PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS THÁI HỌC
Video hướng dẫn Đăng nhập

 

Kết quả hai mặt giáo dục học kì I năm học 2018-2019
 
Trường THCS Thái Học  thông báo kết quả điểm TBm các môn học và xếp loại hai mặt giáo dục học kì 1 năm học 2018-2019 như sau:
 
(Trong danh sách này xếp hạng theo khối lớp của từng học sinh)
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Vũ Thị Hồng Nhung 6 6A 9.0 8.2   9.7 8.9 8.4 8.8 9.4 8.4 8.6 Đ Đ Đ 8.8 8.8 G T HSG 3 1 1
2 Phạm Tú Uyên 6 6A 8.6 9.0   9.5 8.4 8.7 8.6 8.2 7.9 8.1 Đ Đ Đ 8.5 8.6 G T HSG 5 3 2
3 Vũ Thị Yến Chi 6 6A 8.8 8.4   9.4 8.0 8.0 7.8 8.8 7.6 8.1 Đ Đ Đ 7.3 8.2 G T HSG 29 10 3
4 Nguyễn Thị Ánh Dương 6 6A 8.2 7.8   8.0 8.5 8.0 8.1 8.3 8.6 8.3 Đ Đ Đ 7.9 8.2 G T HSG 29 10 3
5 Nguyễn Hải Nam 6 6A 7.8 7.2   9.2 7.7 7.6 8.5 8.2 7.4 7.9 Đ Đ Đ 8.1 8.0 K T HSTT 45 14 5
6 Trần Thị Uyên 6 6A 6.7 8.1   9.2 7.4 8.2 7.7 7.6 7.8 8.1 Đ Đ Đ 8.2 7.9 K T HSTT 61 16 6
7 Bùi Nguyễn Mai Anh 6 6A 7.5 7.9   9.1 7.2 8.0 7.8 8.1 7.6 7.7 Đ Đ Đ 7.7 7.9 K T HSTT 61 16 6
8 Nguyễn Thị Hải Yến 6 6A 7.7 8.5   9.2 7.0 8.3 7.6 7.8 7.6 7.8 Đ Đ Đ 7.5 7.9 K T HSTT 61 16 6
9 Vũ Hồng Phong 6 6A 7.8 7.2   8.1 7.4 8.0 7.9 9.1 6.7 8.1 Đ Đ Đ 7.7 7.8 K T HSTT 73 21 9
10 Lê Huy Phúc Thành 6 6A 7.8 7.8   8.4 7.7 7.0 7.5 9.3 6.8 7.3 Đ Đ Đ 7.3 7.7 K T HSTT 93 27 10
11 Nguyễn Thùy Linh 6 6A 7.4 7.4   8.9 7.9 6.4 8.7 6.9 7.5 7.3 Đ Đ Đ 8.3 7.7 K T HSTT 93 27 10
12 An Duy Quảng 6 6A 7.5 7.2   8.8 7.2 7.3 7.4 6.8 7.3 7.0 Đ Đ Đ 8.4 7.5 K T HSTT 119 36 12
13 Vũ Thị Hồng Ngọc 6 6A 7.2 6.9   9.5 7.9 8.0 6.6 5.3 6.9 8.1 Đ Đ Đ 8.0 7.4 K T HSTT 134 40 13
14 Phạm Tiến Đạt 6 6A 7.0 5.7   7.6 6.9 7.9 8.1 6.5 8.3 7.4 Đ Đ Đ 8.5 7.4 K T HSTT 134 40 13
15 Phạm Khánh Huyền 6 6A 7.9 6.3   8.6 7.4 7.9 8.1 5.4 8.0 6.6 Đ Đ Đ 8.2 7.4 K T HSTT 134 40 13
16 Nhữ Hoàng Ngân 6 6A 6.4 6.4   8.2 7.2 5.9 7.6 9.1 5.9 7.7 Đ Đ Đ 7.5 7.2 K T HSTT 176 54 16
17 Phạm Yến Trang 6 6A 5.6 7.1   9.0 7.2 7.9 7.0 5.8 7.0 8.3 Đ Đ Đ 7.2 7.2 K T HSTT 176 54 16
18 Nhữ Đình Việt Hùng 6 6A 7.5 5.7   8.6 6.7 6.9 6.6 7.2 7.3 6.8 Đ Đ Đ 7.5 7.1 K T HSTT 189 60 18
19 Nguyễn Huy Mạnh 6 6A 6.3 5.6   7.7 6.6 5.7 7.4 6.3 6.8 7.4 Đ Đ Đ 8.0 6.8 K T HSTT 234 69 19
20 Phạm Tuấn Vũ 6 6A 6.9 6.6   7.4 6.2 4.7 7.6 8.8 5.9 6.8 Đ Đ Đ 7.1 6.8 Tb T   234 69 19
21 Nguyễn Khánh Duy 6 6A 7.8 5.4   7.6 5.8 7.1 6.4 7.0 7.0 6.3 Đ Đ Đ 8.0 6.8 K T HSTT 234 69 19
22 Vũ Thị Minh Anh 6 6A 7.2 6.1   6.9 6.0 5.6 7.8 6.9 6.9 7.4 Đ Đ Đ 7.0 6.8 K T HSTT 234 69 19
23 Nguyễn Tuấn Anh 6 6A 5.1 4.7   7.1 6.9 7.8 8.3 6.2 6.7 6.6 Đ Đ Đ 7.1 6.7 Tb K   252 75 23
24 Đỗ Minh Đức 6 6A 5.1 5.7   6.8 6.2 7.6 7.1 5.3 6.3 6.9 Đ Đ Đ 7.5 6.5 Tb T   290 87 24
25 Nguyễn Hải Anh 6 6A 5.6 4.8   7.9 5.3 6.7 6.8 5.0 7.0 6.6 Đ Đ Đ 7.8 6.4 Tb K   307 93 25
26 Đỗ Mạnh Cường 6 6A 5.7 7.1   5.8 6.1 6.9 7.3 5.1 6.6 6.6 Đ Đ Đ 7.2 6.4 Tb K   307 93 25
27 Nguyễn Huy Gia Cương 6 6A 5.4 6.1   6.4 6.5 7.3 5.6 6.4 6.6 6.1 Đ Đ Đ 7.6 6.4 Tb K   307 93 25
28 Nguyễn Thành Khang 6 6A 5.7 5.1   7.3 5.8 5.6 7.5 5.0 7.0 7.2 Đ Đ Đ 6.9 6.3 Tb K   327 99 28
29 Nhữ Thị Hương 6 6A 5.8 6.2   6.4 6.4 6.9 6.1 4.3 6.4 8.0 Đ Đ Đ 6.7 6.3 Tb T   327 99 28
30 Phạm Xuân Phong 6 6A 6.2 5.8   6.1 5.1 7.1 6.1 5.1 6.0 6.6 Đ Đ Đ 7.5 6.2 Tb K   338 105 30
31 Ngô Duy Khánh 6 6A 5.8 5.1   6.9 5.6 6.0 6.8 5.0 5.9 6.2 Đ Đ Đ 8.2 6.2 Tb K   338 105 30
32 Nguyễn Văn Quyền 6 6A 6.1 5.6   7.2 5.7 6.1 6.6 5.7 6.6 6.6 Đ Đ Đ 6.1 6.2 Tb K   338 105 30
33 Phạm Thế Anh 6 6A 6.5 4.4   6.8 5.4 5.7 6.1 4.3 6.3 5.8 Đ Đ Đ 6.9 5.8 Tb K   385 126 33
34 Nguyễn Văn Khải 6 6A 5.7 4.9   5.0 5.3 5.4 5.4 4.7 6.3 6.4 Đ Đ Đ 7.3 5.6 Tb K   408 133 34
35 Nhữ Đình Long 6 6A 4.0 5.6   5.8 4.5 5.3 6.6 3.7 6.1 6.2 Đ Đ Đ 6.5 5.4 Y Tb   422 139 35
36 Đỗ Thu Phương 6 6A 2.8 3.3   5.2 4.7 5.1 5.1 3.8 5.0 6.2 Đ Đ Đ 7.1 4.8 Y Tb   470 150 36
37 Dương Phúc Hưng 6 6A 5.4 2.9   4.1 5.1 3.3 3.9 3.8 5.2 5.1 Đ Đ Đ 5.8 4.5 Y Tb   475 151 37
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6 6B 8.4 8.8   9.6 8.4 8.7 8.9 8.9 8.3 8.1 Đ Đ Đ 8.4 8.7 G T HSG 4 2 1
2 Lê Thị Trà My 6 6B 8.5 8.6   9.4 8.0 6.9 9.0 9.1 7.6 8.0 Đ Đ Đ 8.4 8.4 G T HSG 14 4 2
3 Lê Hoài Anh 6 6B 7.0 8.4   9.4 7.9 8.1 8.7 7.8 8.6 8.5 Đ Đ Đ 8.2 8.3 K T HSTT 21 8 3
4 Vũ Đức Tuấn Tú 6 6B 8.2 7.5   9.1 7.9 7.5 8.6 9.1 8.1 7.9 Đ Đ Đ 8.5 8.2 G T HSG 29 10 4
5 Phạm Thị Trang 6 6B 7.5 8.3   8.5 7.7 8.1 7.0 8.1 7.0 8.0 Đ Đ Đ 7.6 7.8 K T HSTT 73 21 5
6 Vũ Trọng Cường 6 6B 7.9 8.1   8.1 7.9 7.6 8.1 7.8 7.2 7.3 Đ Đ Đ 7.7 7.8 K T HSTT 73 21 5
7 Vũ Thị Quỳnh Thơ 6 6B 7.7 5.2   9.1 8.0 8.4 6.7 9.2 7.6 7.4 Đ Đ Đ 7.7 7.7 K T HSTT 93 27 7
8 Vũ Đức Trung 6 6B 8.0 8.2   7.9 6.4 7.3 6.6 9.4 7.2 7.5 Đ Đ Đ 7.9 7.6 K T HSTT 107 31 8
9 Phạm Huyền Điệp 6 6B 7.0 7.2   9.4 7.7 7.7 7.3 6.5 7.7 7.8 Đ Đ Đ 8.0 7.6 K T HSTT 107 31 8
10 Nguyễn Khải Phong 6 6B 5.9 7.1   7.7 7.5 6.9 7.9 8.2 7.6 8.0 Đ Đ Đ 8.1 7.5 K T HSTT 119 36 10
11 Nguyễn Thu Thảo 6 6B 6.1 6.0   8.9 7.3 8.1 8.0 7.1 8.1 7.3 Đ Đ Đ 6.7 7.4 K T HSTT 134 40 11
12 Nguyễn Xuân Bách 6 6B 7.8 7.6   7.7 6.4 6.6 7.2 8.3 6.6 7.7 Đ Đ Đ 7.5 7.3 K K HSTT 161 50 12
13 Nhữ Đức Huy 6 6B 6.8 6.6   7.4 6.9 7.1 6.4 8.1 6.8 8.4 Đ Đ Đ 7.7 7.2 K T HSTT 176 54 13
14 Đỗ Văn Thái 6 6B 6.1 7.3   8.3 6.9 6.9 7.1 6.6 6.8 7.8 Đ Đ Đ 7.6 7.1 K T HSTT 189 60 14
15 Nhữ Ngọc Anh 6 6B 7.1 7.9   6.7 7.0 8.1 6.1 6.7 6.3 7.3 Đ Đ Đ 7.0 7.0 K T HSTT 207 63 15
16 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 6 6B 5.9 6.3   7.3 6.5 7.6 6.8 8.5 7.1 7.2 Đ Đ Đ 6.7 7.0 K T HSTT 207 63 15
17 Bùi Quang Đức 6 6B 6.4 5.4   7.2 7.3 7.9 7.9 5.6 6.2 7.9 Đ Đ Đ 8.0 7.0 K T HSTT 207 63 15
18 Nhữ Phương Anh 6 6B 5.2 6.4   7.4 6.4 7.3 7.3 5.3 7.8 7.9 Đ Đ Đ 6.8 6.8 Tb T   234 69 18
19 Vũ Đình Dũng 6 6B 7.4 5.8   6.4 7.4 6.3 7.9 6.8 5.4 6.6 Đ Đ Đ 6.9 6.7 K T HSTT 252 75 19
20 Lê Nguyễn Huyền Trang 6 6B 6.6 7.1   7.5 6.4 6.9 5.0 6.2 7.1 7.0 Đ Đ Đ 7.3 6.7 K T HSTT 252 75 19
