15,7 1300/1894
106 Đỗ Vũ Thành Công 7 7C 3 5,5 7 15,5 1322/1894
107 Nhữ Đình Sơn 7 7C 5,5 4,3 5,5 15,3 1337/1894
108 Lê Yến Nhi 7 7C 4,5 4,3 6,5 15,3 1339/1894
109 Lê Thị Thương 7 7D 5,5 6 3,6 15,1 1356/1894
110 Bùi Thị Vân 7 7D 4 6 4,4 14,4 1427/1894
111 Lê Huy Đạt 7 7D 4,8 3,5 6 14,3 1433/1894
112 Nguyễn Thị Anh Thư 7 7C 2,3 5,8 6,2 14,3 1440/1894
113 Dương Phúc Hưng 7 7A 4,8 6 3,4 14,2 1445/1894
114 Nguyễn Hải Anh 7 7A 4 4,8 5,1 13,9 1472/1894
115 Nguyễn Huy Gia Cương 7 7A 3,3 4,3 6,2 13,8 1481/1894
116 Đỗ Văn Hiếu 7 7A 3,3 3,8 6,4 13,5 1508/1894
117 Nguyễn Thành Khang 7 7A 4,3 4,5 4,4 13,2 1536/1894
118 Phạm Đình Hiếu 7 7D 3,3 5,3 4,6 13,2 1541/1894
119 Nguyễn Đức Hoan 7 7D 5,5 4 3,6 13,1 1546/1894
120 Nguyễn Văn Quyền 7 7A 3,3 4,5 5,2 13 1561/1894
121 Lê Đức Thịnh 7 7D 3 5 5 13 1562/1894
122 Nguyễn Quang Kiên 7 7B 2,5 5,5 5 13 1563/1894
123 Nguyễn Gia Như 7 7B 3,3 4 5,6 12,9 1567/1894
124 Nguyễn Đăng Khoa 7 7C 4 4,3 4,5 12,8 1573/1894
125 Vũ Văn Hải 7 7B 1,5 5 6,2 12,7 1582/1894
126 Phạm Minh Hiếu 7 7B 4,5 3,5 4,6 12,6 1587/1894
127 Vũ Hải Hưng 7 7C 3,8 6 2,8 12,6 1590/1894
128 Nhữ Thanh Phong 7 7B 5 3 4,4 12,4 1601/1894
129 Lê Thị Hương Lý 7 7B 3,3 4,3 4,6 12,2 1616/1894
130 Nguyễn Văn Duy 7 7C 3,8 4 4,2 12 1633/1894
131 Lê Thị Thanh Mai 7 7D 3,5 6 2,5 12 1634/1894
132 Nguyễn Ngọc Anh 7 7A 4 2,5 5,2 11,7 1648/1894
133 Ngô Duy Khánh 7 7A 3,5 4,3 3,7 11,5 1659/1894
134 Nhữ Đình Quang 7 7C 3,5 2,8 4,5 10,8 1689/1894
135 Đỗ Mạnh Cường 7 7A 2,5 4,8 3,5 10,8 1694/1894
136 Nguyễn Đức Lợi 7 7D 3,8 5,5 1,3 10,6 1705/1894
137 Nguyễn Văn Khải 7 7A 3,5 5,3 1,8 10,6 1706/1894
138 Nguyễn Minh Thiên Bảo 7 7D 3,8 3,5 3,2 10,5 1711/1894
139 Nguyễn Văn Đạt 7 7C 3,3 4,3 2,8 10,4 1716/1894
140 Trần Khánh Linh 7 7D 2 3,5 4,8 10,3 1725/1894
141 Lê Thị Hà Mi 7 7B 1 5,3 3,5 9,8 1762/1894
142 Lê Bảo Long 7 7B 1,8 4 3,9 9,7 1767/1894
143 Đỗ Văn Quân 7 7D 4 3,3 2,3 9,6 1768/1894
144 Trần Minh Quân 7 7C 3 3,3 3,3 9,6 1773/1894
145 Nguyễn Việt Dũng 7 7B 1,8 3,5 3,5 8,8 1801/1894
146 Nguyễn Văn Quỳnh 7 7D 1,8 3,5 3,3 8,6 1807/1894
147 Nguyễn Phương Anh 7 7B 3,5 1,3 3,3 8,1 1819/1894
148 Lại Văn Dũng 7 7D 2,3 1,5 2,8 6,6 1863/1894
1 Đặng Quỳnh Anh 8 8B 9 8,3 8,5 25,8 48/1666
2 Đỗ Ngọc Diệp 8 8A 8,5 8,3 8,9 25,7 50/1666
3 Vũ Thị Thanh Tuyền 8 8C 7,5 8,3 9,5 25,3 69/1666
4 Đỗ Thị Diệu Linh 8 8A 7,5 7,8 8,7 24 146/1666
5 Vũ Thị Trang 8 8A 7,3 6,8 9,5 23,6 169/1666
