PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS THÁI HỌC
Video hướng dẫn Đăng nhập

Kết quả Kiểm tra chất lượng đầu học kì 2 năm học 2018-2019

Trường THCS Thái Học vẫn duy trì được xếp hạng về chất lượng đại trà qua thống kê số liệu kiểm tra chất lượng đầu học kì 2 năm học 2018-2019 của PGD&ĐT Bình Giang, tăng 5 bậc so với đầu năm học. Kết quả thống kê của PGD cụ thể như sau:

BẢNG XẾP HẠNG CÁC TRƯỜNG

STT Tên trường Sĩ số Toán Xếp TT Văn Xếp TT Anh Xếp TT Tổng Xếp TT
1 Vũ Hữu 645 8,62 1 7,87 1 7,82 1 24,31 1
2 Tráng Liệt 450 6,58 2 5,82 3 5,44 2 17,83 2
3 Vĩnh Hồng 495 6,47 3 5,88 2 4,76 9 17,11 3
4 Thái Học 467 5,42 10 5,67 5 5,36 3 16,44 4
5 Long Xuyên 372 5,66 4 5,68 4 4,87 6 16,21 5
6 Tân Việt 344 5,40 13 5,13 14 5,28 4 15,81 6
7 Vĩnh Tuy 168 5,61 6 5,30 9 4,65 12 15,56 7
8 Bình Minh 214 5,44 8 5,23 10 4,89 5 15,56 8
9 Hùng Thắng 226 5,62 5 4,99 15 4,81 7 15,42 9
10 Bình Xuyên 538 5,13 18 5,36 8 4,78 8 15,28 10
11 Nhân Quyền 375 5,49 7 5,14 12 4,45 18 15,08 11
12 Thái Hòa 332 5,35 15 5,22 11 4,48 17 15,05 12
13 Hưng Thịnh 148 5,41 11 4,89 17 4,69 10 14,99 13
14 Thúc Kháng 284 5,20 17 5,14 13 4,63 14 14,96 14
15 Thái Dương 271 5,43 9 5,49 6 4,01 19 14,92 15
16 Cổ Bì 377 5,27 16 4,99 16 4,64 13 14,90 16
17 Kẻ Sặt 289 5,41 12 4,84 18 4,62 16 14,87 17
18 Tân Hồng 283 4,79 19 5,37 7 4,63 15 14,79 18
19 Hồng Khê 333 5,36 14 4,47 19 4,67 11 14,50 19

Sau đây là bảng xếp hạng cụ thể từng lớp theo các môn của trường THCS Thái Học

Xếp hạng Môn Toán
STT Lớp Sĩ số Giáo viên Điểm TT
1 6A 37 Nguyễn Thị Minh Lý 6,74 29
2 6B 39 Nguyễn Thị Minh Lý 6,16 45
3 6C 36 Nguyễn Phương Dung 6,03 47
4 6D 37 Nguyễn Phương Dung 6,44 39
5 7A 34 Vũ Thị Phường 5,19 30
6 7B 36 Vũ Thị Phường 5,51 21
7 7C 35 Nguyễn Thị Minh Lý 4,78 41
8 8A 39 Phạm Thị Thanh Huyền 5,39 15
9 8B 37 Vũ Đình Dũng 5,02 20
10 8C 39 Vũ Đình Dũng 4,67 24
11 9A 34 Vũ Đình Dũng 4,37 28
12 9B 34 Vũ Thị Phường 5,32 14
13 9C 33 Phạm Thị Thanh Huyền 4,55 24
Xếp hạng Môn Văn
STT Lớp Sĩ số Giáo viên Điểm TT
1 6A 37 Bùi Thị Hiếu 5,58 19
2 6B 39 Bùi Thị Hiếu 5,74 17
3 6C 36 Bùi Thị Hiếu 5,36 29
4 6D 37 Vũ Thị Kim Liên 4,94 44
5 7A 34 Vũ Thị Kim Liên 5,63 18
6 7B 36 Vũ Thị Kim Liên 5,69 15
7 7C 35 Bùi Thị Hiếu 5,88 10
8 8A 39 Vũ Thị Nhâm 5,16 23
9 8B 37 Vũ Thị Nhâm 5,53 15
10 8C 39 Lê Thị Hạnh 5,87 12
11 9A 34 Lê Thị Hạnh 6,33 13
12 9B 34 Vũ Thị Nhâm 5,67 23
13 9C 33 Lê Thị Hạnh 6,46 10
Xếp hạng Môn Tiếng Anh
STT Lớp Sĩ số Giáo viên Điểm TT
1 6A 37 Bùi Tiến Huy 5,59 20
2 6B 39 Triệu Thị Vân 6,36 11
3 6C 36 Triệu Thị Vân 6,22 13
4 6D 37 Triệu Thị Vân 5,69 17
5 7A 34 Triệu Thị Vân 5,59 16
6 7B 36 Triệu Thị Vân 5,83 13
7 7C 35 Triệu Thị Vân 5,52 18
8 8A 39 Phạm Thị Thu Hương 4,43 18
9 8B 37 Phạm Thị Thu Hương 4,38 21
10 8C 39 Phạm Thị Thu Hương 4,15 29
11 9A 34 Phạm Thị Thu Hương 5,09 21
12 9B 34 Phạm Thị Thu Hương 5,54 16
13 9C 33 Bùi Tiến Huy 5,39 18

Sau đây là điểm thi khảo sát đầu học kì 2 năm học 2018-2019 của học sinh các khối

KHỐI 6
STT Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Toán TT Văn TT Anh TT Tổng  TT
1 Vũ Thị Hồng Nhung 26/07/2007 6A 8,8 441 8,5 44 10 1 27,3 16
2 Hoàng Phương Anh 08/08/2007 6D 10 28 7,8 148 8,9 86 26,7 34
3 Lê Thị Trà My 03/12/2007 6B 9 179 7,8 159 9,8 11 26,6 37
4 Vũ Thị Yến Chi 17/07/2007 6A 9 181 8 113 9,3 38 26,3 52
5 Phạm Thị Trang 23/10/2007 6C 8 702 8,3 82 9,1 64 25,4 100
6 Vũ Hồng Phong 28/04/2007 6A 9 196 7,5 217 8,8 101 25,3 111
7 Vũ Trọng Nghĩa 03/08/2007 6C 9,3 134 6,3 619 9,4 31 25 134
8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/04/2007 6B 8,3 646 7,5 247 9,2 53 25 135
9 Nguyễn Hải Nam 13/12/2007 6A 9 206 7,3 283 8,6 139 24,9 136
10 Phạm Quang Hưng 26/06/2007 6C 9 207 7,3 284 8,6 140 24,9 137
11 Nhữ Nhật Anh 01/12/2007 6D 9 208 7,5 220 8,4 167 24,9 138
12 Phạm Tú Uyên 29/01/2007 6A 8,3 647 9 8 7,5 339 24,8 149
13 Trần Thị Uyên 10/02/2007 6A 8 707 8,5 50 8,1 217 24,6 164
14 Vũ Đức Trung 20/10/2007 6B 8,3 649 6,5 559 9,8 14 24,6 165
15 Nguyễn Thị Ánh Dương 07/07/2007 6A 7,8 879 7,8 189 8,6 138 24,2 202
16 Vũ Đức Tuấn Tú 30/07/2007 6B 7 1102 8,5 52 8,6 133 24,1 209
17 Vũ Thị Quỳnh Thơ 01/10/2007 6B 7 1103 8,5 53 8,6 134 24,1 210
18 Lê Hoài Anh 31/07/2007 6B 7,8 881 7,5 259 8,5 151 23,8 240
19 Vũ Đức Nam 20/02/2007 6D 9,8 111 5,3 1054 8,6 141 23,7 242
20 Lê Huy Phúc Thành 24/07/2007 6A 7,8 883 6,8 490 8,8 108 23,4 258
21 Nhữ Hoàng Ngân 09/09/2007 6A 7,5 954 6,3 681 9,4 32 23,2 277
22 Nhữ Đức Huy 25/09/2007 6B 7 1105 7,3 323 8,9 88 23,2 278
23 Phạm Thị Trang 07/04/2007 6B 7 1107 7,5 263 8,5 152 23 302
24 Nguyễn Bảo Trâm 02/06/2007 6D 8,8 461 7 369 7,1 434 22,9 311
25 Lê Vũ Huyền Chang 18/06/2007 6C 7 1108 8 144 7,9 257 22,9 312
26 Hoàng Lê Như Quỳnh 22/11/2007 6D 7,5 957 5,8 888 9,4 33 22,7 330
27 Bùi Khánh Ngọc 26/02/2007 6C 8 725 7 390 7,5 344 22,5 359
28 Vũ Trọng Cường 29/03/2007 6B 8 726 7 391 7,5 345 22,5 360
29 Nguyễn Thị Hiền 11/08/2007 6D 7,8 887 7,3 314 7,3 384 22,4 371