21 Nguyễn Vũ Phương Linh 6 6B 5.7 5.3   8.6 6.7 6.9 6.0 7.5 7.1 7.2 Đ Đ Đ 6.1 6.7 K K HSTT 252 75 19
22 Nguyễn Quang Kiên 6 6B 5.8 5.6   6.4 6.0 7.6 7.4 5.4 6.6 7.6 Đ Đ Đ 7.7 6.6 Tb T   274 83 22
23 Nguyễn Thành Long 6 6B 6.2 5.5   7.1 6.6 6.4 7.4 6.1 5.2 7.6 Đ Đ Đ 7.3 6.5 K T HSTT 290 87 23
24 Trương Văn Hợi 6 6B 5.8 5.9   7.3 6.3 5.4 5.3 5.2 7.4 8.2 Đ Đ Đ 7.5 6.4 Tb K   307 93 24
25 Phạm Thị Minh Phương 6 6B 6.2 4.4   6.4 6.9 6.7 6.8 5.2 6.6 6.8 Đ Đ Đ 7.1 6.3 Tb K   327 99 25
26 Vũ Văn Hải 6 6B 5.1 4.1   7.4 5.9 7.6 7.4 5.0 6.2 7.1 Đ Đ Đ 7.2 6.3 Tb K   327 99 25
27 Lâm Ngọc Anh 6 6B 5.6 6.0   5.8 5.9 8.0 4.4 6.2 5.2 7.3 Đ Đ Đ 7.3 6.2 Tb K   338 105 27
28 Nguyễn Gia Như 6 6B 5.7 4.1   6.1 6.2 7.1 5.7 4.9 6.7 7.6 Đ Đ Đ 6.8 6.1 Tb K   347 110 28
29 Lê Hữu Thắng 6 6B 7.0 6.9   7.1 5.4 4.4 5.0 5.4 6.1 6.5 Đ Đ Đ 7.5 6.1 Tb K   347 110 28
30 Vũ Như Vương 6 6B 5.8 5.9   6.9 4.4 7.1 6.0 4.7 6.3 7.0 Đ Đ Đ 6.9 6.1 Tb K   347 110 28
31 Nguyễn Việt Dũng 6 6B 5.3 7.0   4.8 5.2 6.3 7.3 4.7 6.4 6.5 Đ Đ Đ 6.9 6.0 Tb K   363 116 31
32 Lê Thị Hà Mi 6 6B 4.3 5.4   7.2 5.1 5.6 7.2 4.8 6.4 6.7 Đ Đ Đ 6.5 5.9 Tb K   374 121 32
33 Vũ Đức Bảo 6 6B 5.4 6.6   4.8 5.4 6.3 5.6 5.2 5.7 6.3 Đ Đ Đ 6.4 5.8 Tb K   385 126 33
34 Lê Thị Hương Lý 6 6B 3.9 4.2   5.8 5.3 5.9 6.4 5.3 6.2 6.9 Đ Đ Đ 6.9 5.7 Tb K   395 128 34
35 Phạm Minh Hiếu 6 6B 6.9 3.6   5.0 5.4 5.8 5.1 5.3 6.3 5.5 Đ Đ Đ 7.8 5.7 Tb K   395 128 34
36 Nhữ Thanh Phong 6 6B 4.5 4.2   5.6 5.4 5.1 5.7 3.8 5.5 7.3 Đ Đ Đ 6.8 5.4 Tb K   422 139 36
37 Lê Bảo Long 6 6B 4.5 4.8   6.5 5.0 6.0 5.4 4.0 5.0 6.2 Đ Đ Đ 6.0 5.3 Tb K   436 142 37
38 Lê Anh Thư 6 6B 4.5 3.7   4.9 4.9 6.3 5.3 3.8 5.4 6.1 Đ Đ Đ 5.9 5.1 Y Tb   447 145 38
39 Phạm Thái Phúc 6 6B 5.0 3.6   5.0 5.2 5.0 4.4 4.8 4.9 6.0 Đ Đ Đ 6.6 5.1 Tb K   447 145 38
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Phạm Thị Trang 6 6C 8.3 8.2   9.4 8.2 8.6 8.8 8.4 7.6 8.7 Đ Đ Đ 8.2 8.4 G T HSG 14 4 1
2 Lê Vũ Huyền Chang 6 6C 8.1 7.3   8.4 7.6 7.9 8.9 7.9 8.2 7.9 Đ Đ Đ 7.8 8.0 G T HSG 45 14 2
3 Bùi Khánh Ngọc 6 6C 7.9 6.3   9.2 8.0 8.4 7.8 8.0 7.8 8.4 Đ Đ Đ 7.6 7.9 K T HSTT 61 16 3
4 Nguyễn Thiện Minh 6 6C 8.5 8.1   7.4 7.1 7.9 8.1 8.3 6.6 8.0 Đ Đ Đ 7.8 7.8 K T HSTT 73 21 4
5 Nguyễn Anh Tuấn 6 6C 8.2 8.4   9.0 6.6 8.2 8.0 6.5 7.3 8.3 Đ Đ Đ 7.9 7.8 K T HSTT 73 21 4
6 Lê Thị Huyền Trang 6 6C 6.9 7.7   9.1 7.1 7.6 6.7 7.0 8.5 7.9 Đ Đ Đ 7.3 7.6 K T HSTT 107 31 6
7 Nguyễn Văn Thành 6 6C 7.8 7.0   8.0 6.6 7.4 7.7 7.8 8.1 7.9 Đ Đ Đ 8.1 7.6 K T HSTT 107 31 6
8 Vũ Hương Giang 6 6C 7.2 7.3   8.1 6.6 7.1 7.4 6.9 8.3 8.0 Đ Đ Đ 7.6 7.5 K T HSTT 119 36 8
9 Vũ Trọng Nghĩa 6 6C 8.0 7.7   7.3 6.6 7.4 7.1 8.3 7.4 8.1 Đ Đ Đ 7.4 7.5 K T HSTT 119 36 8
10 Phạm Thùy Dương 6 6C 6.3 7.1   8.0 6.8 7.9 7.4 7.0 7.6 7.9 Đ Đ Đ 8.0 7.4 K T HSTT 134 40 10
11 Vũ Quỳnh Ngân 6 6C 7.3 5.5   8.7 6.4 8.0 8.0 7.4 7.1 7.9 Đ Đ Đ 7.2 7.4 K T HSTT 134 40 10
12 Nguyễn Thị Nguyệt Chi 6 6C 7.3 5.5   7.7 7.3 7.5 7.9 7.5 7.1 7.7 Đ Đ Đ 7.5 7.3 K T HSTT 161 50 12
13 Phạm Thị Thảo Anh 6 6C 7.4 5.4   6.8 7.4 7.0 7.3 7.7 8.3 7.9 Đ Đ Đ 7.5 7.3 K T HSTT 161 50 12
14 Lê Cẩm Ly 6 6C 6.7 6.2   7.4 6.7 7.4 8.1 7.4 7.7 7.9 Đ Đ Đ 7.0 7.3 K T HSTT 161 50 12
15 Vũ Khánh Linh 6 6C 6.7 5.5   8.2 7.3 6.9 7.1 6.9 7.2 8.3 Đ Đ Đ 7.9 7.2 K T HSTT 176 54 15
16 Dương Quang Huy 6 6C 6.6 5.1   8.3 7.1 7.9 6.3 8.9 7.7 7.4 Đ Đ Đ 7.1 7.2 K T HSTT 176 54 15
17 Đỗ Ngọc Anh Thư 6 6C 7.1 6.3   7.1 5.8 7.0 6.6 7.2 8.2 8.4 Đ Đ Đ 7.6 7.1 K T HSTT 189 60 17
18 Lê Quang Huy 6 6C 7.0 7.2   6.7 5.6 6.4 7.4 5.7 7.8 8.0 Đ Đ Đ 7.8 7.0 K T HSTT 207 63 18
19 Nguyễn Gia Bảo 6 6C 6.5 6.6   7.4 7.0 7.1 6.3 5.0 7.1 8.4 Đ Đ Đ 7.4 6.9 K T HSTT 223 67 19
20 Lê Yến Nhi 6 6C 6.0 5.1   9.2 6.8 7.1 6.6 5.5 7.5 7.8 Đ Đ Đ 7.7 6.9 K T HSTT 223 67 19
21 Lê Khắc Trung Nguyên 6 6C 6.9 3.4   7.5 6.2 7.4 6.1 8.4 6.6 7.0 Đ Đ Đ 7.4 6.7 Tb K   252 75 21
22 Nguyễn Thị Trang 6 6C 6.6 4.5   8.0 6.3 7.3 6.3 6.1 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.7 6.7 Tb K   252 75 21
23 Vũ Minh Thư 6 6C 6.0 4.9   7.1 6.0 6.6 7.9 7.1 6.6 6.9 Đ Đ Đ 7.0 6.6 Tb K   274 83 23
24 Phạm Quang Hưng 6 6C 7.2 5.7   6.8 6.8 6.3 5.7 6.1 6.8 7.4 Đ Đ Đ 7.2 6.6 K T HSTT 274 83 23
25 Đỗ Vũ Thành Công 6 6C 6.8 5.0   7.4 6.6 6.6 5.1 6.2 6.8 7.3 Đ Đ Đ 7.6 6.5 K T HSTT 290 87 25
26 Vũ Văn Huy 6 6C 7.6 5.6   5.4 6.3 6.0 4.1 6.1 6.9 8.3 Đ Đ Đ 6.9 6.3 Tb K   327 99 26
27 Vũ Đức Minh 6 6C 6.8 4.6   6.1 6.0 6.6 4.8 6.8 7.2 6.5 Đ Đ Đ 7.3 6.3 Tb K   327 99 26
28 Nguyễn Đăng Khoa 6 6C 5.7 4.7   7.7 5.9 6.4 5.9 4.8 6.4 6.9 Đ Đ Đ 7.5 6.2 Tb K   338 105 28
29 Nhữ Đình Quang 6 6C 6.1 4.4   6.9 5.0 6.0 6.1 5.5 6.5 6.2 Đ Đ Đ 6.9 6.0 Tb K   363 116 29
30 Nguyễn Thị Anh Thư 6 6C 5.0 3.0   7.9 4.8 5.9 6.4 6.6 5.8 7.1 Đ Đ Đ 6.8 5.9 Y Tb   374 121 30
31 Nhữ Đình Sơn 6 6C 6.1 4.1   6.0 5.6 6.1 5.1 4.1 6.7 7.7 Đ Đ Đ 7.4 5.9 Tb K   374 121 30
32 Nguyễn Văn Đạt 6 6C 5.2 5.8   6.8 5.2 6.0 5.9 4.0 6.3 6.5 Đ Đ Đ 7.6 5.9 Tb Tb   374 121 30
33 Nguyễn Văn Duy 6 6C 5.4 5.2   5.9 5.4 5.4 4.9 4.6 5.9 6.7 Đ Đ Đ 6.6 5.6 Tb K   408 133 33
34 Nguyễn Quang Minh 6 6C 5.1 4.8   5.3 5.5 5.7 5.2 4.3 5.8 6.3 Đ Đ Đ 6.6 5.5 Tb K   413 135 34
35 Vũ Hải Hưng 6 6C 5.5 5.8   6.0 5.2 5.0 6.6 4.0 4.8 5.8 Đ Đ Đ 6.0 5.5 Tb K   413 135 34
36 Hoàng Tuấn Anh 6 6C 5.0 5.1   5.1 5.0 5.0 6.0 5.0 5.6 5.0 Đ Đ Đ 5.9 5.3 Tb K   436 142 36
37 Trần Minh Quân 6 6C 4.9 3.4   4.7 4.5 4.4 4.7 3.7 6.1 5.9 Đ Đ Đ 6.9 4.9 Y Tb   466 148 37
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Nhữ Nhật Anh 6 6D 8.2 7.8   8.8 8.4 8.6 8.9 9.0 7.8 8.5 Đ Đ Đ 7.9 8.4 G T HSG 14 4 1
2 Hoàng Phương Anh 6 6D 8.7 8.5   8.7 8.5 8.4 8.1 8.3 8.3 7.8 Đ Đ Đ 8.5 8.4 G T HSG 14 4 1
3 Hoàng Lê Như Quỳnh 6 6D 8.3 8.0   8.6 8.4 8.1 8.4 8.8 7.9 7.8 Đ Đ Đ 8.5 8.3 G T HSG 21 8 3
4 Nguyễn Bảo Trâm 6 6D 8.4 7.2   8.8 8.0 8.7 8.8 8.4 7.9 7.7 Đ Đ Đ 8.3 8.2 G T HSG 29 10 4