6 Vũ Văn Thư 8 8B 8 7,3 8,2 23,5 174/1666
7 Trương Hoàng Mai Anh 8 8A 7,5 7 8,9 23,4 178/1666
8 Dương Việt Hùng 8 8C 7,5 7,5 8 23 209/1666
9 Trần Đức Tùng 8 8B 5,5 8,3 9,2 23 222/1666
10 Nguyễn Thị Minh Tâm 8 8A 7,5 6,5 8,6 22,6 253/1666
11 Đỗ Đăng Hiệp 8 8A 7,3 7,3 7,7 22,3 284/1666
12 Đỗ Ngọc Linh 8 8B 7,5 7 7,7 22,2 290/1666
13 Nguyễn Thanh Loan 8 8A 6,5 7,5 8,2 22,2 297/1666
14 Nhữ Thị Kim Liên 8 8B 7 7,8 7,3 22,1 301/1666
15 Nguyễn Văn Trường 8 8B 6,5 8 7,4 21,9 313/1666
16 Lê Thùy Linh 8 8C 7,3 7 7,5 21,8 319/1666
17 Nguyễn Công Phú 8 8C 7 6,3 8,4 21,7 327/1666
18 Đỗ Huy Hoàng 8 8A 6,3 7,3 8,1 21,7 329/1666
19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8 8B 6,3 7 8,4 21,7 330/1666
20 Nhữ Xuân Bắc 8 8B 7,3 7 7 21,3 349/1666
21 Vũ Trung Kiên 8 8B 7,5 7 6,7 21,2 355/1666
22 Nguyễn Minh Đức 8 8B 7 5,3 8,7 21 378/1666
23 Chu Vũ Mạnh 8 8C 7 6,3 7,6 20,9 389/1666
24 Vũ Như Đại 8 8C 7,5 4 9,2 20,7 411/1666
25 Mai Ngọc Phúc 8 8B 7,5 5 8,1 20,6 423/1666
26 Nguyễn Đình Chiến 8 8B 6,5 6,8 7,3 20,6 429/1666
27 An Duy Mạnh 8 8C 6 5,8 8,6 20,4 445/1666
28 Vũ Đức Tuyên 8 8A 6,8 6,8 6,7 20,3 455/1666
29 Phạm Anh Minh 8 8A 7 5,8 7,4 20,2 463/1666
30 Nguyễn Khánh Linh 8 8A 7,5 5,3 7,2 20 476/1666
31 Nhữ Đình Hiệp 8 8B 7,3 7,3 5,3 19,9 487/1666
32 Nguyễn Ngọc Ánh(B) 8 8B 4,8 7,5 7,5 19,8 506/1666
33 Phạm Thị Thúy 8 8C 5,5 6,5 7,6 19,6 529/1666
34 Nhữ Nguyễn Phương Anh 8 8C 4,5 7,3 7,6 19,4 544/1666
35 Vũ Thị Thu Hằng 8 8B 6,5 5,3 7,5 19,3 548/1666
36 Vũ Thị Thu Trang 8 8C 5,5 7,3 6,5 19,3 551/1666
37 Đỗ Thu Huế 8 8A 7 6,3 5,8 19,1 577/1666
38 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8 8A 6,5 6,5 6 19 593/1666
39 Nguyễn Vũ Khải Nguyên 8 8A 7,5 4,8 6,6 18,9 598/1666
40 Bùi Quang Đại 8 8A 7,3 4 7,6 18,9 600/1666
41 Nguyễn Xuân Tùng 8 8B 4,8 7 6,9 18,7 626/1666
42 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 8 8C 6,3 6,8 5,5 18,6 634/1666
43 Nhữ Ngân Hà 8 8B 5,5 7,3 5,7 18,5 643/1666
44 Nhữ Vũ Hà My 8 8C 5,8 6 6,6 18,4 656/1666
45 Nguyễn Trần Thủy Linh 8 8C 5,5 6 6,9 18,4 659/1666
46 Vũ Thị Phương Linh 8 8A 6 5,5 6,6 18,1 690/1666
47 Bùi Thu Hảo 8 8B 6 4,5 7,5 18 703/1666
48 Vũ Hồng Chung 8 8B 7 5,8 5,1 17,9 709/1666
49 Đỗ Thị Huệ 8 8C 6,5 5,3 6,1 17,9 711/1666
50 Nhữ Thị Hằng Nga 8 8A 4 5,8 8,1 17,9 717/1666
51 Vũ Như Hải 8 8C 6,8 4,5 6,2 17,5 752/1666
52 Nhữ Thị Hà 8 8B 6,5 4,3 6,7 17,5 754/1666
