| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Văn nghệ Hải Dương
|
1
|
7000
|
| 2 |
Sách Biển Đảo
|
16
|
1838000
|
| 3 |
Tác phẩm Văn Học
|
19
|
1384000
|
| 4 |
Sách Tham Khảo Thể Dục
|
25
|
408000
|
| 5 |
Sách danh nhân thế giới
|
27
|
945000
|
| 6 |
Thế giới trong ta
|
29
|
522000
|
| 7 |
Sách tham khảo công dân
|
33
|
365300
|
| 8 |
Sách pháp luật
|
35
|
1630600
|
| 9 |
Sách tham khảo hoá
|
48
|
1250900
|
| 10 |
Sách tham khảo địa
|
64
|
1671400
|
| 11 |
Sách tham khảo lịch sử
|
73
|
1547600
|
| 12 |
Văn học và tuổi trẻ
|
84
|
1213000
|
| 13 |
Sách khoa học
|
90
|
7152000
|
| 14 |
Sách tham khảo sinh
|
92
|
2220900
|
| 15 |
Văn Học Thiếu Nhi
|
99
|
4491000
|
| 16 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
104
|
2671100
|
| 17 |
Thế giới mới
|
106
|
1408600
|
| 18 |
Sách thiếu nhi
|
130
|
614400
|
| 19 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
132
|
2996000
|
| 20 |
Dạy và học ngày nay
|
132
|
2459100
|
| 21 |
Toán học tuổi trẻ
|
137
|
1719500
|
| 22 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
139
|
4366500
|
| 23 |
Vật lí tuổi trẻ
|
142
|
1408000
|
| 24 |
Sách Hồ Chí Minh
|
143
|
3041700
|
| 25 |
Sách tham khảo
|
148
|
12401000
|
| 26 |
Sách tham khảo lí
|
152
|
3516400
|
| 27 |
Sách đạo đức
|
264
|
3509400
|
| 28 |
Tạp chí giáo dục
|
277
|
6273200
|
| 29 |
Sách tham khảo toán
|
413
|
11443600
|
| 30 |
Sách tham khảo văn
|
421
|
12560100
|
| 31 |
Toán tuổi thơ
|
537
|
6047000
|
| 32 |
Sách nghiệp vụ
|
1282
|
26302400
|
| 33 |
Sách giáo khoa
|
1599
|
17227100
|
| |
TỔNG
|
6993
|
146611800
|