5 Vũ Đức Nam 6 6D 8.4 8.3   8.6 7.6 7.3 8.4 7.9 6.6 7.9 Đ Đ Đ 8.2 7.9 K T HSTT 61 16 5
6 Đỗ Văn Trình 6 6D 7.7 8.3   8.4 7.0 7.3 8.7 8.2 6.7 7.2 Đ Đ Đ 8.2 7.8 K T HSTT 73 21 6
7 Đào Khánh Duyên 6 6D 8.0 6.4   8.6 7.3 7.9 7.0 8.7 7.7 7.3 Đ Đ Đ 7.7 7.7 K T HSTT 93 27 7
8 Vũ Thị Hồng Nhung 6 6D 7.6 6.3   8.9 7.0 7.9 8.6 6.9 6.5 7.9 Đ Đ Đ 7.9 7.6 K T HSTT 107 31 8
9 Nguyễn Thị Hiền 6 6D 7.0 7.2   8.4 7.5 7.9 6.3 7.3 7.4 7.1 Đ Đ Đ 7.9 7.4 K T HSTT 134 40 9
10 Vũ Đức Hải 6 6D 7.5 7.8   7.9 7.3 7.9 8.1 6.4 6.7 6.8 Đ Đ Đ 7.9 7.4 K T HSTT 134 40 9
11 Chu Thế Như 6 6D 7.2 6.9   7.9 7.3 7.0 7.1 7.6 7.7 7.4 Đ Đ Đ 7.4 7.4 K T HSTT 134 40 9
12 Nhữ Lê Khánh Linh 6 6D 6.2 7.9   8.6 6.5 8.4 7.4 6.2 8.2 7.1 Đ Đ Đ 7.6 7.4 K T HSTT 134 40 9
13 Nhữ Thành Nghiệp 6 6D 7.7 7.0   7.8 6.2 6.7 8.2 7.7 5.9 7.5 Đ Đ Đ 7.5 7.2 K K HSTT 176 54 13
14 Vũ Minh Đức 6 6D 6.6 5.2   7.8 7.3 6.9 6.9 5.8 7.4 7.5 Đ Đ Đ 7.0 6.8 K T HSTT 234 69 14
15 Nhữ Đình Hoàn 6 6D 6.7 5.7   6.4 7.2 6.9 6.0 7.1 6.4 7.2 Đ Đ Đ 7.1 6.7 K T HSTT 252 75 15
16 Vũ Duy Thái 6 6D 7.2 6.4   7.3 6.3 5.7 6.6 7.1 6.5 6.8 Đ Đ Đ 7.5 6.7 K T HSTT 252 75 15
17 Nguyễn Huy Đăng 6 6D 6.8 6.4   7.2 6.1 5.6 5.4 7.3 6.6 6.6 Đ Đ Đ 7.8 6.6 K T HSTT 274 83 17
18 Lê Huy Đạt 6 6D 5.5 3.7   7.7 6.5 7.7 6.3 6.2 7.1 6.7 Đ Đ Đ 7.2 6.5 Tb K   290 87 18
19 Nhữ Thị Khánh Huyền 6 6D 6.1 4.9   6.8 6.3 7.6 7.3 5.6 7.3 6.1 Đ Đ Đ 7.2 6.5 Tb K   290 87 18
20 Lê Ngọc Toàn 6 6D 6.5 4.8   7.4 6.1 7.0 5.9 5.3 8.1 7.0 Đ Đ Đ 7.1 6.5 Tb K   290 87 18
21 Hà Đức Chung 6 6D 7.0 4.9   5.7 6.5 6.3 5.0 6.7 7.1 6.8 Đ Đ Đ 7.6 6.4 Tb K   307 93 21
22 Lê Thị Thương 6 6D 5.3 4.6   7.6 6.5 7.7 6.6 4.1 7.6 6.6 Đ Đ Đ 7.8 6.4 Tb K   307 93 21
23 Nguyễn Thị Thu Trang 6 6D 6.0 4.3   5.5 6.0 6.9 6.3 4.8 5.9 7.6 Đ Đ Đ 7.2 6.1 Tb K   347 110 23
24 Trần Khánh Linh 6 6D 6.3 5.2   6.2 5.0 6.4 5.9 5.6 5.5 6.6 Đ Đ Đ 7.8 6.1 Tb K   347 110 23
25 Nguyễn Ngọc Anh 6 6D 6.2 5.4   6.1 5.3 5.7 5.9 6.1 6.5 6.7 Đ Đ Đ 6.7 6.1 Tb K   347 110 23
26 Lê Thị Thanh Mai 6 6D 4.8 5.4   6.0 5.9 6.7 7.6 3.7 7.1 6.0 Đ Đ Đ 7.1 6.0 Tb K   363 116 26
27 Nguyễn Minh Thiên Bảo 6 6D 5.6 5.4   6.6 5.4 6.5 6.0 3.8 6.6 7.2 Đ Đ Đ 6.7 6.0 Tb K   363 116 26
28 Nguyễn Thu Trang 6 6D 6.6 4.2   6.2 6.7 5.7 6.2 4.7 5.7 6.7 Đ Đ Đ 6.9 6.0 Tb K   363 116 26
29 Lê Thị Hà Trang 6 6D 5.3 3.7   5.5 5.8 6.1 7.3 5.4 6.9 6.1 Đ Đ Đ 6.8 5.9 Tb K   374 121 29
30 Phạm Đình Hiếu 6 6D 5.9 4.0   5.8 5.4 5.0 6.6 5.0 5.9 6.7 Đ Đ Đ 7.2 5.8 Tb K   385 128 30
31 Mai Phi Vũ 6 6D 5.8 4.4   6.2 5.0 4.6 5.9 4.7 5.1 7.4 Đ Đ Đ 7.6 5.7 Tb K   395 128 30
32 Nguyễn Đức Lợi 6 6D 5.9 4.3   6.5 4.7 5.4 6.6 3.9 5.6 6.2 Đ Đ Đ 7.5 5.7 Tb K   395 128 30
33 Đỗ Văn Quân 6 6D 6.4 4.5   5.6 5.2 5.3 5.4 4.0 5.6 6.4 Đ Đ Đ 6.3 5.5 Tb K   413 135 33
34 Lê Đức Thịnh 6 6D 4.5 3.7   6.3 5.7 5.9 5.3 5.0 4.9 6.4 Đ Đ Đ 7.6 5.5 Tb K   413 135 33
35 Nguyễn Đức Hoan 6 6D 5.5 3.9   7.1 5.5 6.4 5.1 3.5 5.2 6.2 Đ Đ Đ 6.0 5.4 Tb K   422 139 35
36 Hoàng Lê Như Bảo 6 6D 5.0 5.3   5.0 5.3 5.3 4.3 5.7 6.2 5.3 Đ Đ Đ 6.2 5.4 Tb K   422 142 36
37 Bùi Thị Vân 6 6D 4.2 3.1   5.6 4.6 4.9 6.1 3.5 5.5 6.3 Đ Đ Đ 5.7 5.0 Y Tb   456 147 37
38 Lại Văn Dũng 6 6D 4.3 3.1   5.6 4.4 5.0 4.4 3.7 4.6 6.6 Đ Đ Đ 7.0 4.9 Y Tb   466 148 38
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Đỗ Ngọc Diệp 7 7A 7.8 7.9   8.2 8.2 8.6 8.6 8.5 8.2 8.4 Đ Đ Đ   8.3 G T HSG 21 3 1
2 Trường Hoàng Mai Anh 7 7A 8.2 8.3   8.1 7.8 8.3 8.1 8.4 8.3 8.8 Đ Đ Đ   8.3 G T HSG 21 3 1
3 Nguyễn Thị Minh Tâm 7 7A 7.4 8.2   8.1 8.0 8.3 8.3 8.5 8.4 8.6 Đ Đ Đ   8.2 G T HSG 29 5 3
4 Vũ Thị Trang 7 7A 8.1 8.1   7.4 7.6 8.0 7.7 9.0 8.1 7.6 Đ Đ Đ   8.0 G T HSG 45 8 4
5 Nguyễn Thanh Loan 7 7A 8.4 7.7   7.2 7.5 7.3 7.9 7.9 7.9 8.8 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 13 5
6 Nguyễn Khánh Linh 7 7A 8.7 7.3   8.3 7.2 7.1 7.4 7.2 7.4 8.9 Đ Đ Đ   7.7 K T HSTT 93 17 6
7 Đỗ Thị Diệu Linh 7 7A 8.1 7.7   7.4 7.1 7.9 7.6 8.9 6.8 8.2 Đ Đ Đ   7.7 K T HSTT 93 17 6
8 Nguyễn Vũ Khải Nguyên 7 7A 8.0 7.9   7.8 7.0 8.2 8.0 7.1 7.8 7.9 Đ Đ Đ   7.7 K T HSTT 93 17 6
9 Đỗ Thu Huế 7 7A 7.6 6.9   7.1 7.4 8.4 8.2 6.3 7.7 8.3 Đ Đ Đ   7.5 K T HSTT 119 23 9
10 Nhữ Thị Hằng Nga 7 7A 7.7 8.2   8.2 6.6 6.8 7.0 7.1 8.4 7.3 Đ Đ Đ   7.5 K T HSTT 119 23 9
11 Phạm Anh Minh 7 7A 8.3 7.3   7.3 6.4 7.6 6.6 8.3 8.4 6.6 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 27 11
12 Bùi Quang Đại 7 7A 8.0 7.9   7.3 6.5 6.6 7.5 7.3 6.7 7.1 Đ Đ Đ   7.2 K T HSTT 176 37 12
13 Vũ Thị Phương Linh 7 7A 5.9 7.8   8.1 6.7 7.1 7.3 6.5 6.3 8.8 Đ Đ Đ   7.2 K T HSTT 176 37 12
14 Nguyễn Thị Thanh Thảo 7 7A 7.8 7.5   8.1 6.6 7.3 7.7 5.5 7.7 7.0 Đ Đ Đ   7.2 K T HSTT 176 37 12
15 Vũ Đức Tuyên 7 7A 8.9 6.9   7.0 6.4 7.7 7.0 6.3 6.9 6.6 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 42 15
16 Vũ Văn Đại 7 7A 6.9 6.8   6.6 5.9 7.5 7.9 6.4 7.0 8.2 Đ Đ Đ   7.0 K T HSTT 207 48 16
17 Nhữ Đình Quang 7 7A 7.3 5.3   7.7 6.1 7.8 7.7 6.4 5.9 8.4 Đ Đ Đ   7.0 K T HSTT 207 48 16
18 Lê Huy Quê 7 7A 7.2 5.8   7.3 5.6 8.0 7.8 5.6 6.4 6.5 Đ Đ Đ   6.7 K T HSTT 252 58 18
19 Đỗ Huy Hoàng 7 7A 7.8 6.2   6.9 6.1 6.3 5.9 7.4 5.8 6.2 Đ Đ Đ   6.5 K T HSTT 290 65 19
20 Vũ Đức Minh Phú 7 7A 5.4 6.8   8.2 6.2 6.7 7.0 4.9 6.8 6.8 Đ Đ Đ   6.5 Tb K   290 65 19
21 Trần Văn Thái 7 7A 5.6 5.5   7.6 5.5 7.4 7.6 4.5 6.8 6.8 Đ Đ Đ   6.4 Tb K   307 69 21
22 Vũ Thị Thu Hiền 7 7A 5.5 5.9   7.4 5.3 6.9 7.1 5.1 5.9 5.8 Đ Đ Đ   6.1 Tb K   347 72 22
23 Vũ Đức Tùng 7 7A 5.0 5.5   6.7 5.4 7.8 7.7 4.0 5.5 6.4 Đ Đ Đ   6.0 Tb K   363 76 23
24 Nguyễn Ngọc Bảo 7 7A 5.2 5.9   7.3 4.8 6.4 6.9 4.6 5.5 6.8 Đ Đ Đ   5.9 Tb K   374 79 24
25 Lê Tiến Đạt 7 7A 5.2 6.1   6.7 4.0 6.1 7.6 4.5 5.7 5.0 Đ Đ Đ   5.7 Tb K   395 82 25
26 Nguyễn Việt Anh 7 7A 4.1 5.9   6.8 4.8 6.5 7.4 3.6 5.8 6.4 Đ Đ Đ   5.7 Y Tb   395 82 25
27 Phạm Tiến Đạt 7 7A 5.6 5.2   6.1 4.8 6.4 6.1 5.2 6.8 5.4 Đ Đ Đ   5.7 Tb K   395 82 25