53 Lê Huy Quê 8 8A 7 6 4 17 813/1666
54 Nhữ Linh Thiên Phúc 8 8C 3,5 6,8 6,7 17 826/1666
55 Phạm Thị Nhàn 8 8C 5,3 4,3 7,1 16,7 862/1666
56 Nhữ Đình Nhân 8 8C 6 4 6,3 16,3 890/1666
57 Nhữ Thị Ngọc Anh 8 8B 5 6 5,2 16,2 904/1666
58 Vũ Văn Đại 8 8A 5,5 3,8 6,7 16 923/1666
59 Nhữ Đình Khiêm 8 8C 5,3 5,8 4,8 15,9 935/1666
60 Lại Bắc Hải Đăng 8 8B 4,5 5,8 5,6 15,9 937/1666
61 Nguyễn Đức Thịnh 8 8B 6,5 4,8 4,3 15,6 970/1666
62 Vũ Thị Thu Hiền 8 8A 3,5 6,3 5,8 15,6 977/1666
63 Hoàng Vũ Bảo Anh 8 8B 4,8 4,5 5,9 15,2 1013/1666
64 Nhữ Đình Quang 8 8A 5 6 4,1 15,1 1022/1666
65 Nhữ Tiến Đạt 8 8C 5,8 3,3 5,8 14,9 1039/1666
66 Hoàng Cao Khải 8 8A 4,8 5,8 4,2 14,8 1052/1666
67 Lại Văn Hùng 8 8C 4 6 4,7 14,7 1062/1666
68 Lê Tuấn Anh 8 8C 3,3 6 5,2 14,5 1084/1666
69 Nguyễn Huy An 8 8C 3,3 6,3 4,8 14,4 1097/1666
70 Đỗ Thành Đạt 8 8B 7,3 3,8 3 14,1 1128/1666
71 Nhữ Đình Giáp 8 8C 2 5 7 14 1151/1666
72 Đỗ Văn Phi 8 8C 4,8 4,5 4,6 13,9 1159/1666
73 Nguyễn Thị Diệp 8 8B 2,8 5,8 5,3 13,9 1161/1666
74 Trần Văn Thái 8 8A 6,3 3,5 3,6 13,4 1199/1666
75 Hà Sơn Bình 8 8B 1,5 5 6,6 13,1 1246/1666
76 Đỗ Trường Giang 8 8C 3 6,5 3,4 12,9 1259/1666
77 Nguyễn Mạnh Cường 8 8C 3,5 4,5 4,7 12,7 1279/1666
78 Phạm Tiến Đạt 8 8A 4,3 2,5 5,5 12,3 1312/1666
79 Nguyễn Ngọc Bảo 8 8A 3,8 4,8 3,6 12,2 1319/1666
80 Nguyễn Quang Quyền 8 8A 2 6 4,1 12,1 1329/1666
81 Dương Quang Huy 8 8C 2,3 4,5 5,2 12 1334/1666
82 Vũ Đức Tùng 8 8A 1,5 6,5 4 12 1335/1666
83 Bùi Đức Lương 8 8B 2,8 4,8 4,3 11,9 1341/1666
84 Vũ Thị Hương Ly 8 8C 2,8 3,3 5,1 11,2 1383/1666
85 Cù Phúc Hòa 8 8A 1,8 5,8 3,3 10,9 1404/1666
86 Nhữ Văn Đạt 8 8C 2,8 2,3 5,4 10,5 1428/1666
87 Nguyễn Huy Phương 8 8B 2,8 3,8 3,8 10,4 1433/1666
88 Lê Tiến Đạt 8 8A 3,3 1,3 5,6 10,2 1444/1666
89 Lê Văn Thuận 8 8B 1 5,5 3,6 10,1 1457/1666
90 Vũ Đức Minh Phú 8 8A 2 4 4 10 1462/1666
91 Nguyễn Tiến Dũng 8 8B 1 4,5 4,4 9,9 1470/1666
92 Phạm Thị Dương 8 8C 0,3 4 5,4 9,7 1483/1666
93 Nguyễn Thị Duy Linh 8 8C 0,8 4,3 4,5 9,6 1489/1666
94 Phạm Đình Tuấn 8 8B 0,8 4,3 4,4 9,5 1495/1666
95 Nguyễn Thái Bảo Anh 8 8B 0,8 4,3 4,1 9,2 1509/1666
96 Nguyễn Ngọc Ánh(A) 8 8B 0,5 4 4,7 9,2 1510/1666
97 Trần Thị Khánh Ngọc 8 8B 0,3 4,3 3,8 8,4 1551/1666
98 Trần Thế Cường 8 8A 0,8 1,5 5,1 7,4 1592/1666
99 Nhữ Đình Quân 8 8A 1 3,5 2,7 7,2 1600/1666
100 Nhữ Đình Vũ 8 8A 0,3 5 1,9 7,2 1603/1666
101 Phạm Việt Anh 8 8C 0 4,8 2,2 7 1607/1666