30 Chu Thế Như 04/10/2007 6D 8,5 572 5,8 851 7,9 267 22,2 394
31 Vũ Đình Dũng 18/11/2007 6B 7,8 888 6,8 491 7,5 346 22,1 403
32 Nguyễn Thu Thảo 24/11/2007 6B 6,8 1207 7 408 7,9 262 21,7 449
33 Đào Khánh Duyên 07/08/2007 6D 5,8 1420 6,5 607 9,2 60 21,5 477
34 Lê Thị Huyền Trang 09/03/2007 6C 6,3 1318 7,8 199 7,4 365 21,5 478
35 Nguyễn Xuân Bách 25/08/2007 6B 9 305 3,8 1604 8,6 143 21,4 487
36 Vũ Quỳnh Ngân 25/05/2007 6C 7 1113 6,3 687 8,1 231 21,4 488
37 Phạm Huyền Điệp 10/09/2007 6B 7 1117 6,5 593 7,8 291 21,3 506
38 Bùi Nguyễn Mai Anh 10/09/2007 6A 8 756 5,3 1081 7,8 297 21,1 531
39 Nguyễn Anh Tuấn 30/01/2007 6C 7,8 894 6,8 492 6,5 572 21,1 532
40 Nguyễn Thiện Minh 12/06/2007 6C 8 758 4,3 1473 8,7 130 21 539
41 Vũ Đức Hải 10/12/2007 6D 6,8 1208 6,5 601 7,7 310 21 540
42 Vũ Minh Thư 23/08/2007 6C 7,3 1050 5,5 990 8,1 234 20,9 548
43 Nguyễn Thị Hải Yến 11/10/2007 6A 7,8 897 5 1199 8 251 20,8 567
44 Dương Quang Huy 01/01/2007 6C 5,8 1421 6 806 8,8 111 20,6 588
45 Phạm Tiến Đạt 25/07/2007 6A 8 769 5,8 868 6,8 520 20,6 590
46 Đỗ Văn Trình 13/11/2007 6D 6 1362 6,3 699 8,1 232 20,4 607
47 Vũ Thị Hồng Nhung 20/09/2007 6D 7,3 1052 5,8 900 7,3 393 20,4 608
48 Đỗ Văn Thái 04/04/2007 6B 7,5 969 5 1203 7,9 269 20,4 609
49 Nguyễn Văn Thành 29/10/2007 6C 7,5 970 5,5 982 7,3 396 20,3 631
50 Nhữ Đình Việt Hùng 14/11/2007 6A 5 1548 6,3 705 8,9 92 20,2 632
51 Vũ Khánh Linh 21/01/2007 6C 6 1364 6,8 510 7,3 387 20,1 649
52 Phạm Khánh Huyền 30/07/2007 6A 7,8 903 8 139 4,2 1167 20 669
53 Lê Ngọc Toàn 13/04/2007 6D 7 1124 6 787 6,8 514 19,8 693
54 Nguyễn Thùy Linh 18/08/2007 6A 8 787 6 761 5,8 737 19,8 694
55 Nhữ Ngọc Anh 17/12/2007 6B 6,3 1319 5,8 919 7,5 352 19,6 720
56 Lê Cẩm Ly 12/08/2007 6C 4,5 1619 7,8 202 7,2 410 19,5 747
57 Phạm Thùy Dương 18/10/2007 6C 6 1367 5,8 922 7,7 312 19,5 748
58 Nguyễn Huy Đăng 13/11/2007 6D 7,8 912 3,3 1698 8,3 204 19,4 761
59 Lê Nguyễn Huyền Trang 25/10/2007 6B 7,3 1057 6,8 501 5,3 865 19,4 762
60 Vũ Duy Thái 04/10/2007 6D 6,8 1211 5 1216 7,6 337 19,4 763
61 Nhữ Thành Nghiệp 20/01/2007 6D 8,3 684 5 1185 6 697 19,3 787
62 Nguyễn Tuấn Anh 25/04/2007 6A 7,5 983 7 403 4,8 988 19,3 788
63 Vũ Minh Đức 18/06/2007 6D 7,8 918 5,8 883 5,5 819 19,1 819
64 Nguyễn Khải Phong 31/10/2007 6B 5,8 1422 5,3 1134 7,9 268 19 820
65 Nguyễn Thành Long 31/03/2007 6B 7,5 987 5,5 983 6 696 19 821
66 Vũ Như Vương 06/11/2007 6B 7,5 988 4,3 1478 7,2 427 19 822
67 Lê Khắc Trung Nguyên 12/07/2007 6C 7 1131 3,5 1656 8,5 163 19 823
68 Phạm Tuấn Vũ 27/09/2007 6A 7,8 919 3,5 1654 7,7 317 19 824
69 Lê Hữu Thắng 17/05/2007 6B 5,3 1521 6 816 7,6 333 18,9 847
70 Vũ Thị Minh Anh 20/01/2007 6A 6 1372 5,5 1024 7,3 397 18,8 869
71 Hà Đức Chung 01/09/2007 6D 6,5 1258 6,3 695 5,9 712 18,7 892
72 Nguyễn Gia Bảo 04/10/2007 6C 8 820 7 396 3,7 1340 18,7 893
73 Vũ Thị Hồng Ngọc 20/02/2007 6A 7,5 997 5,8 891 5 950 18,3 946
74 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 27/08/2007 6B 5,8 1429 4 1576 8,2 214 18 985
75 Nguyễn Vũ Phương Linh 15/02/2007 6B 7 1146 5,3 1111 5,6 799 17,9 995
76 Lê Thị Hà Trang 31/10/2007 6D 5,8 1432 5,5 1028 6,4 596 17,7 1017
77 Nguyễn Thị Trang 11/05/2007 6C 6 1377 6,3 701 5,3 868 17,6 1038
78 Phạm Thị Minh Phương 17/12/2007 6B 5 1549 7 415 5,6 788 17,6 1039
79 Nguyễn Đăng Khoa 30/07/2007 6C 7,5 1005 5,8 892 4,2 1187 17,5 1053
80 Nguyễn Quang Kiên 13/09/2007 6B 5,5 1474 7,8 200 4,1 1206 17,4 1071
81 An Duy Quảng 24/08/2007 6A 8 844 5 1193 4,4 1117 17,4 1072
82 Mai Phi Vũ 22/05/2007 6D 8,5 626 3,8 1608 5 965 17,3 1088
83 Lê Huy Đạt 14/12/2007 6D 7 1157 4,3 1488 6 702 17,3 1089
84 Vũ Đức Bảo 11/07/2007 6B 5,5 1476 4,8 1333 6,9 497 17,2 1110
85 Vũ Văn Huy 20/03/2007 6C 5,5 1477 6,5 610 5,2 900 17,2 1111
86 Bùi Quang Đức 30/05/2007 6B 7 1160 5,5 1000 4,6 1064 17,1 1121
87 Trương Văn Hợi 17/02/2007 6B 5 1551 7,5 267 4,4 1104 16,9 1147
88 Nguyễn Thu Trang 03/12/2007 6D 7,5 1013 5,8 895 3,5 1401 16,8 1162
89 Vũ Hương Giang 04/12/2007 6C 5,5 1479 6 813 5,2 906 16,7 1168
90 Đỗ Ngọc Anh Thư 22/12/2007 6C 6 1382 4,8 1324 5,8 751 16,6 1184
91 Nhữ Đình Hoàn 28/05/2007 6D 5,5 1481 6,5 612 4,6 1057 16,6 1185
92 Nhữ Phương Anh 16/11/2007 6B 6,8 1231 5,3 1115 4,2 1192 16,3 1217
93 Nguyễn Huy Gia Cương 18/08/2007 6A 7,5 1019 5,5 986 3,3 1465 16,3 1218
94 Nguyễn Thị Nguyệt Chi 24/11/2007 6C 5,5 1483 4,5 1417 6,2 653 16,2 1226
95 Phạm Xuân Phong 31/12/2007 6A 6,8 1232 4,5 1402 4,8 1011 16,1 1235
96 Lâm Ngọc Anh 23/05/2007 6B 5,3 1529 4 1580 6,7 541 16 1245
97 Nhữ Lê Khánh Linh 24/05/2007 6D 6,8 1234 4,3 1490 4,8 1013 15,9 1254
98 Phạm Yến Trang 21/02/2007 6A 5 1555 7,3 329 3,6 1366 15,9 1260
99 Nguyễn Văn Khải 02/12/2007 6A 8,8 543 5,3 1074 1,6 1839 15,7 1285
100 Nguyễn Gia Như 12/09/2007 6B 6,5 1284 6 802 3,2 1489 15,7 1295
101 Vũ Đức Minh 17/04/2007 6C 7 1188 3,3 1703 4,9 981 15,2 1355
102 Vũ Văn Hải 05/01/2007 6B 4,8 1598 5 1249 5,4 857 15,2 1356
103 Đỗ Minh Đức 30/07/2007 6A 5,3 1532 4,8 1339 5,1 930 15,2 1357