28 Cù Phúc Hòa 7 7A 6.3 5.1   6.7 5.4 6.3 7.2 3.9 5.4 5.3 Đ Đ Đ   5.7 Tb K   395 82 25
29 Phạm Thị Hải Yến 7 7A 3.5 5.0   6.8 5.2 6.8 6.5 3.8 6.1 6.3 Đ Đ Đ   5.6 Tb K   408 86 29
30 Nguyễn Quang Quyền 7 7A 4.5 4.6   7.0 5.5 6.6 6.8 4.1 5.2 5.3 Đ Đ Đ   5.5 Tb K   413 87 30
31 Đỗ Văn Hiếu 7 7A 4.1 5.3   6.9 4.8 6.2 5.9 4.4 5.4 5.1 Đ Đ Đ   5.3 Y Tb   436 93 31
32 Hoàng Trung Hiếu 7 7A 5.0 5.0   5.1 5.0 5.0 5.5 5.0 5.6 5.0 Đ Đ Đ   5.1 Tb Tb   447 98 32
33 Nhữ Đình Vũ 7 7A 4.8 4.8   5.7 5.2 4.6 5.4 3.5 5.5 5.2 Đ Đ Đ   5.0 Tb K   456 104 33
34 Nhữ Đình Quân 7 7A 4.0 4.9   5.6 4.5 4.8 5.9 4.1 5.3 4.9 Đ Đ Đ   4.9 Y Tb   466 104 33
35 Trần Thế Cường 7 7A 3.0 4.9   4.8 4.5 4.8 5.7 4.1 4.8 5.1 Đ Đ Đ   4.6 Y Tb   473 106 35
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Vũ Thị Thu Hằng 7 7B 8.6 8.3   8.8 7.5 7.9 7.8 8.9 8.4 9.0 Đ Đ Đ   8.4 G T HSG 14 2 1
2 Đặng Quỳnh Anh 7 7B 9.0 8.2   8.7 7.7 7.7 6.6 8.4 7.8 8.4 Đ Đ Đ   8.1 G T HSG 38 6 2
3 Nguyễn Văn Trường 7 7B 8.3 7.9   8.8 7.6 7.8 8.6 6.9 8.0 8.0 Đ Đ Đ   8.0 G T HSG 45 8 3
4 Trần Đức Tùng 7 7B 8.4 7.8   8.2 6.8 7.7 7.6 8.9 7.9 8.7 Đ Đ Đ   8.0 G T HSG 45 8 3
5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7 7B 8.3 7.8   7.6 7.3 8.3 8.0 7.1 8.1 8.2 Đ Đ Đ   7.9 K T HSTT 61 11 5
6 Mai Ngọc Phúc 7 7B 7.6 7.4   8.9 7.2 7.9 7.7 8.6 7.3 8.3 Đ Đ Đ   7.9 K T HSTT 61 11 5
7 Nguyễn Minh Đức 7 7B 8.7 7.3   8.7 6.9 7.5 8.0 7.9 7.4 7.4 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 13 7
8 Nhữ Xuân Bắc 7 7B 8.0 7.8   7.8 6.5 7.8 7.8 7.6 6.9 8.1 Đ Đ Đ   7.6 K T HSTT 107 21 8
9 Vũ Văn Thư 7 7B 8.2 8.1   8.2 6.2 7.4 7.6 7.6 6.6 7.4 Đ Đ Đ   7.5 K T HSTT 119 23 9
10 Đỗ Ngọc Linh 7 7B 7.4 7.4   8.3 6.1 7.4 8.1 7.5 6.5 8.8 Đ Đ Đ   7.5 K T HSTT 119 23 9
11 Nhữ Thị Ngọc Anh 7 7B 6.9 7.2   8.7 6.4 8.3 7.9 6.0 7.1 8.1 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 27 11
12 Nguyễn Ngọc Ánh(B) 7 7B 7.3 7.1   7.6 7.3 7.1 7.5 7.8 7.1 7.9 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 27 11
13 Bùi Thu Hảo 7 7B 6.9 7.3   8.5 6.7 7.4 6.9 7.5 7.6 7.7 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 27 11
14 Nhữ Thị Hà 7 7B 7.4 7.7   7.7 6.4 6.3 7.5 7.3 7.1 8.8 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 27 11
15 Nhữ Đình Hiệp 7 7B 7.6 7.4   8.2 6.3 7.7 6.3 6.4 7.2 8.0 Đ Đ Đ   7.2 K T HSTT 176 37 15
16 Nguyễn Xuân Tùng 7 7B 7.5 7.6   8.1 6.7 7.8 4.8 6.4 7.8 7.6 Đ Đ Đ   7.1 Tb K   189 42 16
17 Vũ Trung Kiên 7 7B 7.9 6.4   7.8 6.4 7.3 7.2 6.4 7.1 7.8 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 42 16
18 Nguyễn Đình Chiến 7 7B 8.3 7.3   7.3 6.7 6.8 6.2 7.4 5.8 8.0 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 42 16
19 Đỗ Thành Đạt 7 7B 7.1 7.8   8.5 5.6 7.4 7.4 6.4 5.9 7.2 Đ Đ Đ   7.0 K T HSTT 207 48 19
20 Nhữ Ngân Hà 7 7B 6.4 7.4   7.7 6.7 6.4 7.4 6.1 7.6 7.7 Đ Đ Đ   7.0 K T HSTT 207 48 19
21 Nguyễn Thị Diệp 7 7B 6.1 7.0   8.4 6.4 6.3 7.8 5.9 7.2 7.9 Đ Đ Đ   7.0 Tb T   207 48 19
22 Nhữ Thị Kim Liên 7 7B 6.2 6.9   7.7 6.7 6.6 6.6 7.4 6.5 8.7 Đ Đ Đ   7.0 K T HSTT 207 48 19
23 Vũ Hồng Chung 7 7B 5.0 6.8   7.1 6.0 7.0 7.8 5.4 7.9 7.9 Đ Đ Đ   6.8 Tb T   234 54 23
24 Nguyễn Ngọc Ánh(A) 7 7B 4.8 6.6   6.8 4.6 7.3 8.0 5.2 7.4 7.9 Đ Đ Đ   6.5 Tb K   290 65 24
25 Nguyễn Đức Thịnh 7 7B 7.0 6.3   8.1 5.7 6.3 7.4 4.2 6.1 6.7 Đ Đ Đ   6.4 Tb T   307 69 25
26 Hà Sơn Bình 7 7B 5.1 6.4   6.5 4.2 6.1 7.6 6.5 6.6 7.3 Đ Đ Đ   6.3 Tb K   327 71 26
27 Lại Bắc Hải Đăng 7 7B 4.9 6.9   7.1 5.1 6.7 7.3 5.2 5.2 6.1 Đ Đ Đ   6.1 Tb K   347 72 27
28 Hoàng Vũ Bảo Anh 7 7B 5.5 7.0   6.6 4.7 6.1 6.7 5.5 6.0 5.9 Đ Đ Đ   6.0 Tb K   363 76 28
29 Trần Thị Khánh Ngọc 7 7B 4.1 5.4   7.6 5.0 6.4 6.6 4.7 6.4 7.5 Đ Đ Đ   6.0 Tb K   363 76 28
30 Bùi Đức Lương 7 7B 3.2 5.8   7.4 5.1 6.6 6.0 5.6 4.9 5.0 Đ Đ Đ   5.5 Y Tb   413 87 30
31 Nguyễn Thái Bảo Anh 7 7B 4.7 5.0   6.7 5.0 5.9 5.2 4.6 5.6 6.1 Đ Đ Đ   5.4 Tb K   422 90 31
32 Nguyễn Phương Anh 7 7B 4.0 6.1   6.2 3.9 5.9 6.9 3.2 5.2 5.9 Đ Đ Đ   5.3 Y Tb   436 93 32
33 Nguyễn Huy Phương 7 7B 3.4 5.2   6.6 5.1 6.7 5.3 3.7 5.4 6.1 Đ Đ Đ   5.3 Y Tb   436 93 32
34 Nguyễn Văn Quỳnh 7 7B 2.9 4.9   6.6 3.9 4.3 6.8 4.8 4.9 6.2 Đ Đ Đ   5.0 Y Tb   456 100 34
35 Phạm Đình Tuấn 7 7B 4.3 5.2   6.0 5.8 4.9 5.4 3.5 4.6 4.9 Đ Đ Đ   5.0 Tb K   456 100 34
36 Nguyễn Tiến Dũng 7 7B 3.9 5.2   5.8 5.5 5.5 4.9 4.7 5.1 4.6 Đ Đ Đ   5.0 Tb K   456 100 34
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Vũ Thị Thanh Tuyền 7 7C 9.4 8.3   8.3 9.0 8.7 8.9 9.6 8.7 9.7 Đ Đ Đ   9.0 G T HSG 1 1 1
2 Lê Thùy Linh 7 7C 7.7 6.9   8.5 8.3 8.1 8.1 7.7 7.7 9.6 Đ Đ Đ   8.1 G T HSG 38 6 2
3 Vũ Như Đại 7 7C 8.4 6.4   7.7 7.4 7.6 8.2 9.0 7.0 8.8 Đ Đ Đ   7.8 K K HSTT 73 13 3
4 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 7 7C 7.1 7.9   8.7 7.2 7.9 8.3 7.3 7.6 8.4 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 13 3
5 Vũ Thị Thu Trang 7 7C 7.4 7.3   8.5 8.0 8.0 8.3 6.2 6.8 8.9 Đ Đ Đ   7.7 K T HSTT 93 17 5
6 Vũ Như Hải 7 7C 7.0 8.0   7.8 7.2 7.8 7.8 6.4 7.8 8.8 Đ Đ Đ   7.6 K T HSTT 107 21 6
7 Nhữ Linh Thiên Phúc 7 7C 5.8 8.2   8.3 7.4 7.4 7.4 7.4 6.6 8.3 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 27 7
8 Nhữ Vũ Hà My 7 7C 6.6 7.4   8.2 6.4 7.6 8.3 6.5 6.9 9.0 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 27 7
9 Nhữ Nguyễn Phương Anh 7 7C 6.2 6.7   7.4 7.2 7.3 8.3 7.9 6.8 8.9 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 27 7
10 Dương Việt Hùng 7 7C 8.2 7.0   6.7 6.8 7.2 7.4 8.2 6.6 7.8 Đ Đ Đ   7.3 K K HSTT 161 35 10
11 Nguyễn Công Phú 7 7C 8.1 7.0   7.8 6.7 7.4 7.7 7.2 6.2 7.5 Đ Đ Đ   7.3 K T HSTT 161 35 10
12 Phạm Thị Thúy 7 7C 6.3 7.1   7.7 7.0 7.7 7.7 7.2 6.9 7.0 Đ Đ Đ   7.2 K T HSTT 176 37 12
13 Đỗ Thị Huệ 7 7C 5.8 7.3   7.9 6.9 7.5 7.9 6.0 6.4 8.6 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 42 13