102 Vũ Như Tú 8 8C 1,8 4,5 0 6,3 1621/1666
103 Phạm Thị Hải Yến 8 8A 0,8 3   3,8 1660/1666
1 Vũ Trọng Tuyên 9 9C 9,5 8 7,6 25,1 78/1532
2 Nhữ Nhất Huy 9 9B 7,5 7,5 9,5 24,5 114/1532
3 Phạm Văn An 9 9A 8 7,3 8,7 24 134/1532
4 Lê Thị Thu Hà 9 9C 8,5 6,5 8,8 23,8 148/1532
5 Vũ Thị Huyền(A) 9 9A 7,5 8,5 7,8 23,8 150/1532
6 Trương Thị Ngọc Ánh 9 9B 8 8,3 7,2 23,5 170/1532
7 Vũ Thị Hường 9 9B 7,8 7 8,4 23,2 198/1532
8 Vũ Đức Minh 9 9A 7,5 7,3 8,2 23 210/1532
9 Vũ Thị Hà Phương 9 9C 7,5 7,5 8 23 211/1532
10 Lê Huy Tiền 9 9A 9 7 6,9 22,9 212/1532
11 Bùi Thị Nhi 9 9B 8 7 7,9 22,9 214/1532
12 Nguyễn Tuấn Anh(B) 9 9B 7,5 7,3 8,1 22,9 217/1532
13 Vũ Thị Huyền(B) 9 9A 7,3 7,8 7,8 22,9 220/1532
14 Nguyễn Thị Hồng Nga 9 9B 7,5 7 8,1 22,6 240/1532
15 Vũ Hồng Đăng 9 9B 8 7,5 6,7 22,2 266/1532
16 Nhữ Khánh Huyền 9 9C 7,8 6,5 7,8 22,1 283/1532
17 Nguyễn Thị Lan Anh 9 9B 7 6,5 8,6 22,1 285/1532
18 Phạm Phương Anh 9 9B 6,5 7,3 8,1 21,9 297/1532
19 Nguyễn Thị Thu Hường 9 9A 8 6,8 7 21,8 300/1532
20 Nguyễn Thị Nguyệt 9 9C 7 7 7,8 21,8 307/1532
21 Lê Thị Ngọc Lan 9 9C 8 6,8 6,9 21,7 313/1532
22 Vũ Trường Giang 9 9B 7 6,8 7,8 21,6 329/1532
23 Phạm Khánh Linh 9 9A 8,5 6,8 6,2 21,5 332/1532
24 Nguyễn Phương Anh 9 9B 6 8 7,5 21,5 339/1532
25 Dương Văn Phong 9 9B 7 5,8 8,6 21,4 354/1532
26 Trần Thùy Trang 9 9A 7,5 6,8 7 21,3 366/1532
27 Nguyễn Linh Hương 9 9C 8 7,5 5,7 21,2 375/1532
28 Vũ Thị Ngọc Mai 9 9A 7,5 6,8 6,9 21,2 381/1532
29 Vũ Vinh Quang 9 9A 7,3 7,5 6,4 21,2 385/1532
30 Đặng Thị Quỳnh Chi 9 9C 7,3 6,8 7,1 21,2 386/1532
31 Phạm Văn Đạt 9 9C 8 6,5 6,6 21,1 393/1532
32 Lê Đức Hiếu 9 9A 8 6,5 6,5 21 408/1532
33 Lê Thị Nhật Lệ 9 9B 7,5 6,8 6,6 20,9 421/1532
34 Trần Khánh Linh 9 9C 6,5 6,8 7,1 20,4 479/1532
35 Nguyễn Thị Kim Anh 9 9A 6,8 6,3 7,1 20,2 498/1532
36 Lê Thị Thanh Loan 9 9A 5,8 8 6,4 20,2 500/1532
37 Nguyễn Mạnh Cường 9 9C 8,3 5,3 6,5 20,1 502/1532
38 Hà Thị Thủy 9 9A 7,8 5,3 7 20,1 506/1532
39 Nhữ Thị Thanh Vân 9 9C 7 7 6 20 530/1532
40 Mai Nguyễn Ngọc Hảo 9 9C 8 6,5 5,4 19,9 536/1532
41 Vũ Ngọc Linh 9 9A 8,3 5,8 5,7 19,8 545/1532
42 Vũ Minh Hưng 9 9C 8 6,3 5,4 19,7 566/1532
43 Nhữ Thị Nhung 9 9B 7,8 6,5 5,4 19,7 570/1532
44 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9 9A 6,3 7,8 5,6 19,7 584/1532
45 Đỗ Thị Kim Dung 9 9C 6,8 7,3 5,5 19,6 593/1532
46 Nguyễn Huy Phan Anh 9 9A 5,5 6,8 6,9 19,2 636/1532