104 Nguyễn Khánh Duy 18/11/2007 6A 5 1560 4 1583 6,1 682 15,1 1358
105 Phạm Thị Thảo Anh 08/10/2007 6C 4,5 1625 5 1251 5,6 804 15,1 1359
106 Nguyễn Thành Khang 01/07/2007 6A 6,3 1339 5 1225 3,7 1352 15 1388
107 Nguyễn Huy Mạnh 24/12/2007 6A 6,3 1340 4,3 1497 4,3 1155 14,9 1389
108 Nguyễn Hải Anh 13/02/2007 6A 6,3 1341 4,5 1410 3,9 1291 14,7 1420
109 Nhữ Thị Hương 06/01/2007 6A 5,8 1454 4,8 1331 3,8 1323 14,4 1448
110 Phạm Minh Hiếu 30/08/2007 6B 5 1565 5 1247 4,3 1149 14,3 1461
111 Trần Khánh Linh 12/03/2007 6D 6,8 1245 4 1565 3,4 1449 14,2 1463
112 Đỗ Vũ Thành Công 21/10/2007 6C 2,8 1794 4,8 1358 6,6 564 14,2 1464
113 Nguyễn Thị Anh Thư 08/11/2007 6C 4 1681 4 1586 5,7 778 13,7 1521
114 Phạm Thế Anh 04/10/2007 6A 5,5 1501 4 1579 4,2 1199 13,7 1522
115 Ngô Duy Khánh 24/06/2007 6A 7 1198 4 1564 2,6 1677 13,6 1523
116 Phạm Đình Hiếu 01/01/2007 6D 5 1569 4,5 1427 4,1 1231 13,6 1524
117 Lê Quang Huy 16/12/2007 6C 3,5 1740 4,8 1355 5,2 910 13,5 1534
118 Đỗ Văn Quân 10/04/2007 6D 7,8 948 2 1831 3,5 1424 13,3 1550
119 Lê Thị Thương 06/01/2007 6D 5,5 1503 4,8 1335 3 1555 13,3 1551
120 Nguyễn Văn Đạt 04/03/2007 6C 5,5 1504 3,5 1666 4,3 1162 13,3 1552
121 Nhữ Thị Khánh Huyền 01/05/2007 6D 3 1775 4,8 1357 5,3 884 13,1 1571
122 Nguyễn Ngọc Anh 01/09/2007 6D 4 1685 3,3 1719 5,5 838 12,8 1592
123 Nguyễn Quang Minh 21/11/2007 6C 4 1686 4,8 1353 4 1256 12,8 1593
124 Nhữ Đình Quang 25/05/2007 6C 5 1576 2 1835 5,7 780 12,7 1604
125 Nguyễn Việt Dũng 01/01/2007 6B 4 1687 5 1255 3,5 1410 12,5 1611
126 Lê Yến Nhi 08/07/2007 6C 4 1688 4 1587 4,3 1158 12,3 1621
127 Nguyễn Văn Duy 24/09/2006 6C 4,8 1608 3 1742 4,5 1102 12,3 1622
128 Vũ Hải Hưng 14/08/2007 6C 4 1690 4,3 1531 3,8 1327 12,1 1631
129 Nguyễn Minh Thiên Bảo 12/09/2007 6D 4 1691 4 1588 4,1 1235 12,1 1632
130 Bùi Thị Vân 07/11/2007 6D 4 1692 4,8 1354 3,2 1500 12 1633
131 Nhữ Thanh Phong 08/09/2007 6B 5 1581 4,3 1520 2,7 1648 12 1634
132 Nguyễn Đức Hoan 28/04/2006 6D 5,3 1542 5 1243 1,6 1840 11,9 1642
133 Lê Thị Thanh Mai 26/02/2007 6D 5 1583 4,3 1522 2,5 1706 11,8 1653
134 Nhữ Đình Sơn 02/11/2007 6C 5,3 1543 3,8 1630 2,7 1652 11,8 1654
135 Đỗ Mạnh Cường 02/04/2007 6A 3,3 1763 4,3 1535 4 1263 11,6 1664
136 Lê Thị Hương Lý 18/09/2007 6B 3,8 1717 3,8 1641 4 1265 11,6 1665
137 Phạm Thái Phúc 13/11/2007 6B 4,5 1638 3 1743 3,6 1390 11,1 1698
138 Lê Bảo Long 13/04/2007 6B 1,8 1850 5 1264 4,1 1225 10,9 1710
139 Nguyễn Văn Quyền 13/06/2006 6A 3,5 1750 4 1593 3,2 1505 10,7 1721
140 Dương Phúc Hưng 11/11/2007 6A 6,5 1317 2,5 1790 1,6 1849 10,6 1726
141 Nguyễn Đức Lợi 01/08/2007 6D 5,5 1518 2 1834 2,8 1628 10,3 1735
142 Nguyễn Thị Thu Trang 01/12/2007 6D 3,8 1722 2,8 1771 3,5 1423 10,1 1745
143 Lê Đức Thịnh 26/07/2007 6D 3,8 1725 1,3 1874 4,7 1048 9,8 1757
144 Lê Thị Hà Mi 26/01/2007 6B 2,8 1800 2,5 1803 3,7 1363 9 1783
145 Trần Minh Quân 29/08/2007 6C 4,3 1672 1,8 1855 2,8 1629 8,9 1786
146 Lại Văn Dũng 26/09/2007 6D 2,3 1829 1,8 1857 3,2 1510 7,3 1846
147 Lê Anh Thư 06/11/2006 6B 1,8 1859 2,3 1826 2,6 1690 6,7 1860
148 Nhữ Đình Long 08/02/2007 6A 2,8 1806 1 1885 1,4 1865 5,2 1878
149 Đỗ Thu Phương 16/11/2007 6A 1 1879 3,8 1646   1891 4,8 1884
KHỐI 7
STT Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Toán TT Văn TT Anh TT Tổng  TT
1 Vũ Thị Thanh Tuyền 07/03/2006 7C 9,5 72 8 127 9,8 7 27,3 35
2 Trần Đức Tùng 01/03/2006 7B 9,5 82 8 131 8,3 165 25,8 80
3 Trường Hoàng Mai Anh 27/11/2006 7A 9,3 112 7,8 185 8,3 168 25,4 92
4 Đặng Quỳnh Anh 06/11/2006 7B 9,5 85 7,5 241 8,4 157 25,4 93
5 Đỗ Thị Diệu Linh 06/02/2006 7A 8 282 8,5 69 8,4 150 24,9 119
6 Dương Việt Hùng 06/03/2006 7C 8,5 203 6,8 450 9,1 77 24,4 136
7 Vũ Như Đại 31/10/2006 7C 8,5 204 7,8 192 8,1 202 24,4 137
8 Nhữ Linh Thiên Phúc 10/05/2006 7C 8,8 176 8 147 7,6 273 24,4 138
9 Nguyễn Văn Trường 24/03/2006 7B 9,8 58 7,5 240 6,9 387 24,2 153
10 Mai Ngọc Phúc 29/08/2006 7B 8,3 247 5,5 831 9,6 28 23,4 192
11 Nguyễn Minh Đức 30/09/2006 7B 8,2 276 7 375 8,2 191 23,4 193
12 Đỗ Ngọc Diệp 28/04/2006 7A 9 149 7,5 247 6,9 388 23,4 197
13 Vũ Thị Thu Hằng 28/11/2006 7B 7,8 338 7 380 8,3 170 23,1 212
14 Vũ Thị Trang 07/06/2006 7A 7,3 423 6,3 582 9,5 41 23,1 213
15 Nguyễn Khánh Linh 08/11/2006 7A 8,2 277 7 376 7,9 236 23,1 218
16 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/12/2006 7A 8,5 210 6 640 7,9 242 22,4 252
17 Nguyễn Thanh Loan 12/05/2006 7A 8,4 236 6,3 572 7,6 285 22,3 261
18 Vũ Đức Tuyên 06/11/2006 7A 8,3 252 8 154 5,6 660 21,9 288
19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/09/2006 7B 7 462 7 388 7,6 281 21,6 311
20 Vũ Như Hải 08/05/2006 7C 6,8 507 7,5 266 7 370 21,3 328
21 Vũ Văn Thư 13/04/2006 7B 9,3 125 6,3 567 5,6 677 21,2 332
22 Lê Thùy Linh 23/07/2006 7C 7,8 348 6,8 460 6,5 464 21,1 340
23 Nguyễn Vũ Khải Nguyên 18/11/2006 7A 8 298 6 647 7 378 21 347
24 Nhữ Thị Hằng Nga 21/12/2006 7A 7,1 451 6,3 587 7,4 312 20,8 368
25 Vũ Thị Thu Trang 15/02/2006 7C 5,8 724 8,8 47 6,1 528 20,7 378