14 Phạm Thị Nhàn 7 7C 5.4 7.1   6.7 6.6 8.1 7.5 6.4 8.1 7.7 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 42 13
15 Nguyễn Trần Thủy Linh 7 7C 4.6 7.4   6.9 6.4 7.3 7.3 5.7 7.4 7.8 Đ Đ Đ   6.8 Tb K   234 54 15
16 An Duy Mạnh 7 7C 6.4 6.3   7.2 5.7 6.6 7.0 8.3 6.4 6.9 Đ Đ Đ   6.8 Tb T   234 54 15
17 Nhữ Tiến Đạt 7 7C 6.8 6.2   7.2 6.2 7.0 7.4 6.6 6.2 7.6 Đ Đ Đ   6.8 K T HSTT 234 54 15
18 Chu Vũ Mạnh 7 7C 6.3 5.4   6.9 6.9 7.1 7.9 5.6 5.9 8.2 Đ Đ Đ   6.7 K K HSTT 252 58 18
19 Lê Tuấn Anh 7 7C 6.1 6.4   6.8 6.9 6.6 6.5 5.6 8.2 7.4 Đ Đ Đ   6.7 K K HSTT 252 58 18
20 Đỗ Trường Giang 7 7C 5.3 7.1   6.9 6.2 7.4 7.7 5.5 6.7 7.4 Đ Đ Đ   6.7 Tb K   252 58 18
21 Nhữ Văn Đạt 7 7C 4.7 6.1   6.7 6.9 8.3 7.4 5.3 6.4 7.2 Đ Đ Đ   6.6 Tb K   274 62 21
22 Vũ Thị Hương Ly 7 7C 5.8 5.0   7.9 6.0 7.1 7.8 5.4 6.5 8.3 Đ Đ Đ   6.6 Tb T   274 62 21
23 Nhữ Đình Nhân 7 7C 5.4 5.7   7.7 6.4 7.1 6.9 6.6 6.0 7.6 Đ Đ Đ   6.6 Tb T   274 62 21
24 Nguyễn Huy An 7 7C 6.5 7.2   7.6 6.2 6.4 7.3 4.3 5.6 7.2 Đ Đ Đ   6.5 Tb K   290 65 24
25 Nhữ Đình Khiêm 7 7C 5.5 5.8   6.8 6.3 5.5 6.8 5.1 6.6 7.0 Đ Đ Đ   6.2 Tb Tb   338 72 25
26 Lại Văn Hùng 7 7C 4.1 5.7   7.4 6.2 7.5 6.4 5.6 5.8 6.5 Đ Đ Đ   6.1 Tb K   347 72 25
27 Dương Quang Huy 7 7C 4.6 5.9   6.8 6.1 6.0 6.6 4.5 5.5 6.2 Đ Đ Đ   5.8 Tb K   385 80 27
28 Nguyễn Mạnh Cường 7 7C 5.5 5.7   6.9 5.3 6.1 6.3 4.8 5.3 5.9 Đ Đ Đ   5.8 Tb K   385 80 27
29 Phạm Thị Dương 7 7C 3.7 5.7   6.1 5.1 5.8 5.6 5.3 6.5 5.4 Đ Đ Đ   5.5 Tb T   413 87 29
30 Lê Văn Thuận 7 7C 3.8 5.8   6.7 5.4 5.1 6.6 4.6 5.3 5.4 Đ Đ Đ   5.4 Tb Tb   422 90 30
31 Phạm Việt Anh 7 7C 3.4 4.9   6.3 5.9 6.4 6.3 4.6 5.8 4.6 Đ Đ Đ   5.4 Y Tb   422 90 30
32 Phạm Thị Giảng 7 7C 5.0 5.0   5.1 5.1 5.0 5.8 5.1 5.8 6.0 Đ Đ Đ   5.3 Tb K   436 93 32
33 Vũ Như Tú 7 7C 3.7 5.6   7.6 5.6 6.4 4.1 4.0 6.0 5.1 Đ Đ Đ   5.3 Tb Tb   436 93 32
34 Nhữ Đình Giáp 7 7C 4.3 4.9   5.3 4.8 5.9 5.1 5.8 4.6 4.8 Đ Đ Đ   5.1 Y Tb   447 98 34
35 Đỗ Văn Phi 7 7C 6.7 5.1   5.4 4.1 4.8 5.4 3.8 5.1 4.8 Đ Đ Đ   5.0 Tb K   456 100 35
36 Nguyễn Thị Duy Linh 7 7C 3.1 4.1   5.2 4.0 3.8 4.3 3.1 5.4 4.9 Đ Đ Đ   4.2 Y Tb   476 107 36
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Vũ Thị Huyền(A) 8 8A 8.8 9.8 8.5 9.3 7.6 7.8 8.7 8.3 8.3 8.4 Đ Đ Đ   8.6 G T HSG 5 2 1
2 Lê Huy Tiền 8 8A 8.7 9.8 9.0 7.7 8.0 8.1 7.9 8.0 8.2 9.1 Đ Đ Đ   8.5 G T HSG 9 3 2
3 Vũ Thị Huyền(B) 8 8A 8.4 8.8 8.3 8.9 7.8 8.3 8.4 8.0 7.7 8.5 Đ Đ Đ   8.3 G T HSG 21 7 3
4 Phạm Văn An 8 8A 8.3 8.8 8.0 7.6 7.0 7.7 8.0 8.3 7.7 8.1 Đ Đ Đ   8.0 G T HSG 45 14 4
5 Vũ Đức Minh 8 8A 9.1 8.3 8.2 8.4 7.1 7.7 7.6 7.5 7.9 8.3 Đ Đ Đ   8.0 G T HSG 45 14 4
6 Phạm Khánh Linh 8 8A 8.3 8.3 7.4 8.1 6.7 8.2 8.1 7.4 7.8 8.3 Đ Đ Đ   7.9 K T HSTT 61 19 6
7 Nguyễn Huy Phan Anh 8 8A 8.2 8.7 7.5 8.5 7.4 7.9 7.7 7.0 7.4 8.7 Đ Đ Đ   7.9 K T HSTT 61 19 6
8 Nguyễn Thị Thu Hường 8 8A 8.0 8.7 7.9 7.4 7.2 8.2 8.3 6.4 7.7 8.0 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 24 8
9 Trần Thùy Trang 8 8A 8.7 8.4 8.6 8.0 7.0 7.5 7.9 7.6 6.3 8.4 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 24 8
10 Vũ Thị Ngọc Mai 8 8A 8.2 8.2 7.9 9.2 6.3 7.9 7.9 6.9 7.8 7.9 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 24 8
11 Lê Đức Hiếu 8 8A 8.3 8.2 7.8 9.3 7.0 7.3 7.8 7.2 7.0 8.2 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 24 8
12 Vũ Thị Hồng Hạnh 8 8A 7.6 8.3 7.5 8.2 6.5 7.7 7.9 7.8 8.2 7.3 Đ Đ Đ   7.7 K T HSTT 93 30 12
13 Lê Thị Thanh Loan 8 8A 8.0 8.7 7.5 8.3 6.7 7.6 8.1 7.7 7.1 7.4 Đ Đ Đ   7.7 K T HSTT 93 30 12
14 Nguyễn Thị Kim Anh 8 8A 8.0 7.8 7.1 7.9 7.1 6.8 7.2 7.0 8.3 7.2 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 38 14
15 Vũ Ngọc Linh 8 8A 8.7 7.9 6.8 7.1 6.1 6.9 7.7 7.3 7.0 7.8 Đ Đ Đ   7.3 K T HSTT 161 43 15
16 Lê Mạnh Hải 8 8A 7.9 7.4 6.6 8.0 6.3 7.3 7.3 6.8 6.6 8.3 Đ Đ Đ   7.3 K T HSTT 161 43 15
17 Đỗ Thành Đạt 8 8A 8.3 8.4 6.9 7.4 6.0 6.1 7.6 6.3 6.6 7.6 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 50 17
18 Vũ Thiện Đức 8 8A 8.3 7.1 6.3 7.4 6.5 7.6 7.9 5.8 6.6 7.6 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 50 17
19 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8 8A 6.8 6.1 6.6 8.8 6.2 7.5 6.8 6.0 7.3 7.4 Đ Đ Đ   7.0 K T HSTT 207 56 19
20 Lê Thị Ngọc Anh 8 8A 5.4 6.3 6.7 8.0 6.4 8.1 8.0 5.8 6.8 7.2 Đ Đ Đ   6.9 Tb T   223 58 20
21 Vũ Vân Anh 8 8A 6.7 7.1 6.3 8.2 6.5 7.5 6.4 5.9 6.6 7.1 Đ Đ Đ   6.8 K T HSTT 234 61 21
22 Đỗ Triều Dương 8 8A 7.3 5.8 6.7 6.9 6.7 7.8 6.1 5.7 6.8 7.4 Đ Đ Đ   6.7 K T HSTT 252 64 22
23 Nguyễn Văn Quy 8 8A 7.1 6.7 5.9 6.9 6.2 7.1 7.1 6.5 5.9 7.4 Đ Đ Đ   6.7 K K HSTT 252 64 22
24 Hà Thị Thủy 8 8A 7.2 5.4 6.1 7.2 5.2 5.9 7.6 8.1 7.1 5.7 Đ Đ Đ   6.6 K K HSTT 274 69 24
25 Vũ Đình Dương 8 8A 6.5 6.8 6.7 6.9 5.6 7.0 7.1 5.5 6.1 6.6 Đ Đ Đ   6.5 K T HSTT 290 73 25
26 Đỗ Đăng Huy 8 8A 7.5 7.1 5.7 6.1 5.7 6.8 6.4 5.9 7.1 6.9 Đ Đ Đ   6.5 K K HSTT 290 73 25
27 Đào Quang Hiếu 8 8A 7.2 5.2 6.1 7.4 4.9 6.4 7.4 5.7 7.1 7.5 Đ Đ Đ   6.5 Tb K   290 73 25
28 Vũ Vinh Quang 8 8A 7.2 5.9 5.9 6.6 5.7 6.4 6.9 5.3 7.1 6.1 Đ Đ Đ   6.3 Tb K   327 85 28
29 Nguyễn Văn Hân 8 8A 8.1 5.8 5.7 6.2 5.2 4.9 5.4 5.6 6.6 7.7 Đ Đ Đ   6.1 Tb K   347 87 29
30 Nguyễn Hoài Nam 8 8A 5.1 5.8 5.8 6.4 5.0 6.8 6.9 5.6 6.7 6.5 Đ Đ Đ   6.1 Tb K   347 87 29
31 Phạm Thùy Linh 8 8A 4.8 5.1 4.8 8.1 5.0 6.9 8.1 5.6 6.3 5.4 Đ Đ Đ   6.0 Tb K   363 90 31
32 Lê Anh Chiến 8 8A 4.5 5.9 4.5 5.6 5.4 7.5 6.6 5.0 7.3 6.5 Đ Đ Đ   5.9 Tb K   374 93 32
33 Vũ Thị Vân Anh 8 8A 4.0 4.7 5.5 7.4 6.3 6.7 5.6 5.3 6.7 5.5 Đ Đ Đ   5.8 Tb K   385 95 33
34 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 8 8A 4.5 4.1 5.6 6.3 5.6 6.8 7.1 5.1 6.1 5.4 Đ Đ Đ   5.7 Tb K   395 98 34
35 Dương Mạnh Cường 8 8A 6.1 5.1 4.9 6.1 5.1 6.7 7.0 4.3 6.4 5.4 Đ Đ Đ   5.7 Tb K   395 98 34
36 Nguyễn Huy Thành Luân 8 8A 4.8 5.7 5.5 6.4 4.2 5.3 5.1 5.9 5.6 6.7 Đ Đ Đ   5.5 Y Tb   413 101 36