47 Phạm Hải An 9 9C 6,5 7 5,6 19,1 649/1532
48 Nhữ Thị Huệ 9 9B 7,5 5 6,3 18,8 681/1532
49 Nguyễn Tuấn Anh(A) 9 9B 7,3 4,5 7 18,8 682/1532
50 Lê Mạnh Hải 9 9A 5,8 7,3 5,7 18,8 687/1532
51 Đặng Hải Duy 9 9C 8,3 3,5 6,9 18,7 688/1532
52 Nguyễn Tuấn Anh 9 9C 5,3 6,3 7,1 18,7 699/1532
53 Đỗ Hoàng Lân 9 9C 5,3 7 6,4 18,7 700/1532
54 Nguyễn Thị Huyền Trang 9 9B 6,8 6,8 5 18,6 708/1532
55 Trần Thị Mai 9 9B 5,5 7 6,1 18,6 710/1532
56 Đỗ Thành Đạt 9 9A 8,5 5,8 4,2 18,5 713/1532
57 Đỗ Thị Ngọc Lan 9 9B 7,5 5 6 18,5 718/1532
58 Phạm Nhật Anh 9 9C 7 6 5,5 18,5 724/1532
59 Đỗ Triều Dương 9 9A 7,5 6,5 4,4 18,4 731/1532
60 Nhữ Đại An 9 9B 6,5 5 6,9 18,4 737/1532
61 Nhữ Đình Khanh 9 9C 6,3 7 5 18,3 750/1532
62 Vũ Thanh Thảo 9 9C 8 6 4,1 18,1 766/1532
63 Vũ Vân Anh 9 9A 5 7,3 5,6 17,9 808/1532
64 Lê Ngọc Diệp 9 9C 6,3 6 5,5 17,8 815/1532
65 Vũ Thị Hồng Hạnh 9 9A 7 5 5,7 17,7 827/1532
66 Lê Anh Quân 9 9B 5,3 5 7,1 17,4 876/1532
67 Vũ Thiện Đức 9 9A 5,3 6 6 17,3 886/1532
68 Trần Lê Minh Dương 9 9B 7,3 4,8 5,1 17,2 892/1532
69 Vũ Quang Tài 9 9C 7,3 5 4,5 16,8 937/1532
70 Nguyễn Ngọc Hoàn 9 9B 6,3 5,5 4,9 16,7 948/1532
71 Vũ Đình Dương 9 9A 7,3 6 3,3 16,6 956/1532
72 Nguyễn Văn Quy 9 9A 5 6,5 5,1 16,6 962/1532
73 Đào Quang Hiếu 9 9A 6,5 5,3 4,3 16,1 1014/1532
74 Vũ Hà Phương 9 9C 6 5,3 4,6 15,9 1040/1532
75 Vũ Như Trí 9 9B 5,8 4,3 5,5 15,6 1073/1532
76 Nguyễn Thị Thảo 9 9C 3,8 5,8 6 15,6 1079/1532
77 Nguyễn Văn Hân 9 9A 6 4,8 4,6 15,4 1097/1532
78 Trần Mạnh Hùng 9 9C 5 5 5,4 15,4 1101/1532
79 Lê Đức Anh 9 9C 4,8 5,3 5,2 15,3 1114/1532
80 Mai Huy Tiến 9 9B 6,5 4 4,7 15,2 1120/1532
81 Nhữ Đình Thao 9 9B 6,8 4,3 3,7 14,8 1143/1532
82 Vũ Thị Vân Anh 9 9A 2,3 7 5,5 14,8 1153/1532
83 Phạm Đình An 9 9B 6 3,3 5,2 14,5 1175/1532
84 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 9 9A 3,8 6,3 4,4 14,5 1179/1532
85 Lê Thị Ngọc Anh 9 9A 3,8 5,3 5,1 14,2 1205/1532
86 Đặng Thị Thúy Hường 9 9B 5 4,5 4,6 14,1 1206/1532
87 Đỗ Đăng Huy 9 9A 4,8 4,3 5 14,1 1207/1532
88 Nguyễn Quang Tuyền 9 9B 4,5 3,5 5,8 13,8 1233/1532
89 Dương Mạnh Cường 9 9A 2,5 5,5 5,3 13,3 1268/1532
90 Lê Huy Nam 9 9C 3 3,5 6,4 12,9 1302/1532
91 Lê Trung Hiếu 9 9C 3 4,8 4,8 12,6 1315/1532
92 Lê Anh Chiến 9 9A 2,3 6,3 3,7 12,3 1331/1532
93 Nguyễn Huy Thành Luân 9 9A 1,8 4,8 5,3 11,9 1358/1532
94 Phạm Thành Đạt 9 9B 1,5 5,3 5,1 11,9 1359/1532
95 Nguyễn Thị Huyền Trang 9 9C 1,5 5,3 5,1 11,9 1360/1532