26 Nhữ Vũ Hà My 06/03/2006 7C 5,5 806 7,5 275 7,6 276 20,6 385
27 Nguyễn Thị Thanh Thảo 08/03/2006 7A 8,4 238 6,3 573 5,8 608 20,5 398
28 Phạm Thị Thúy 04/07/2006 7C 5,2 962 8,3 112 6,8 400 20,3 410
29 Vũ Trung Kiên 18/08/2006 7B 8 306 5,8 745 6,4 485 20,2 415
30 Nguyễn Đình Chiến 04/05/2006 7B 4,3 1240 8,3 117 7,6 272 20,2 416
31 Nhữ Đình Hiệp 16/02/2006 7B 7,3 439 6,3 584 6,5 465 20,1 422
32 Phạm Anh Minh 03/06/2006 7A 7,6 376 4,8 1072 7,6 289 20 425
33 Nhữ Thị Kim Liên 25/06/2006 7B 6,5 552 6,5 527 6,8 407 19,8 437
34 Nguyễn Công Phú 14/07/2006 7C 8,8 193 5 983 6 567 19,8 438
35 Nhữ Xuân Bắc 06/03/2006 7B 8,3 262 4,8 1070 6,2 522 19,3 476
36 Nhữ Đình Nhân 26/11/2006 7C 8 310 4 1240 7,1 365 19,1 496
37 Vũ Hồng Chung 31/05/2006 7B 6,3 599 6,5 530 6,1 540 18,9 515
38 Nhữ Nguyễn Phương Anh 02/09/2006 7C 4,8 1081 7 428 6,9 393 18,7 536
39 Vũ Thị Phương Linh 17/10/2006 7A 5,8 738 5,3 937 7,3 333 18,4 569
40 Đỗ Thu Huế 11/08/2006 7A 5,5 816 7 417 5,9 581 18,4 575
41 Đỗ Huy Hoàng 02/01/2006 7A 6 659 6 675 6,4 484 18,4 576
42 Nguyễn Trần Thủy Linh 16/07/2006 7C 5,8 742 6 681 6,3 501 18,1 610
43 Đỗ Thị Huệ 23/05/2006 7C 6,8 523 5,8 758 5,2 789 17,8 640
44 Nguyễn Ngọc Ánh(B) 16/03/2006 7B 5 979 5,3 952 7,4 318 17,7 657
45 Bùi Thu Hảo 23/06/2006 7B 4,8 1088 5,5 878 7,3 332 17,6 678
46 Đỗ Thành Đạt 30/10/2006 7B 5,8 752 6,5 533 5,3 756 17,6 679
47 Bùi Quang Đại 17/10/2006 7A 4 1295 7,3 352 6,1 537 17,4 702
48 Nguyễn Xuân Tùng 28/08/2006 7B 5,5 824 6 689 5,8 618 17,3 709
49 Đỗ Ngọc Linh 10/10/2006 7B 4,5 1179 6 715 6,1 543 16,6 791
50 Phạm Thị Nhàn 20/03/2006 7C 5,8 766 5,8 777 4,9 870 16,5 802
51 Nhữ Thị Hà 27/02/2006 7B 3,3 1426 6,3 630 6,8 408 16,4 812
52 Nhữ Đình Quang 18/05/2006 7A 4 1298 6,5 557 5,7 640 16,2 843
53 Nguyễn Thị Diệp 14/07/2006 7B 5 994 6,5 548 4,5 992 16 860
54 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 20/09/2006 7C 5 999 6 703 4,8 904 15,8 889
55 Nhữ Ngân Hà 05/12/2006 7B 3,5 1379 5,8 808 6,4 486 15,7 893
56 Cù Phúc Hòa 05/02/2006 7A 4,3 1247 7,3 351 4 1148 15,6 903
57 An Duy Mạnh 21/04/2006 7C 1,5 1614 6 728 8,1 207 15,6 905
58 Chu Vũ Mạnh 16/02/2006 7C 5,3 915 7 422 3 1430 15,3 941
59 Đỗ Trường Giang 12/06/2006 7C 3,5 1383 6,3 628 5,1 813 14,9 996
60 Nhữ Thị Ngọc Anh 28/04/2006 7B 3,8 1341 6,5 561 4,5 994 14,8 997
61 Lại Bắc Hải Đăng 03/02/2006 7B 3,5 1384 6 726 5,2 787 14,7 1020
62 Nguyễn Huy An 24/12/2006 7C 5 1020 6,8 484 2,8 1473 14,6 1025
63 Lê Tuấn Anh 24/01/2006 7C 3,8 1343 6,8 495 3,9 1182 14,5 1039
64 Vũ Văn Đại 25/01/2006 7A 4 1307 4,5 1162 6 569 14,5 1040
65 Vũ Thị Thu Hiền 28/03/2006 7A 3,5 1386 5,3 967 5,5 711 14,3 1064
66 Lại Văn Hùng 03/04/2006 7C 2,8 1512 6,3 632 5,2 784 14,3 1065
67 Vũ Thị Hương Ly 11/06/2006 7C 3,4 1419 5 1061 5,7 652 14,1 1095
68 Vũ Đức Tùng 22/03/2006 7A 4,3 1256 6 722 3,7 1244 14 1097
69 Phạm Thị Hải Yến 26/12/2006 7A 3,3 1435 6,8 497 3,7 1238 13,8 1130
70 Vũ Đức Minh Phú 12/08/2006 7A 3,5 1387 5,5 894 4,7 935 13,7 1146
71 Đỗ Văn Hiếu 03/05/2006 7A 1,5 1615 5,8 818 6,2 519 13,5 1161
72 Lê Huy Quê 29/11/2006 7A 4,3 1261 3,5 1376 5,7 657 13,5 1168
73 Hoàng Vũ Bảo Anh 02/12/2006 7B 5,3 930 5 1025 3,2 1383 13,5 1169
74 Nhữ Đình Giáp 20/05/2006 7C 2,5 1541 5,5 901 5,2 791 13,2 1202
75 Nguyễn Ngọc Ánh(A) 03/04/2006 7B 4,2 1279 5,5 888 3,5 1299 13,2 1203
76 Nguyễn Tiến Dũng 01/11/2006 7B 5,3 937 3,5 1362 4,3 1083 13,1 1205
77 Trần Thị Khánh Ngọc 22/11/2006 7B 3,6 1370 5,5 892 4 1154 13,1 1206
78 Hà Sơn Bình 22/02/2006 7B 4 1317 2,5 1514 6,6 456 13,1 1207
79 Nguyễn Quang Quyền 18/12/2006 7A 2,8 1514 5,5 898 4,8 906 13,1 1208
80 Nhữ Tiến Đạt 11/07/2006 7C 4,5 1203 4 1273 4,6 981 13,1 1209
81 Lê Văn Thuận 23/08/2006 7C 3,5 1388 6,3 629 3,3 1350 13,1 1210
82 Phạm Việt Anh 09/12/2006 7C 4 1321 4,5 1166 4,2 1112 12,7 1256
83 Vũ Như Tú 20/12/2006 7C 0,3 1666 6,3 634 5,9 583 12,5 1271
84 Nguyễn Mạnh Cường 17/08/2006 7C 2,2 1576 3,8 1340 6,1 551 12,1 1304
85 Nguyễn Việt Anh 28/11/2006 7A 3,3 1440 3 1451 5,4 746 11,7 1342
86 Nguyễn Thái Bảo Anh 14/12/2006 7B 4,5 1224 3,3 1413 3,7 1265 11,5 1365
87 Phạm Đình Tuấn 31/03/2006 7B 1,5 1618 6,3 633 3,7 1243 11,5 1366
88 Đỗ Văn Phi 24/08/2006 7C 4,7 1158 3 1446 3,7 1267 11,4 1371
89 Trần Văn Thái 06/04/2006 7A 3 1486 5,3 972 3 1435 11,3 1382
90 Nguyễn Huy Phương 04/11/2006 7B 3,2 1468 4,5 1171 3,4 1328 11,1 1394
91 Phạm Tiến Đạt 22/08/2006 7A 3 1489 4,8 1112 3,1 1414 10,9 1408
92 Nhữ Đình Vũ 08/12/2006 7A 4 1325 4,3 1221 2,6 1533 10,9 1409
93 Nhữ Văn Đạt 05/02/2006 7C 2,3 1567 5,5 903 3 1433 10,8 1415
94 Nhữ Đình Khiêm 03/03/2006 7C 2,5 1547 5 1064 3,2 1385 10,7 1424
95 Bùi Đức Lương 16/11/2006 7B 3,3 1446 3 1452 4,1 1144 10,4 1446
96 Nguyễn Ngọc Bảo 10/12/2006 7A 2,9 1510 4,5 1176 2,4 1567 9,8 1493
97 Dương Quang Huy 20/01/2006 7C 0,3 1667 4,3 1238 5 851 9,6 1507
98 Nguyễn Đức Thịnh 06/10/2006 7B 3,3 1458 3,8 1334 1,7 1641 8,8 1553
99 Trần Thế Cường 16/10/2006 7A 1,5 1620 2 1588 3,7 1270 7,2 1613