37 Phạm Thị Ngà 8 8A 3.4 4.1 5.4 5.9 5.7 6.9 5.4 4.4 5.9 4.5 Đ Đ Đ   5.2 Y Tb   445 110 37
38 Nguyễn Mạnh Cường 8 8A 3.1 4.1 3.9 4.7 5.0 5.8 5.4 4.4 6.1 4.5 Đ Đ Đ   4.7 Y Tb   471 115 38
39 Vũ Đức Khải 8 8A 3.1 4.3 4.4 4.2 4.2 5.7 5.8 3.7 5.7 4.6 Đ Đ Đ   4.6 Y Tb   473 116 39
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Nhữ Nhất Huy 8 8B 8.9 9.9 9.3 9.6 8.4 8.8 8.7 9.3 8.4 9.1 Đ Đ Đ   9.0 G T HSG 1 1 1
2 Bùi Thị Nhi 8 8B 8.9 9.2 8.4 8.2 8.3 8.3 8.5 7.3 8.1 9.1 Đ Đ Đ   8.4 G T HSG 14 5 2
3 Nguyễn Thị Hồng Nga 8 8B 9.3 9.8 9.0 9.0 7.2 8.1 8.0 6.9 7.6 8.7 Đ Đ Đ   8.4 G T HSG 14 5 2
4 Trương Thị Ngọc Ánh 8 8B 8.7 8.6 8.9 8.5 7.5 8.1 8.6 7.3 7.7 7.8 Đ Đ Đ   8.2 G T HSG 29 10 4
5 Vũ Thị Hường 8 8B 8.6 8.4 8.0 8.6 7.5 7.8 8.2 8.1 7.4 8.1 Đ Đ Đ   8.1 G T HSG 38 12 5
6 Lê Thị Nhật Lệ 8 8B 8.6 8.9 8.7 8.6 7.0 8.1 8.7 5.9 8.3 8.4 Đ Đ Đ   8.1 K T HSTT 38 12 5
7 Nguyễn Tuấn Anh(B) 8 8B 7.2 8.7 7.8 8.2 7.5 8.2 8.0 6.4 7.7 8.9 Đ Đ Đ   7.9 K T HSTT 61 19 7
8 Nguyễn Thị Lan Anh 8 8B 8.2 8.3 8.2 8.0 7.9 7.7 8.0 7.1 7.6 7.4 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 24 8
9 Vũ Hồng Đăng 8 8B 8.4 8.3 7.3 8.4 6.4 7.3 7.4 7.5 7.3 8.2 Đ Đ Đ   7.7 K T HSTT 93 30 9
10 Nguyễn Phương Anh 8 8B 8.3 8.2 7.9 8.2 7.5 7.5 8.4 6.4 7.1 7.1 Đ Đ Đ   7.7 K T HSTT 93 30 9
11 Trần Văn Linh 8 8B 8.0 8.4 7.9 7.7 6.5 7.0 7.6 6.4 7.7 8.3 Đ Đ Đ   7.6 K K HSTT 107 34 11
12 Đỗ Thị Ngọc Lan 8 8B 7.7 8.2 7.3 7.7 6.9 7.5 7.6 7.1 7.6 7.7 Đ Đ Đ   7.5 K T HSTT 119 36 12
13 Vũ Trường Giang 8 8B 8.3 7.2 7.2 7.9 6.4 7.8 7.5 8.0 6.7 7.3 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 38 13
14 Nguyễn Thị Huyền Trang 8 8B 6.5 7.0 6.8 8.3 7.6 7.6 7.7 6.9 8.1 7.6 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 38 13
15 Phạm Phương Anh 8 8B 7.5 8.1 7.4 8.2 7.2 7.8 7.9 6.8 6.7 6.6 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 38 13
16 Phạm Thị Nga 8 8B 7.4 7.6 7.1 8.4 6.1 7.8 8.4 6.3 7.6 7.6 Đ Đ Đ   7.4 K T HSTT 134 38 13
17 Nhữ Thị Nhung 8 8B 6.6 7.9 8.0 8.3 7.3 7.4 8.1 6.7 7.1 5.8 Đ Đ Đ   7.3 K T HSTT 161 43 17
18 Dương Văn Phong 8 8B 8.0 8.0 7.8 7.2 6.2 7.4 7.0 6.9 6.7 7.7 Đ Đ Đ   7.3 K T HSTT 161 43 17
19 Trần Thị Mai 8 8B 7.2 7.0 7.2 7.4 5.8 7.3 7.9 6.5 7.4 7.4 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 50 19
20 Nhữ Đại An 8 8B 6.3 7.2 7.7 7.9 6.6 7.2 7.8 5.9 6.8 7.2 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 50 19
21 Nhữ Thị Huệ 8 8B 6.4 7.8 6.7 7.8 6.5 7.5 7.9 6.2 7.3 6.2 Đ Đ Đ   7.0 K T HSTT 207 56 21
22 Nguyễn Ngọc Hoàn 8 8B 7.1 7.2 7.0 7.2 6.7 6.9 7.4 4.9 6.0 7.2 Đ Đ Đ   6.8 Tb Tb   234 61 22
23 Đặng Thị Thúy Hường 8 8B 6.3 6.6 5.9 7.2 7.0 6.8 8.0 5.8 7.6 6.0 Đ Đ Đ   6.7 K T HSTT 252 64 23
24 Trần Lê Minh Dương 8 8B 6.9 7.7 7.5 6.6 5.7 6.9 7.5 5.2 6.1 6.7 Đ Đ Đ   6.7 K T HSTT 252 64 23
25 Nguyễn Quang Tuyền 8 8B 4.5 7.0 8.2 7.6 5.8 6.8 7.5 5.8 5.7 7.2 Đ Đ Đ   6.6 Tb K   274 69 25
26 Nhữ Đình Thao 8 8B 4.7 7.3 6.0 7.3 6.3 7.4 7.6 5.5 5.9 7.4 Đ Đ Đ   6.5 Tb K   290 73 26
27 Vũ Như Trí 8 8B 5.5 6.4 7.0 8.1 5.2 6.9 7.4 5.5 6.3 6.6 Đ Đ Đ   6.5 Tb T   290 73 26
28 Nguyễn Tuấn Anh(A) 8 8B 4.3 7.5 6.9 7.4 7.0 6.8 4.7 5.9 7.1 6.7 Đ Đ Đ   6.4 Tb K   307 79 28
29 Nguyễn Văn Hoàn 8 8B 4.6 6.7 6.5 7.6 6.3 7.3 7.4 4.2 5.9 6.8 Đ Đ Đ   6.3 Tb K   327 85 29
30 Lê Anh Quân 8 8B 4.5 6.1 5.8 6.7 5.7 6.7 7.5 6.1 5.6 5.2 Đ Đ Đ   6.0 Tb K   363 90 30
31 Nguyễn Minh Quân 8 8B 3.6 5.1 7.1 6.3 5.4 6.5 7.7 6.0 6.6 5.6 Đ Đ Đ   6.0 Tb K   363 90 30
32 Phạm Thành Đạt 8 8B 3.6 6.5 6.3 7.6 5.0 4.9 5.8 5.0 6.2 7.1 Đ Đ Đ   5.8 Tb K   385 95 32
33 Đỗ Văn Chiến 8 8B 4.5 6.3 5.5 5.1 5.1 6.2 5.6 4.3 5.7 6.1 Đ Đ Đ   5.4 Tb K   422 103 33
34 Phạm Thùy Linh 8 8B 3.8 4.6 5.8 6.4 5.1 7.0 5.1 4.3 7.2 4.7 Đ Đ Đ   5.4 Tb K   422 103 33
35 Hoàng Cao Khải 8 8B 5.2 5.7 6.1 4.8 4.5 6.2 5.4 4.5 5.4 4.8 Đ Đ Đ   5.3 Tb K   436 107 35
36 Lê Thị Ngà 8 8B 4.3 4.3 5.0 6.7 5.1 6.6 5.7 5.2 5.6 4.7 Đ Đ Đ   5.3 Tb Tb   436 107 35
37 Vũ Thị Thu Hà 8 8B 5.0 5.0 5.2 5.1 4.8 5.0 6.2 5.0 5.7 5.0 Đ Đ Đ   5.2 Tb K   445 107 35
38 Vũ Đức Mạnh 8 8B 3.3 4.6 5.1 6.2 4.9 6.0 5.3 3.6 6.1 5.1 Đ Đ Đ   5.0 Y Tb   456 112 38
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Vũ Trọng Tuyên 8 8C 9.3 9.0 9.0 9.0 8.0 7.9 8.8 8.1 7.9 8.4 Đ Đ Đ   8.5 G T HSG 9 3 1
2 Vũ Thị Hà Phương 8 8C 8.4 8.4 8.0 9.3 8.4 8.3 8.6 7.5 8.1 8.0 Đ Đ Đ   8.3 G T HSG 21 7 2
3 Đào Đăng Chức 8 8C 8.9 8.3 8.1 8.3 8.0 7.9 8.3 9.1 7.9 8.2 Đ Đ Đ   8.3 G T HSG 21 7 2
4 Nguyễn Thị Nguyệt 8 8C 8.8 9.1 8.6 9.1 7.3 8.0 7.8 7.2 8.0 8.4 Đ Đ Đ   8.2 G T HSG 29 10 4
5 Nhữ Khánh Huyền 8 8C 8.7 8.3 8.2 9.0 7.4 8.1 7.6 7.1 7.7 7.8 Đ Đ Đ   8.0 G T HSG 45 14 5
6 Lê Thị Thu Hà 8 8C 9.0 8.5 7.7 8.0 7.6 8.1 8.0 6.6 8.1 8.2 Đ Đ Đ   8.0 G T HSG 45 14 5
7 Đặng Thị Quỳnh Chi 8 8C 9.2 9.2 8.5 8.1 7.9 7.2 6.9 8.0 6.9 8.5 Đ Đ Đ   8.0 G T HSG 45 14 5
8 Nguyễn Linh Hương 8 8C 8.3 8.4 8.3 8.2 7.5 8.2 8.4 6.3 8.6 7.2 Đ Đ Đ   7.9 K T HSTT 61 19 8
9 Trần Khánh Linh 8 8C 8.2 8.5 7.9 7.8 7.4 7.6 8.0 8.0 7.7 7.8 Đ Đ Đ   7.9 K T HSTT 61 19 8
10 Lê Thị Ngọc Lan 8 8C 8.4 8.5 8.0 7.2 7.4 7.8 7.9 7.0 7.6 8.1 Đ Đ Đ   7.8 K T HSTT 73 24 10
11 Nhữ Thị Thanh Vân 8 8C 7.3 6.8 8.2 8.1 7.7 7.7 8.2 6.6 7.4 7.8 Đ Đ Đ   7.6 K T HSTT 107 34 11
12 Phạm Văn Đạt 8 8C 7.8 8.1 7.5 8.2 6.7 7.2 7.7 6.6 7.3 7.6 Đ Đ Đ   7.5 K T HSTT 119 36 12
13 Đặng Hải Duy 8 8C 8.3 6.9 6.7 7.4 7.2 6.4 7.4 8.0 7.6 7.1 Đ Đ Đ   7.3 K T HSTT 161 43 13
14 Mai Nguyễn Ngọc Hảo 8 8C 8.3 8.0 7.4 7.5 7.1 7.1 7.2 6.8 7.0 6.7 Đ Đ Đ   7.3 K T HSTT 161 43 13
15 Phạm Nhật Anh 8 8C 7.1 7.8 7.2 8.1 6.8 6.4 7.2 6.2 8.0 7.1 Đ Đ Đ   7.2 K T HSTT 176 49 15
16 Nguyễn Mạnh Cường 8 8C 8.8 7.0 6.9 6.9 6.6 6.9 7.7 6.3 6.7 7.6 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 50 16
17 Đỗ Thị Kim Dung 8 8C 6.6 7.5 7.1 7.7 7.5 7.7 7.0 6.4 6.6 7.2 Đ Đ Đ   7.1 K T HSTT 189 50 16