96 Đinh Thị Thắm 9 9C 1,3 6,3 4,2 11,8 1367/1532
97 Nguyễn Văn Thảo 9 9C 2,5 5 4,2 11,7 1372/1532
98 Đỗ Văn Chiến 9 9B 5,8 2,5 3,3 11,6 1375/1532
99 Vũ Đức Mạnh 9 9B 2 4,8 4,1 10,9 1410/1532
100 Nguyễn Mạnh Cường 9 9A 0,8 5,8 4,3 10,9 1411/1532
101 Lê Huy Hiệp 9 9C 3,3 3 4,5 10,8 1413/1532
102 Nguyễn Minh Quân 9 9B 1,3 3,8 5,5 10,6 1419/1532
103 Nguyễn Hoài Nam 9 9A 3,8 2,5 4,1 10,4 1425/1532
104 Phạm Thị Nga 9 9B   4,2 5,4 9,6 1455/1532
105 Lê Anh Duy 9 9C 0 6,8 2,7 9,5 1460/1532
106 Phạm Thùy Linh 9 9B 3 2,3 4 9,3 1469/1532
107 Lê Thị Thơm 9 9C 0,5 3,5 4,7 8,7 1484/1532
108 Phạm Thùy Linh 9 9A 2,3 2,3 3,5 8,1 1493/1532
109 Lê Thị Xoa 9 9C 2,8   5,2 8 1494/1532
110 Phạm Thị Ngà 9 9A 1,5 4,5 1,8 7,8 1498/1532
111 Lê Thị Ngà 9 9B   2,5 4,8 7,3 1509/1532
112 Nhữ Đình Tùng 9 9C 0,5 3,3 2,6 6,4 1519/1532

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Bài tập Vật lí làm trực tuyến tại nhà trong thời gian nghỉ học https://forms.office.com/Pages/DesignPage.aspx?origin=OfficeDotCom&route=OfficeHome&lang=vi-VN#FormId=hbbcJ1-aEUOl-SODZo4mefzH ... Cập nhật lúc : 20 giờ 5 phút - Ngày 18 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Các em hoàn thành bài tập này trước ngày 20/2, các em cần suy nghĩ kỹ khi làm bài. Kết quả sẽ được thông báo sau ngày 20/2. Đề bài sẽ khóa lại sau 22h ngày 20/2. ... Cập nhật lúc : 22 giờ 25 phút - Ngày 18 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Virus Corona là một họ virus lớn, gây ra các triệu chứng từ cảm lạnh đến bệnh nặng, đe dọa tính mạng.Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và chưa có vaccine phòng bệnh. Vì vậy, nhận biết sớm ... Cập nhật lúc : 16 giờ 15 phút - Ngày 21 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Trong không khí đầm ấm, cởi mở, thắm tình đồng nghiệp, ngày 27 tháng 9 năm 2019, Ban giám hiệu và Công Đoàn trường THCS Thái Học tổ chức buổi chia tay cô Phạm Thị Thanh Huyền và thầy Hoàng P ... Cập nhật lúc : 23 giờ 3 phút - Ngày 29 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Nhằm đánh giá, tổng kết những kết quả đã đạt được trong năm học 2018-2019 và đề ra phương hướng nhiệm vụ năm học 2019 -2020, vào hồi 13 h30’ ngày 27 tháng 9 năm 2019, Trường THCS Thái Học- B ... Cập nhật lúc : 21 giờ 47 phút - Ngày 29 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả Kiểm tra chất lượng đầu năm học 2019-2020 Qua số liệu thống