100 Nguyễn Thị Duy Linh 10/10/2006 7C 1,8 1604 1,5 1634 3,5 1317 6,8 1621
101 Phạm Thị Dương 08/09/2006 7C 1,9 1592 2,8 1492 1,8 1638 6,5 1632
102 Lê Tiến Đạt 07/01/2006 7A 2,7 1536 1 1652 2,7 1524 6,4 1634
103 Nhữ Đình Quân 10/11/2006 7A 1,3 1634 3,3 1430 1,6 1648 6,2 1640
104 Nguyễn Văn Quỳnh 04/06/2006 7B 0 1668 1,8 1614 3,9 1206 5,7 1647
KHỐI 8
STT Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Toán TT Văn TT Anh TT Tổng  TT
1 Nhữ Nhất Huy 12/01/2005 8B 9,8 22 8 126 9,6 18 27,4 23
2 Đào Đăng Chức 01/11/2005 8C 8,3 218 7,5 230 8,1 103 23,9 111
3 Vũ Trọng Tuyên 24/05/2005 8C 9,5 43 7,8 180 6,3 240 23,6 125
4 Vũ Thị Huyền(A) 02/02/2005 8A 8 266 7,8 194 6,5 221 22,3 172
5 Vũ Đức Minh 21/02/2005 8A 9,8 30 7 311 5,3 421 22,1 185
6 Trương Thị Ngọc Ánh 01/05/2005 8B 8,8 135 7,3 268 5,6 352 21,7 204
7 Vũ Thị Hường 15/08/2005 8B 9,5 45 5,5 720 6,7 204 21,7 205
8 Phạm Văn An 10/12/2005 8A 7 450 6,5 445 8,1 105 21,6 215
9 Nguyễn Phương Anh 11/10/2005 8B 7,8 308 6,8 386 6,4 233 21 235
10 Lê Huy Tiền 15/12/2005 8A 8,3 237 6 581 6,6 213 20,9 249
11 Nhữ Khánh Huyền 19/12/2005 8C 7,8 313 8 152 5 496 20,8 254
12 Vũ Thị Huyền(B) 12/06/2005 8A 8,3 240 6,5 428 5,9 296 20,7 265
13 Nguyễn Tuấn Anh(B) 30/09/2005 8B 6,8 500 8 163 5,7 325 20,5 272
14 Vũ Trường Giang 01/01/2005 8B 8 278 7,3 277 5,2 446 20,5 273
15 Phạm Phương Anh 07/06/2005 8B 6,8 501 7,5 245 6,1 262 20,4 281
16 Nguyễn Thị Hồng Nga 14/06/2005 8B 9 79 6 571 5,3 430 20,3 292
17 Bùi Thị Nhi 23/02/2005 8B 8,3 244 7,5 233 4,2 801 20 318
18 Đặng Thị Quỳnh Chi 18/12/2005 8C 8,8 150 6 576 5 514 19,8 326
19 Nguyễn Mạnh Cường 07/07/2005 8C 8,5 188 6 577 5,3 431 19,8 327
20 Phạm Văn Đạt 04/06/2005 8C 7,5 367 7 329 5,2 450 19,7 333
21 Trần Thùy Trang 10/09/2005 8A 7,8 322 6,3 514 5,3 427 19,4 359
22 Trần Khánh Linh 06/03/2005 8C 6,8 508 6,5 449 6,1 267 19,4 361
23 Nguyễn Thị Nguyệt 14/07/2005 8C 7,3 415 6,8 393 5,1 478 19,2 374
24 Lê Thị Ngọc Lan 13/12/2005 8C 7,3 417 6 593 5,7 334 19 389
25 Đặng Hải Duy 23/03/2005 8C 6,3 595 7,3 292 5,2 447 18,8 398
26 Nguyễn Thị Kim Anh 20/12/2005 8A 8,5 195 5,3 799 4,9 556 18,7 404
27 Lê Đức Hiếu 06/12/2005 8A 7,3 421 5,3 812 6 280 18,6 423
28 Lê Thị Thanh Loan 19/09/2005 8A 7 463 6 598 5,2 456 18,2 456
29 Nguyễn Thị Lan Anh 10/09/2005 8B 7,5 378 6 589 4,7 625 18,2 457
30 Vũ Thị Ngọc Mai 04/06/2005 8A 7,5 381 5,3 809 5,3 434 18,1 467
31 Vũ Hồng Đăng 12/06/2005 8B 7 465 7 337 4 890 18 473
32 Lê Thị Thu Hà 04/09/2005 8C 7 466 6 599 5 515 18 476
33 Lê Thị Nhật Lệ 11/06/2005 8B 8,8 158 4,8 956 4,2 826 17,8 494
34 Nguyễn Huy Phan Anh 17/03/2005 8A 6,3 603 5,8 681 5,7 336 17,8 495
35 Đỗ Thành Đạt 04/07/2005 8A 9 88 5 871 3,7 1018 17,7 504
36 Nguyễn Văn Quy 08/12/2005 8A 5,5 727 6,3 537 5,8 313 17,6 511
37 Đỗ Thị Ngọc Lan 27/06/2005 8B 6,3 604 6,5 460 4,8 585 17,6 512
38 Đỗ Thị Kim Dung 01/12/2005 8C 5,8 696 7,8 203 3,9 934 17,5 529
39 Đỗ Triều Dương 12/03/2005 8A 6 649 6,5 462 4,9 548 17,4 535
40 Vũ Ngọc Linh 04/11/2005 8A 7 472 5,8 671 4,6 664 17,4 536
41 Vũ Thị Hà Phương 07/11/2005 8C 6,3 607 5,3 818 5,4 401 17 578
42 Vũ Minh Hưng 02/06/2005 8C 6,5 565 7,3 288 3,2 1192 17 579
43 Nhữ Thị Thanh Vân 25/01/2005 8C 6 654 6,5 465 4,5 685 17 580
44 Nhữ Thị Nhung 20/08/2005 8B 5,3 767 7,5 256 4 887 16,8 600
45 Vũ Vinh Quang 03/08/2005 8A 6,5 569 4,8 966 5,2 465 16,5 624
46 Nguyễn Thị Thu Hường 10/07/2005 8A 5 813 6,3 541 5 512 16,3 644
47 Phạm Khánh Linh 22/01/2005 8A 7,3 437 4,5 1010 4,4 741 16,2 662
48 Nhữ Thị Huệ 18/01/2005 8B 5,5 742 7 357 3,6 1041 16,1 664
49 Nguyễn Linh Hương 16/12/2005 8C 4,8 863 5,8 698 5,4 398 16 680
50 Dương Văn Phong 20/05/2005 8B 4,5 900 5,5 763 5,8 319 15,8 710
51 Nguyễn Văn Hân 01/07/2005 8A 8,3 256 4,3 1073 3,2 1210 15,8 711
52 Hà Thị Thủy 29/12/2005 8A 5,8 704 4 1140 6 283 15,8 712
53 Mai Nguyễn Ngọc Hảo 21/11/2005 8C 8 294 5,5 729 2,3 1448 15,8 714
54 Lê Đức Anh 28/02/2005 8C 6,5 573 6,3 532 2,9 1326 15,7 721
55 Nhữ Đại An 17/09/2005 8B 4,8 866 6,5 480 4,1 852 15,4 743
56 Mai Huy Tiến 28/11/2005 8C 7,5 397 4 1130 3,4 1144 14,9 796
57 Phạm Nhật Anh 06/11/2005 8C 4,5 905 6,3 547 4 901 14,8 797
58 Vũ Đình Dương 22/08/2005 8A 5,3 783 5,8 695 3,7 1013 14,8 801
59 Vũ Thiện Đức 24/02/2005 8A 5,8 711 4,5 1024 4,3 778 14,6 814
60 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/09/2005 8A 6,3 622 5,8 682 2,3 1447 14,4 830
61 Lê Mạnh Hải 13/12/2005 8A 6 676 4 1139 4,4 746 14,4 836
62 Vũ Như Trí 08/02/2005 8B 4,8 874 6 631 3,6 1049 14,4 837
63 Trần Lê Minh Dương 26/10/2005 8B 5,5 754 5 901 3,8 986 14,3 845
64 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 18/02/2005 8A 3 1159 6,8 414 4,5 684 14,3 846
65 Phạm Hải An 08/11/2005 8C 3,5 1065 7 366 3,8 970 14,3 850
66 Nhữ Đình Khanh 04/02/2005 8C 5,3 790 4,3 1087 4,4 743 14 886
67 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/11/2005 8B 3,3 1119 6,3 554 4,3 765 13,9 888
68 Đỗ Hoàng Lân 07/11/2005 8C 3 1166 6,3 555 4,4 722 13,7 914
69 Vũ Thị Hồng Hạnh 25/04/2005 8A 3,5 1071 5,5 773 4,4 732 13,4 938