18 Lê Ngọc Diệp 8 8C 5.0 7.1 6.8 6.8 6.9 7.9 8.0 5.7 7.1 7.3 Đ Đ Đ   6.9 K T HSTT 223 58 18
19 Nhữ Đình Khanh 8 8C 7.0 6.0 6.5 7.9 6.4 7.6 7.8 5.4 7.5 6.8 Đ Đ Đ   6.9 K T HSTT 223 58 18
20 Vũ Hà Phương 8 8C 6.1 6.3 6.3 7.8 7.2 7.1 6.9 5.2 7.9 7.4 Đ Đ Đ   6.8 K T HSTT 234 61 20
21 Vũ Thanh Thảo 8 8C 7.0 6.9 6.1 7.3 6.5 6.9 6.9 6.0 6.6 6.4 Đ Đ Đ   6.7 K T HSTT 252 64 21
22 Nguyễn Thị Thảo 8 8C 4.3 5.7 6.0 7.7 7.0 7.4 8.1 5.9 7.4 6.3 Đ Đ Đ   6.6 Tb K   274 69 22
23 Vũ Minh Hưng 8 8C 7.9 6.0 6.2 6.8 5.7 7.1 6.4 6.0 7.1 6.4 Đ Đ Đ   6.6 K T HSTT 274 69 22
24 Lê Thị Xoa 8 8C 4.8 5.6 6.3 7.3 6.6 6.8 8.1 5.3 7.1 6.6 Đ Đ Đ   6.5 Tb K   290 73 24
25 Trần Mạnh Hùng 8 8C 5.3 6.1 6.6 6.1 6.2 7.4 6.0 5.4 6.7 8.1 Đ Đ Đ   6.4 Tb T   307 79 25
26 Mai Huy Tiến 8 8C 8.1 6.4 6.6 6.6 6.0 5.6 7.0 5.0 6.6 5.7 Đ Đ Đ   6.4 Tb K   307 79 25
27 Lê Đức Anh 8 8C 4.0 6.9 5.9 7.9 6.2 6.2 6.9 6.4 6.7 6.7 Đ Đ Đ   6.4 Tb K   307 79 25
28 Đỗ Hoàng Lân 8 8C 7.7 6.2 5.9 6.0 7.0 7.4 5.9 5.1 6.7 6.3 Đ Đ Đ   6.4 Tb T   307 79 25
29 Phạm Hải An 8 8C 6.2 5.6 6.7 6.2 6.4 6.3 6.8 6.0 7.1 6.7 Đ Đ Đ   6.4 Tb K   307 79 25
30 Vũ Quang Tài 8 8C 4.9 6.9 5.8 6.2 5.0 6.6 5.9 5.2 7.6 7.0 Đ Đ Đ   6.1 Tb K   347 87 30
31 Đinh Thị Thắm 8 8C 4.5 5.4 5.3 6.3 6.3 7.0 5.3 6.0 7.1 5.3 Đ Đ Đ   5.9 Tb K   374 93 31
32 Nguyễn Tuấn Anh 8 8C 5.6 5.3 6.0 7.3 6.3 5.1 4.0 5.4 6.6 6.6 Đ Đ Đ   5.8 Tb Tb   385 95 32
33 Nguyễn Thị Huyền Trang 8 8C 2.8 4.7 5.5 6.7 5.8 6.7 7.1 5.1 7.1 5.5 Đ Đ Đ   5.7 Y Tb   395 98 33
34 Nguyễn Văn Thảo 8 8C 3.3 4.4 4.9 5.7 5.1 7.4 7.1 5.0 6.8 5.3 Đ Đ Đ   5.5 Y Tb   413 101 34
35 Lê Huy Nam 8 8C 4.8 5.3 5.1 4.5 5.9 5.3 5.9 5.1 5.9 5.8 Đ Đ Đ   5.4 Tb K   422 103 35
36 Lê Trung Hiếu 8 8C 3.6 5.0 5.3 5.6 4.8 5.6 7.3 6.1 4.8 6.0 Đ Đ Đ   5.4 Y Tb   422 103 35
37 Nhữ Đình Tùng 8 8C 3.8 4.4 4.5 4.6 5.5 5.8 6.1 4.5 6.6 5.0 Đ Đ Đ   5.1 Tb K   447 111 37
38 Lê Anh Duy 8 8C 3.0 4.6 4.4 4.3 4.9 6.0 5.9 5.4 6.2 5.1 Đ Đ Đ   5.0 Y Tb   456 112 38
39 Lê Huy Hiệp 8 8C 4.3 4.6 4.8 5.7 5.8 3.6 6.2 4.7 4.6 5.5 Đ Đ Đ   5.0 Tb K   456 112 38
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Vũ Văn Việt 9 9A 9.3 9.1 8.8 8.4 7.6 8.4 8.3 8.2 8.4 9.3 Đ   Đ   8.6 G T HSG 5 1 1
2 Vũ Lê Khánh Ly 9 9A 8.6 9.0 8.6 8.8 8.6 8.7 8.9 7.5 8.7 9.0 Đ   Đ   8.6 G T HSG 5 1 1
3 Lê Thị Khánh Linh 9 9A 8.8 8.5 7.8 8.7 8.1 8.9 8.6 7.6 8.9 8.7 Đ   Đ   8.5 G T HSG 9 3 3
4 Đỗ Hồng Hương 9 9A 8.0 8.6 7.1 8.2 7.8 8.4 7.7 7.3 9.0 8.4 Đ   Đ   8.1 G T HSG 38 9 4
5 Lê Thị Anh 9 9A 8.9 8.8 6.4 8.3 7.9 7.9 7.7 8.2 8.2 8.0 Đ   Đ   8.0 K T HSTT 45 12 5
6 Nhữ Đình Nhật 9 9A 8.8 8.7 7.7 8.1 7.4 7.6 8.2 6.4 8.6 8.4 Đ   Đ   8.0 K T HSTT 45 12 5
7 Nhữ Vân Anh 9 9A 8.5 8.4 7.4 8.6 7.5 7.9 7.6 6.9 8.8 8.5 Đ   Đ   8.0 G T HSG 45 12 5
8 Nhữ Ngọc Ánh 9 9A 8.2 9.3 7.9 6.5 7.9 7.9 7.4 6.0 8.6 8.5 Đ   Đ   7.8 K T HSTT 73 19 8
9 Vũ Ngọc Sơn 9 9A 8.0 8.7 6.7 7.6 7.5 8.0 8.2 6.5 8.4 8.6 Đ   Đ   7.8 K Tb   73 19 8
10 Đồng Thị Mai 9 9A 7.9 8.0 6.1 8.3 7.3 8.2 8.0 6.7 8.6 7.4 Đ   Đ   7.7 K T HSTT 93 22 10
11 Đặng Quốc Tuấn 9 9A 8.1 8.7 6.6 6.8 7.2 7.9 7.3 9.3 8.0 6.3 Đ   Đ   7.6 K T HSTT 107 24 11
12 Phạm Ngọc Lan 9 9A 8.5 8.1 5.8 7.5 7.9 7.7 7.4 8.1 8.6 6.4 Đ   Đ   7.6 K T HSTT 107 24 11
13 Vũ Đức Minh 9 9A 8.3 7.0 6.6 7.2 7.0 8.0 7.4 7.7 8.1 7.4 Đ   Đ   7.5 K T HSTT 119 27 13
14 Phạm Thị Phương Anh 9 9A 7.5 6.2 6.8 6.9 6.9 8.0 8.2 5.8 8.2 7.9 Đ   Đ   7.2 K K HSTT 176 39 14
15 Phạm Thị Hà 9 9A 7.4 6.0 6.3 6.7 6.8 8.1 8.1 6.4 7.6 6.9 Đ   Đ   7.0 K T HSTT 207 43 15
16 Phạm Đình Vũ 9 9A 8.4 6.8 5.5 7.3 6.5 7.8 7.3 6.4 7.8 6.3 Đ   Đ   7.0 K T HSTT 207 43 15
17 Phạm Thị Huyền Dương 9 9A 7.3 6.7 5.0 7.2 7.5 7.1 7.6 6.1 7.9 6.5 Đ   Đ   6.9 K T HSTT 223 47 17
18 Vũ Thanh Huyền 9 9A 7.2 7.5 5.2 6.6 6.0 7.6 7.9 5.9 7.4 6.8 Đ   Đ   6.8 K T HSTT 234 53 18
19 Phạm Đình Hiếu 9 9A 8.2 7.8 5.7 6.6 6.5 7.4 5.8 5.6 7.9 6.7 Đ   Đ   6.8 K T HSTT 234 53 18
20 Lê Thị Hồng Dịu 9 9A 6.3 5.6 4.9 7.1 6.8 7.3 7.3 6.6 7.7 7.0 Đ   Đ   6.7 Tb T   252 58 20
21 Vũ Thành Duy 9 9A 6.9 6.1 5.8 6.2 5.7 7.1 7.2 7.0 7.1 7.3 Đ   Đ   6.6 K T HSTT 274 63 21
22 Nhữ Đình Mạnh 9 9A 7.4 6.0 5.3 6.2 6.8 7.6 6.0 5.9 7.5 5.9 Đ   Đ   6.5 K T HSTT 290 68 22
23 Phạm Thùy Dương 9 9A 5.0 5.8 5.4 6.0 5.8 7.4 7.6 6.8 7.1 7.2 Đ   Đ   6.4 Tb T   307 69 23
24 Phạm Quang Lâm 9 9A 5.8 5.7 5.4 5.6 6.2 7.6 6.5 6.3 7.8 5.6 Đ   Đ   6.3 Tb Tb   327 75 24
25 Vũ Đức Duy 9 9A 7.3 5.2 5.4 6.3 5.4 6.3 7.0 5.1 5.9 7.6 Đ   Đ   6.2 Tb K   338 77 25
26 Đỗ Thị Mỹ Linh 9 9A 5.6 5.3 5.3 6.7 5.9 7.6 7.6 5.1 7.0 6.3 Đ   Đ   6.2 Tb K   338 77 25
27 Nguyễn Hải Thiên 9 9A 4.7 5.0 5.1 6.2 5.8 7.7 7.3 5.5 6.7 6.8 Đ   Đ   6.1 Tb K   347 80 27
28 Vũ Xuân Trường 9 9A 6.2 5.2 5.0 6.3 6.1 7.1 7.0 4.7 7.1 6.1 Đ   Đ   6.1 Tb K   347 80 27
29 Vũ Thị Thanh Tâm 9 9A 4.7 5.7 5.8 6.3 5.7 7.3 6.1 5.2 6.4 6.1 Đ   Đ   5.9 Tb K   374 84 29
30 Cù Đức Trọng 9 9A 5.6 6.0 4.3 5.8 6.0 6.6 5.5 5.5 6.6 5.6 Đ   Đ   5.8 Tb K   385 87 30
31 Lê Thị Hà 9 9A 4.1 5.1 4.4 6.8 5.2 7.5 7.2 5.0 6.4 5.4 Đ   Đ   5.7 Tb K   395 89 31
32 Phạm Thị Ngọc 9 9A 4.9 4.9 4.2 6.4 5.0 6.9 7.4 5.0 6.9 5.1 Đ   Đ   5.7 Tb K   395 89 31
33 Nguyễn Thị Yến 9 9A 4.1 5.0 5.5 6.2 4.5 7.1 6.7 5.1 6.6 5.5 Đ   Đ   5.6 Y Tb   408 91 33
34 Nhữ Đình Bách 9 9A 3.7 4.9 5.0 5.4 4.0 5.3 4.6 4.9 5.3 5.4 Đ   Đ   4.9 Y K   466 101 34
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Đỗ Huy Lập 9 9B 9.2 9.0 8.7 9.0 7.2 7.9 8.8 8.2 8.1 9.0 Đ   Đ   8.5 G T HSG 9 3 1
2 Vũ Thị Cúc 9 9B 9.1 9.7 8.2 8.8 7.6 8.3 8.6 6.5 8.8 9.4 Đ   Đ   8.5 G T HSG 9 3 1
3 Vũ Thị Thanh 9 9B 8.7 9.2 7.8 8.2 7.2 8.2 9.0 8.0 8.4 8.3 Đ   Đ   8.3 G T HSG 21 6 3
4 Trần Hoài Thu 9 9B 8.6 8.7 7.7 8.6 7.5 7.6 8.4 6.9 8.6 8.4 Đ   Đ   8.1 G T HSG 38 9 4
5 Vũ Thị Trang 9 9B 8.7 8.0 8.1 8.4 7.7 8.4 8.7 7.7 7.8 7.8 Đ   Đ   8.1 G T HSG 38 9 4
6 Nguyễn Thị Hoàn Hảo 9 9B 8.6 8.5 7.6 8.1 8.2 8.0 7.5 7.5 8.0 7.7 Đ   Đ   8.0 G T HSG 45 12 6