kê cho thấy Khối xếp hạng cao là khối 7,8. Khối xếp hạng thấp hơn là khối 9 và thấp nhất là khối 6; đặc biệt xếp hạng t ... Cập nhật lúc : 5 giờ 55 phút - Ngày 24 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Nội dung công khai năm học 2019-2020 theo Thông tư 36/2017-TT-BGD&ĐT ngày 28/12/2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Cam kết chất lượng giáo dục và chất lượng giáo dục thực tế; Công khai điều ... Cập nhật lúc : 13 giờ 32 phút - Ngày 10 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Trong không khí thi đua sôi nổi của cả nước chào mừng kỉ niệm 74 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9, sáng ngày 05/9/2019 trường THCS Thái Học – huyện Bình Giang- tỉnh Hải Dương long t ... Cập nhật lúc : 21 giờ 15 phút - Ngày 6 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 Trường THCS Thái Học đã bứt phá về chất lượng đại trà qua thống kê số liệu thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 của PGD&ĐT Bình Giang, tăng 10 ... Cập nhật lúc : 11 giờ 32 phút - Ngày 29 tháng 7 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 Trường THCS Thái Học đã bứt phá về chất lượng đại trà qua thống kê số liệu thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 của PGD&ĐT Bình Giang, tăng 10 ... Cập nhật lúc : 11 giờ 32 phút - Ngày 29 tháng 7 năm 2019
Xem chi tiết
123456789
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Kê khai số tiết phải dạy trong học kì II tính đến hết ngày 6/6/2020 (cập nhật lúc 17h ngày 2/6)
TKB thực hiện từ 02/6 đến 6/6/2020 cập nhật lúc 17h ngày 02/6.
Kế hoạch, mau, phan cong ra de kiêm tra HK 2(19-20)
TKB thực hiện từ 25/5 đến 31/5/2020 mới cập nhật 21h ngày 24.5
TKB thực hiện từ 18/5 đến 23/5/2020 chuẩn
TKB thực hiện từ 11/5 đến 16/5/2020
TKB thực hiện từ 4/5 đến 9/5/2020
PPCT_HK2(2019-2020)_Điều chỉnh theo 339_SGD (23.4)
TKB các tuần dạy trực tuyến từ 28.3 đến 27.4.2020
Thoi_khoa_bieu_HK_2_xep_tu_6.4.20 phòng dịch Covid 19 moi.
PPCT chuẩn_HK2(2019-2020)_Điều chỉnh theo 1113 thực hiện từ 01/4/2020
Thời khóa biểu, Mã ID GV dạy trực tuyến phòng dịch Covid - 19 từ 30/3/2020
Kế hoạch tổ chức dạy học trực tuyến trong thời gian HS nghỉ phòng dịch Covid - 19.
Kế hoạch kiểm tra trực tuyến (online) 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng anh theo đề chung.
Tiếng anh 6 - Ôn tập tại nhà lần 2 mới( HS hoàn thành trước 15/03)
12345678910...