70 Vũ Thanh Thảo 18/09/2005 8C 5 834 5,3 836 3 1285 13,3 948
71 Trần Mạnh Hùng 17/04/2005 8C 2,8 1218 5,8 714 4,5 693 13,1 967
72 Lê Ngọc Diệp 01/04/2005 8C 2 1349 6,3 562 4,7 623 13 974
73 Đinh Thị Thắm 21/09/2005 8C 1,3 1445 7,8 214 3,4 1124 12,5 1013
74 Nguyễn Thị Thảo 13/02/2005 8C 2 1350 6,8 419 3,7 1005 12,5 1014
75 Đỗ Đăng Huy 04/07/2005 8A 5 841 4,3 1089 3 1297 12,3 1029
76 Lê Thị Ngọc Anh 03/11/2005 8A 3,3 1130 4 1168 5 534 12,3 1030
77 Nguyễn Tuấn Anh(A) 11/01/2005 8B 2,8 1221 5,3 858 4,2 822 12,3 1031
78 Nhữ Đình Thao 02/11/2005 8B 2 1352 6 653 4,3 769 12,3 1032
79 Nguyễn Quang Tuyền 15/09/2005 8B 3,5 1077 4,8 984 4 914 12,3 1033
80 Phạm Thị Nga 24/08/2005 8B 5 842 3,8 1215 3,4 1149 12,2 1038
81 Đỗ Văn Chiến 09/08/2005 8B 4,5 928 3,8 1219 3,5 1115 11,8 1081
82 Nguyễn Tuấn Anh 29/01/2005 8C 1,8 1381 7,3 310 2,1 1481 11,2 1138
83 Đặng Thị Thúy Hường 01/09/2005 8B 2,3 1318 5,3 864 3,6 1056 11,2 1144
84 Vũ Vân Anh 19/03/2005 8A 3 1182 4,3 1108 3,9 958 11,2 1145
85 Trần Thị Mai 08/07/2005 8B 3 1184 4,3 1109 3,8 989 11,1 1158
86 Vũ Hà Phương 24/02/2005 8C 3,3 1141 5 925 2,7 1372 11 1177
87 Vũ Thị Vân Anh 01/08/2004 8A 2,8 1232 5,5 779 2,6 1390 10,9 1185
88 Nguyễn Văn Hoàn 16/04/2005 8B 1,5 1419 6,3 565 3 1275 10,8 1191
89 Lê Thị Xoa 27/10/2005 8C 2,5 1280 5,3 861 3 1288 10,8 1198
90 Nguyễn Ngọc Hoàn 03/05/2005 8B 3,3 1147 3,5 1294 3,5 1117 10,3 1238
91 Nguyễn Huy Thành Luân 17/05/2005 8A 3,8 1052 2,5 1440 4 931 10,3 1239
92 Phạm Thành Đạt 09/12/2004 8B 1,5 1423 4,5 1068 4 918 10 1274
93 Dương Mạnh Cường 27/07/2005 8A 2,5 1287 4,8 992 2,6 1394 9,9 1282
94 Phạm Thùy Linh 12/03/2005 8A 4,3 978 2,8 1421 2,6 1406 9,7 1295
95 Đào Quang Hiếu 21/12/2005 8A 4 1012 3 1381 2,6 1404 9,6 1307
96 Lê Anh Quân 03/12/2005 8B 2,8 1243 3,5 1301 3,2 1220 9,5 1309
97 Phạm Thùy Linh 12/05/2005 8B 1,8 1392 4,5 1066 3,2 1207 9,5 1310
98 Lê Anh Duy 22/10/2005 8C 0,5 1523 6,5 500 2,5 1414 9,5 1320
99 Nguyễn Hoài Nam 18/11/2005 8A 1,3 1453 5,3 868 2,8 1355 9,4 1321
100 Lê Anh Chiến 21/09/2005 8A 2,3 1329 4 1180 3,1 1255 9,4 1324
101 Hoàng Cao Khải 11/12/2005 8B 3,3 1151 3 1384 3,1 1266 9,4 1325
102 Lê Trung Hiếu 24/11/2005 8C 2 1367 5,3 866 1,5 1555 8,8 1367
103 Vũ Đức Mạnh 13/10/2005 8B 2,8 1252 3 1393 2,9 1346 8,7 1371
104 Phạm Thị Ngà 02/09/2005 8A 0,5 1524 4,3 1126 3,8 991 8,6 1383
105 Nguyễn Minh Quân 03/12/2005 8B 2,5 1296 1,5 1536 4,6 679 8,6 1388
106 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/05/2005 8C 1 1479 5 949 2,5 1418 8,5 1395
107 Nhữ Đình Tùng 23/11/2005 8C 0 1560 3,8 1264 4,5 708 8,3 1405
108 Vũ Quang Tài 27/08/2005 8C 2 1368 2,5 1449 3,7 1031 8,2 1413
109 Nguyễn Mạnh Cường 01/01/2004 8A 0,5 1527 4,3 1127 3,2 1211 8 1418
110 Lê Huy Hiệp 04/12/2005 8C 2 1370 2,5 1450 3,5 1119 8 1425
111 Lê Huy Nam 11/03/2005 8C 1,3 1460 2,3 1487 4,1 882 7,7 1440
112 Vũ Đức Khải 08/11/2004 8A 0,8 1511 4,3 1125 2,2 1471 7,3 1458
113 Nguyễn Văn Thảo 02/05/2005 8C 0 1565 4 1198 2,8 1361 6,8 1486
114 Lê Thị Ngà 01/11/2005 8B 0 1569 4 1199 1,6 1548 5,6 1540

 

KHỐI 9
THÔNG TIN HỌC SINH MÔN TOÁN MÔN VĂN MÔN ANH T+V+A T+V+A có hệ số Tăng bậc
STT Họ và tên học sinh Ngày sinh Lớp Điểm  TT Điểm  TT Điểm  TT Tổng  TT Tổng  Xếp
1 Lê Thị Anh 21/08/2004 9A 9 89 7,8 246 8,4 121 25,2 100 42 98 2
2 Nguyễn Thị Hoàn Hảo 05/07/2004 9B 9,8 42 7,8 242 6,8 332 24,4 137 42 98 39
3 Vũ Minh Vương 30/07/2004 9C 9,8 44 8,3 110 5,6 580 23,7 182 41,8 105 77
4 Lê Thu Nga 16/02/2004 9B 8 208 8,3 128 9 54 25,3 92 41,6 112 -20
5 Nhữ Thị Diệu Linh 16/09/2004 9C 8,8 137 7,3 388 9,2 40 25,3 93 41,4 117 -24
6 Vũ Lê Khánh Ly 15/09/2004 9A 9 106 8,3 118 6,8 327 24,1 163 41,4 117 46
7 Vũ Thị Trang 13/10/2004 9B 9 99 7,5 307 7,9 178 24,4 138 40,9 141 -3
8 Đỗ Ngọc Hùng 29/12/2004 9C 8,5 173 8 185 7,3 248 23,8 181 40,3 169 12
9 Vũ Thị Thanh 05/11/2004 9B 8 226 8,5 89 6,9 306 23,4 200 39,9 178 22
10 Vũ Văn Việt 26/05/2004 9A 8,3 187 7,3 391 8,5 107 24,1 158 39,7 185 -27
11 Vũ Thị Cúc 31/07/2004 9B 8,5 175 7,8 253 6,5 387 22,8 226 39,1 200 26
12 Đặng Quốc Tuấn 22/11/2004 9A 8,8 142 6,3 644 8,8 81 23,9 169 39 204 -35
13 Lê Thị Khánh Linh 29/10/2004 9A 8 232 8 190 7 289 23 216 39 204 12
14 Đỗ Huy Lập 03/02/2004 9B 8,8 146 6,3 645 8,2 148 23,3 206 38,4 226 -20
15 Phạm Đình Vũ 24/03/2004 9A 9,3 67 7,5 303 3,8 1118 20,6 371 37,4 262 109
16 Nhữ Vân Anh 06/12/2004 9A 7,5 341 8 201 6,3 423 21,8 286 37,3 265 21
17 Hồ Tùng Dương 22/08/2004 9C 8 237 6,8 516 7,5 230 22,3 255 37,1 272 -17
18 Trần Hoài Thu 05/08/2004 9B 7,5 340 7,3 404 7 298 21,8 285 36,6 288 -3
19 Lê Huy Ba 13/09/2004 9C 8 253 7,5 323 5,6 583 21,1 340 36,6 288 52
20 Lê Xuân Bách 27/08/2004 9C 6,8 434 7,3 408 7,4 238 21,5 310 35,6 329 -19
21 Vũ Ngọc Sơn 15/03/2004 9A 7 405 8,8 61 3,9 1083 19,7 441 35,5 338 103
22 Nguyễn Thị Ngọc Yến 11/11/2004 9B 6,5 472 7,5 337 7,4 236 21,4 320 35,4 340 -20
23 Nhữ Đình Nhật 03/04/2004 9A 8,3 197 7 450 4,7 837 20 411 35,3 345 66
24 Phạm Đức Hiệp 14/10/2004 9B 6,8 435 6,3 656 8,2 150 21,3 323 34,4 391 -68
25 Đỗ Ngọc Anh 13/12/2004 9C 6,5 485 8,3 146 4,7 827 19,5 467 34,3 400 67
26 Vũ Ngọc Thịnh 05/10/2004 9B 8,8 156 6 707 4,2 1015 19 498 33,8 423 75
27 An Thị Hiền 08/12/2004 9B 7,3 367 6,3 653 6,3 432 19,9 415 33,5 439 -24
28 Phạm Ngọc Lan 23/03/2004 9A 5,8 608 7,5 354 6,5 392 19,8 424 33,1 458 -34
29 Nhữ Thị Hoài Nhi 02/09/2004 9C 5,8 610 7,5 355 6,2 442 19,5 468 32,8 475 -7
30 Trần Thị Điệp 03/06/2004 9B 8 277 5,3 947 6 490 19,3 479 32,6 484 -5
31 Nhữ Bùi Huy Trọng 12/11/2004 9C 6,8 447 6,3 657 6,2 451 19,3 480 32,4 495 -15
32 Vũ Thái Dương 14/03/2004 9C 7 421 7 467 4,4 926 18,4 550 32,4 495 55
33 Đỗ Thị Hoài 18/05/2004 9B 7,8 321 5,5 870 4,8 813 18,1 565 31,4 531 34
34 Lê Thị Thu Hà 04/12/2004 9B 6,3 528 6,5 599 5,7 561 18,5 537 31,3 537 0
35 Đỗ Hồng Hương 02/03/2004 9A 6,3 533 7 473 4,6 865 17,9 581 31,2 540 41
36 Nhữ Đình Mạnh 29/06/2004 9A 5,8 621 7,8 283 3,9 1084 17,5 625 31,1 544 81
37 Vũ Đức Minh 26/11/2004 9A 5,5 653 7 482 5,7 557 18,2 564 30,7 565 -1
38 Phạm Thị Thu Giang 02/01/2004 9C 4,8 772 7,3 429 6,2 447 18,3 555 30,4 580 -25
39 Vũ Đức Tuân 23/03/2004 9B 6 582 7 477 4,4 927 17,4 630 30,4 580 50
40 Nhữ Ngọc Ánh 06/02/2004 9A 4,8 776 8 230 4,2 1003 17 658 29,8 612 46
41 Đồng Thị Mai 22/10/2004 9A 4 893 7,8 291 6,1 460 17,9 582 29,7 619 -37
42 Vũ Thị Cúc 16/08/2004 9C 3,5 988 7,8 293 6,8 334 18,1 567 29,4 629 -62
43 Trần Quang Vinh 21/12/2004 9C 4,8 773 6,5 614 6,7 356 18 571 29,3 633 -62
44 Vũ Trọng Tuyến 19/09/2004 9B 5,5 654 5,8 814 6,7 360 18 573 29,3 633 -60
45 Vũ Hải Yến 02/09/2004 9C 5,8 628 6,5 604 4,4 936 16,7 674 29 643 31
46 Vũ Văn Kháng 04/04/2004 9C 7 426 5,5 875 4 1068 16,5 688 29 643 45
47 Lê Vũ Minh Huệ 03/10/2004 9B 6,3 539 5,5 882 5,3 680 17,1 643 28,9 647 -4
48 Nhữ Thị Hồng Ngọc 27/07/2004 9B 5,5 660 6,3 667 5,1 719 16,9 662 28,7 658 4
49 Vũ Thị Oanh 11/07/2004 9C 5,5 661 6,3 668 4,9 779 16,7 673 28,5 666 7
50 Nhữ Thị Thảo My 17/08/2004 9C 5 736 6,8 550 4,3 976 16,1 730 27,9 702 28
51 Phạm Minh Dương 05/12/2004 9C 5 737 6,8 551 4,2 1010 16 738 27,8 707 31
52 Vũ Hồng Hạnh 09/12/2004 9C 4 899 7 501 5,1 714 16,1 729 27,1 739 -10
53 Phạm Đình Hiếu 05/10/2004 9A 4,3 860 6,8 556 4,3 977 15,4 787 26,5 764 23
54 Nhữ Thị Mai Oanh 08/07/2004 9C 5 731 5 1021 6,4 419 16,4 700 26,4 769 -69
55 Nhữ Thị Kim Anh 25/08/2004 9C 4,5 813 6 735 5,3 673 15,8 754 26,3 775 -21
56 Vũ Đức Duy 26/07/2004 9A 5,5 670 5,5 894 4,3 986 15,3 794 26,3 775 19
57 Trần Hương Giang 31/10/2004 9B 3,3 1042 6,8 562 6 483 16,1 734 26,2 778 -44
58 Vũ Trọng Hậu 25/08/2004 9B 5,3 704 5,3 960 4,5 910 15,1 819 25,7 800 19
59 Đỗ Văn An 30/04/2004 9B 5 747 5,5 902 4,1 1043 14,6 880 25,1 833 47
60 Phạm Thị Huyền Dương 05/04/2004 9A 2,3 1211 7 505 6,4 412 15,7 767 25 837 -70
61 Phạm Thị Phương Anh 01/11/2004 9A 4,5 822 5,5 908 4,7 846 14,7 871 24,7 851 20
62 Nhữ Hồng Anh 22/06/2004 9C 3,3 1053 6,8 565 4,5 900 14,6 883 24,7 851 32
63 Vũ Hà An 02/01/2004 9C 2,8 1131 6 768 6,7 359 15,5 778 24,3 872 -94
64 Trần Thị Lệ Thu 15/05/2004 9C 2,5 1175 6,8 566 5,7 560 15 826 24,3 872 -46
65 Vũ Thị Hảo 20/09/2004 9B 3,8 960 5,3 977 5,5 624 14,6 879 23,7 915 -36
66 Lê Huy Tuấn 30/06/2004 9C 1,5 1314 7 506 6,6 371 15,1 823 23,6 920 -97
67 Trần Thế Hùng 15/05/2004 9C 1,8 1286 6,8 568 6,1 462 14,7 867 23,3 935 -68
68 Vũ Thanh Huyền 27/03/2004 9A 4 917 5 1030 5 765 14 929 23 952 -23
69 Nhữ Đình Trường 13/09/2004 9B 4 913 3,5 1306 6,8 343 14,3 902 21,8 1023 -121
70 Vũ Đức Đạt 11/12/2004 9B 3,8 972 4,8 1099 4,5 915 13,1 1019 21,7 1027 -8
71 Vũ Xuân Trường 20/01/2004 9A 3,5 1025 6 757 2,6 1377 12,1 1108 21,6 1034 74
72 Lê Thị Hồng Dịu 24/03/2004 9A 1,5 1315 6,3 700 5,8 533 13,6 968 21,4 1040 -72
73 Vũ Thành Duy 07/12/2004 9A 2 1244 6 778 5 760 13 1020 21 1058 -38
74 Vũ Văn Hiếu 22/02/2004 9B 3,5 1023 5 1039 4 1070 12,5 1076 21 1058 18
75 Đỗ Thị Ngọc Anh 04/05/2004 9B 2,5 1182 4,8 1112 6 494 13,3 998 20,6 1076 -78
76 Nguyễn Hải Thiên 27/03/2004 9A 3,3 1075 5,8 842 2,2 1409 11,3 1176 20,4 1090 86
77 Vũ Thị Thùy Mai 30/11/2004 9C 1,5 1318 6,5 635 4,3 978 12,3 1090 20,3 1093 -3
78 Cù Đức Trọng 15/04/2004 9A 2,3 1216 5 1050 5,4 657 12,7 1048 20 1109 -61
79 Phạm Thị Hà 26/07/2004 9A 2,3 1217 5 1051 5,4 658 12,7 1049 20 1109 -60
80 Đỗ Thị Kim Ngân 21/10/2004 9C 2,8 1152 6 772 2,1 1411 10,9 1203 19,7 1119 84
81 Vũ Đức Tường 03/05/2004 9B 2,5 1190 5 1048 4,2 1023 11,7 1143 19,2 1149 -6
82 Đỗ Thị Mỹ Linh 30/06/2004 9A 0,8 1370 6 787 5,1 723 11,9 1123 18,7 1164 -41
83 Vũ Thảo Vân 16/04/2004 9C 1,5 1319 5 1059 5,6 602 12,1 1109 18,6 1175 -66
84 Phạm Thùy Dương 12/11/2004 9A 1,3 1339 5 1060 5,6 603 11,9 1125 18,2 1193 -68
85 Đỗ Thị Cẩm Ly 18/01/2004 9B 2,5 1199 4,5 1162 3,5 1217 10,5 1236 17,5 1226 10
86 Vũ Đức Tỏ 03/05/2004 9B 0,5 1393 5,5 943 5 763 11 1199 17 1240 -41
87 Lê Thị Hà 26/08/2003 9A 1,3 1344 5,3 1000 3,8 1129 10,4 1239 17 1240 -1
88 Đỗ Văn Thiện 18/08/2004 9C 0,5 1395 5,5 944 3,6 1178 9,6 1295 15,6 1292 3
89 Nguyễn Thị Yến 18/12/2004 9A 1,3 1346 4 1257 4,7 856 10 1263 15,3 1303 -40
90 Phạm Quang Lâm 03/10/2004 9A 0,8 1381 5,5 942 2,3 1402 8,6 1341 14,9 1313 28
91 Nhữ Quang Hưng 20/10/2004 9B 2,5 1207 2,5 1393 3,7 1167 8,7 1340 13,7 1340 0
92 Vũ Thị Nhung 26/04/2004 9C 0,8 1379 3,8 1298 4,2 1033 8,8 1332 13,4 1348 -16
93 Vũ Thị Thanh Tâm 29/07/2004 9A 0 1428 5 1067 3,1 1305 8,1 1367 13,1 1357 10
94 Nhữ Đình Bách 03/04/2004 9A 0,3 1407 3,5 1326 4,9 795 8,7 1339 12,5 1370 -31
95 Lê Trung Kiên 14/11/2003 9C 0 1433 5,3 1003 1,7 1438 7 1407 12,3 1373 34
96 Lê Huy Phong 26/09/2004 9B 1,8 1309 3 1360 2,3 1405 7,1 1404 11,9 1389 15
97 Phạm Thị Ngọc 29/06/2004 9A 0 1440 3 1368 3,2 1293 6,2 1422 9,2 1428 -6
98 Đồng Văn Thanh 16/12/2003 9C 0,3 1415 2 1421 4,5 924 6,8 1411 9,1 1430 -19
99 Vũ Thị Vân An 03/08/2004 9B 0 1444 2,5 1399 3,2 1295 5,7 1432 8,2 1436 -4
100 Vũ Thị Thu Phương 31/10/2003 9B 0 1452 1,5 1444 3,1 1315 4,6 1448 6,1 1451 -3
 

 


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Bài tập Vật lí làm trực tuyến tại nhà trong thời gian nghỉ học https://forms.office.com/Pages/DesignPage.aspx?origin=OfficeDotCom&route=OfficeHome&lang=vi-VN#FormId=hbbcJ1-aEUOl-SODZo4mefzH ... Cập nhật lúc : 20 giờ 5 phút - Ngày 18 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Các em hoàn thành bài tập này trước ngày 20/2, các em cần suy nghĩ kỹ khi làm bài. Kết quả sẽ được thông báo sau ngày 20/2. Đề bài sẽ khóa lại sau 22h ngày 20/2. ... Cập nhật lúc : 22 giờ 25 phút - Ngày 18 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Virus Corona là một họ virus lớn, gây ra các triệu chứng từ cảm lạnh đến bệnh nặng, đe dọa tính mạng.Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và chưa có vaccine phòng bệnh. Vì vậy, nhận biết sớm ... Cập nhật lúc : 16 giờ 15 phút - Ngày 21 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Trong không khí đầm ấm, cởi mở, thắm tình đồng nghiệp, ngày 27 tháng 9 năm 2019, Ban giám hiệu và Công Đoàn trường THCS Thái Học tổ chức buổi chia tay cô Phạm Thị Thanh Huyền và thầy Hoàng P ... Cập nhật lúc : 23 giờ 3 phút - Ngày 29 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Nhằm đánh giá, tổng kết những kết quả đã đạt được trong năm học 2018-2019 và đề ra phương hướng nhiệm vụ năm học 2019 -2020, vào hồi 13 h30’ ngày 27 tháng 9 năm 2019, Trường THCS Thái Học- B ... Cập nhật lúc : 21 giờ 47 phút - Ngày 29 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả Kiểm tra chất lượng đầu năm học 2019-2020 Qua số liệu thống kê cho thấy Khối xếp hạng cao là khối 7,8. Khối xếp hạng thấp hơn là khối 9 và thấp nhất là khối 6; đặc biệt xếp hạng t ... Cập nhật lúc : 5 giờ 55 phút - Ngày 24 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Nội dung công khai năm học 2019-2020 theo Thông tư 36/2017-TT-BGD&ĐT ngày 28/12/2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Cam kết chất lượng giáo dục và chất lượng giáo dục thực tế; Công khai điều ... Cập nhật lúc : 13 giờ 32 phút - Ngày 10 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Trong không khí thi đua sôi nổi của cả nước chào mừng kỉ niệm 74 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9, sáng ngày 05/9/2019 trường THCS Thái Học – huyện Bình Giang- tỉnh Hải Dương long t ... Cập nhật lúc : 21 giờ 15 phút - Ngày 6 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 Trường THCS Thái Học đã bứt phá về chất lượng đại trà qua thống kê số liệu thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 của PGD&ĐT Bình Giang, tăng 10 ... Cập nhật lúc : 11 giờ 32 phút - Ngày 29 tháng 7 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 Trường THCS Thái Học đã bứt phá về chất lượng đại trà qua thống kê số liệu thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 của PGD&ĐT Bình Giang, tăng 10 ... Cập nhật lúc : 11 giờ 32 phút - Ngày 29 tháng 7 năm 2019
Xem chi tiết
123456789
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Kê khai số tiết phải dạy trong học kì II tính đến hết ngày 6/6/2020 (cập nhật lúc 17h ngày 2/6)
TKB thực hiện từ 02/6 đến 6/6/2020 cập nhật lúc 17h ngày 02/6.
Kế hoạch, mau, phan cong ra de kiêm tra HK 2(19-20)
TKB thực hiện từ 25/5 đến 31/5/2020 mới cập nhật 21h ngày 24.5
TKB thực hiện từ 18/5 đến 23/5/2020 chuẩn
TKB thực hiện từ 11/5 đến 16/5/2020
TKB thực hiện từ 4/5 đến 9/5/2020
PPCT_HK2(2019-2020)_Điều chỉnh theo 339_SGD (23.4)
TKB các tuần dạy trực tuyến từ 28.3 đến 27.4.2020
Thoi_khoa_bieu_HK_2_xep_tu_6.4.20 phòng dịch Covid 19 moi.
PPCT chuẩn_HK2(2019-2020)_Điều chỉnh theo 1113 thực hiện từ 01/4/2020
Thời khóa biểu, Mã ID GV dạy trực tuyến phòng dịch Covid - 19 từ 30/3/2020
Kế hoạch tổ chức dạy học trực tuyến trong thời gian HS nghỉ phòng dịch Covid - 19.
Kế hoạch kiểm tra trực tuyến (online) 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng anh theo đề chung.
Tiếng anh 6 - Ôn tập tại nhà lần 2 mới( HS hoàn thành trước 15/03)
12345678910...