7 Lê Thu Nga 9 9B 8.5 7.6 7.3 7.4 7.5 8.0 7.9 8.7 8.8 7.9 Đ   Đ   8.0 G T HSG 45 12 6
8 Trần Thị Điệp 9 9B 8.1 8.2 6.8 6.2 7.2 8.1 7.6 7.1 8.2 7.2 Đ   Đ   7.5 K T HSTT 119 27 8
9 Nguyễn Thị Ngọc Yến 9 9B 8.2 7.3 6.3 8.1 6.5 7.1 7.5 8.2 8.2 7.2 Đ   Đ   7.5 K T HSTT 119 27 8
10 Đỗ Thị Hoài 9 9B 8.3 8.3 7.1 7.3 6.0 7.2 8.2 5.3 8.1 7.8 Đ   Đ   7.4 K T HSTT 134 32 10
11 Phạm Đức Hiệp 9 9B 8.5 8.2 7.3 6.9 5.4 7.6 8.0 7.4 7.9 7.1 Đ   Đ   7.4 K T HSTT 134 32 10
12 Vũ Trọng Hậu 9 9B 8.3 8.3 7.1 7.2 5.9 8.0 7.5 7.2 7.2 7.3 Đ   Đ   7.4 K T HSTT 134 32 10
13 An Thị Hiền 9 9B 8.7 7.6 6.8 6.2 6.7 7.6 7.4 6.6 7.9 8.1 Đ   Đ   7.4 K T HSTT 134 32 10
14 Vũ Ngọc Thịnh 9 9B 8.2 8.6 7.6 6.6 5.4 7.7 7.9 5.9 7.7 7.3 Đ   Đ   7.3 K T HSTT 161 36 14
15 Vũ Văn Thạch 9 9B 8.0 7.1 7.1 6.2 5.7 7.0 7.4 7.1 7.3 7.4 Đ   Đ   7.0 K T HSTT 207 43 15
16 Nhữ Thị Hồng Ngọc 9 9B 7.9 5.9 6.6 6.6 6.4 7.4 7.5 6.2 8.1 6.4 Đ   Đ   6.9 K T HSTT 223 47 16
17 Trần Hương Giang 9 9B 6.1 6.4 6.0 6.7 5.6 7.4 7.7 6.5 8.4 7.3 Đ   Đ   6.8 Tb K   234 53 17
18 Lê Thị Thu Hà 9 9B 7.5 6.0 5.7 7.3 6.0 7.3 7.5 6.5 7.4 6.3 Đ   Đ   6.8 K T HSTT 234 53 17
19 Vũ Đức Tuân 9 9B 6.7 6.6 6.2 6.6 6.1 7.9 8.2 5.8 7.2 6.8 Đ   Đ   6.8 K T HSTT 234 53 17
20 Đỗ Thị Ngọc Anh 9 9B 7.8 6.1 5.9 7.7 5.0 7.7 6.9 6.5 7.6 6.1 Đ   Đ   6.7 K T HSTT 252 58 20
21 Đỗ Văn An 9 9B 7.3 7.2 6.2 6.8 5.1 7.1 7.0 6.1 7.3 5.9 Đ   Đ   6.6 K T HSTT 274 63 21
22 Lê Vũ Minh Huệ 9 9B 6.6 5.4 5.4 7.1 6.5 7.8 7.6 6.6 7.6 5.6 Đ   Đ   6.6 K T HSTT 274 63 21
23 Đỗ Thị Cẩm Ly 9 9B 6.5 5.7 6.0 6.8 5.1 7.1 7.4 6.5 7.3 6.0 Đ   Đ   6.4 Tb K   307 69 23
24 Vũ Trọng Tuyến 9 9B 5.9 6.5 6.5 6.7 5.6 7.6 6.5 5.6 7.0 5.8 Đ   Đ   6.4 Tb K   307 69 23
25 Nhữ Đình Trường 9 9B 6.5 5.1 5.7 6.4 5.6 7.7 7.3 5.6 7.2 7.3 Đ   Đ   6.4 Tb K   307 69 23
26 Vũ Thị Hảo 9 9B 6.2 5.5 5.7 6.2 5.0 7.6 8.1 5.3 7.4 6.6 Đ   Đ   6.4 Tb K   307 69 23
27 Nhữ Quang Hưng 9 9B 5.1 5.1 5.6 6.3 4.8 7.3 6.8 5.7 7.1 5.3 Đ   Đ   5.9 Tb K   374 84 27
28 Vũ Văn Hiếu 9 9B 5.9 5.3 4.8 6.7 5.0 6.7 5.5 5.6 6.6 5.8 Đ   Đ   5.8 Tb K   385 87 28
29 Vũ Đức Đạt 9 9B 5.2 5.1 4.5 5.4 4.1 7.3 6.1 5.4 5.4 5.6 Đ   Đ   5.4 Tb K   422 93 29
30 Vũ Đức Tỏ 9 9B 4.3 5.4 5.3 6.1 4.4 6.0 6.1 5.4 6.0 4.9 Đ   Đ   5.4 Y Tb   422 93 29
31 Vũ Đức Tường 9 9B 4.3 5.0 4.3 6.2 5.0 6.3 6.3 4.9 6.1 5.4 Đ   Đ   5.4 Tb Tb   422 93 29
32 Lê Huy Phong 9 9B 3.6 4.1 4.9 6.2 3.7 5.4 5.9 5.0 6.8 5.1 Đ   Đ   5.1 Y Tb   447 96 32
33 Vũ Thị Thu Phương 9 9B 3.0 4.5 4.6 5.2 4.0 6.7 6.4 4.6 6.2 5.1 Đ   Đ   5.0 Y Tb   456 100 33
34 Vũ Thị Vân An 9 9B 2.9 4.2 3.9 5.2 3.9 6.1 5.1 4.6 6.4 5.1 Đ   Đ   4.7 Y Tb   471 102 34
Stt Họ và tên Khối Lớp T L H S V Sử Đ NN CD CN TD AN MT TC TB HL HK DH XTT XTK XTL
1 Nhữ Thị Diệu Linh 9 9C 8.5 8.7 6.6 7.2 8.3 8.1 8.2 9.4 8.3 8.5 Đ   Đ   8.2 G T HSG 29 7 1
2 Phạm Thị Thu Giang 9 9C 8.6 8.9 6.8 8.6 8.3 8.2 8.1 7.1 8.7 8.6 Đ   Đ   8.2 G T HSG 29 7 1
3 Vũ Minh Vương 9 9C 8.9 8.5 7.6 7.3 7.6 7.9 8.1 6.8 8.6 8.4 Đ   Đ   8.0 G T HSG 45 17 3
4 Lê Xuân Bách 9 9C 8.5 7.2 6.5 8.2 7.3 8.1 7.7 7.9 8.1 8.5 Đ   Đ   7.8 K T HSTT 73 17 3
5 Lê Huy Ba 9 9C 8.4 8.9 6.8 8.1 6.9 8.4 7.5 7.0 7.7 8.2 Đ   Đ   7.8 K K HSTT 73 19 5
6 Nhữ Thị Thảo My 9 9C 8.5 7.4 6.5 8.3 8.0 8.0 7.9 5.9 8.7 8.0 Đ   Đ   7.7 K T HSTT 93 22 6
7 Hồ Tùng Dương 9 9C 8.5 8.0 6.9 6.8 7.6 7.9 8.2 7.0 8.5 6.5 Đ   Đ   7.6 K T HSTT 107 24 7
8 Nhữ Thị Hoài Nhi 9 9C 7.8 7.7 6.1 7.0 7.6 8.2 8.2 6.9 8.4 7.5 Đ   Đ   7.5 K T HSTT 119 27 8
9 Đỗ Ngọc Anh 9 9C 8.5 6.8 6.9 7.1 8.0 7.9 7.7 6.0 8.4 7.3 Đ   Đ   7.5 K T HSTT 119 27 8
10 Đỗ Ngọc Hùng 9 9C 8.4 6.6 6.2 7.0 7.3 8.1 6.8 7.2 7.8 7.7 Đ   Đ   7.3 K T HSTT 161 36 10
11 Nhữ Thị Mai Oanh 9 9C 7.9 6.6 6.2 6.4 6.8 8.0 7.7 7.7 8.2 7.8 Đ   Đ   7.3 K T HSTT 161 36 10
12 Vũ Văn Kháng 9 9C 8.3 7.4 7.0 6.4 6.7 7.9 8.1 5.2 7.6 6.7 Đ   Đ   7.1 K T HSTT 189 40 12
13 Vũ Thị Cúc 9 9C 8.1 6.3 5.7 7.3 6.9 7.9 7.6 5.5 7.9 7.3 Đ   Đ   7.1 K T HSTT 189 40 12
14 Trần Thị Lệ Thu 9 9C 8.3 6.8 6.1 6.2 7.2 7.7 7.8 5.5 8.2 6.7 Đ   Đ   7.1 K T HSTT 189 40 12
15 Nhữ Bùi Huy Trọng 9 9C 7.5 6.9 5.3 6.4 7.0 7.6 7.8 5.8 8.1 7.8 Đ   Đ   7.0 K T HSTT 207 43 15
16 Vũ Thị Thùy Mai 9 9C 7.1 5.7 5.8 5.8 7.4 7.9 7.6 5.9 8.0 7.9 Đ   Đ   6.9 K T HSTT 223 47 16
17 Vũ Thái Dương 9 9C 7.5 7.0 5.2 6.2 7.7 7.6 7.3 5.2 8.4 7.3 Đ   Đ   6.9 K T HSTT 223 47 16
18 Nhữ Thị Kim Anh 9 9C 6.9 5.3 6.8 8.1 6.3 7.5 7.3 5.6 8.4 6.8 Đ   Đ   6.9 K T HSTT 223 47 16
19 Nhữ Hồng Anh 9 9C 7.5 6.2 5.9 6.3 7.5 7.7 7.4 5.3 7.9 7.0 Đ   Đ   6.9 K T HSTT 223 47 16
20 Phạm Minh Dương 9 9C 7.8 6.2 6.0 6.6 5.9 7.6 7.6 5.1 7.5 6.8 Đ   Đ   6.7 K K HSTT 252 58 20
21 Vũ Hải Yến 9 9C 7.9 5.8 5.8 7.2 6.8 7.2 7.1 5.3 7.6 5.9 Đ   Đ   6.7 K T HSTT 252 58 20
22 Vũ Hồng Hạnh 9 9C 6.7 6.5 6.1 6.3 6.7 7.0 7.4 5.2 8.6 6.6 Đ   Đ   6.7 K T HSTT 252 58 20
23 Vũ Hà An 9 9C 5.1 6.4 7.0 6.1 6.4 6.6 7.6 5.1 8.0 7.4 Đ   Đ   6.6 Tb T   274 63 23
24 Vũ Thị Oanh 9 9C 5.4 4.8 5.5 6.3 7.7 7.6 7.8 5.1 9.0 6.4 Đ   Đ   6.6 Tb T   274 63 23
25 Lê Huy Tuấn 9 9C 6.0 7.7 5.8 6.2 5.7 7.4 6.9 5.0 7.1 6.6 Đ   Đ   6.4 Tb T   307 69 25
26 Vũ Thị Nhung 9 9C 6.4 5.3 5.1 6.2 6.7 7.9 6.4 4.7 7.6 6.6 Đ   Đ   6.3 Tb K   327 75 26
27 Trần Quang Vinh 9 9C 7.7 5.8 5.6 5.5 6.0 7.5 6.4 5.2 6.8 5.8 Đ   Đ   6.2 Tb K   338 77 27
28 Trần Thế Hùng 9 9C 6.9 5.4 4.4 5.8 6.5 6.3 6.7 5.1 7.8 6.1 Đ   Đ   6.1 Tb K   347 80 28
29 Đỗ Văn Thiện 9 9C 5.1 5.7 5.7 5.9 5.6 7.1 7.2 4.7 6.8 7.1 Đ   Đ   6.1 Tb Tb   347 80 28
30 Vũ Thảo Vân 9 9C 5.7 4.8 5.4 5.4 5.4 7.4 6.7 5.1 6.6 6.3 Đ   Đ   5.9 Tb K   374 84 30
31 Đỗ Thị Kim Ngân 9 9C 4.9 4.4 5.4 6.1 5.2 7.2 7.3 4.4 5.9 5.0 Đ   Đ   5.6 Tb K   408 91 31
32 Nguyễn Thị Nguyệt 9 9C 5.0 5.0 5.2 5.0 5.0 5.0 5.9 5.0 5.0 5.1 Đ   Đ   5.1 Tb K   447 96 32
33 Lê Trung Kiên 9 9C 3.5 3.3 4.4 5.7 4.8 7.2 5.9 5.0 6.0 5.4 Đ   Đ   5.1 Y Tb   447 96 32
34 Đồng Văn Thanh 9 9C 3.5 4.3 5.0 5.3 4.2 6.0 6.7 4.3 5.2 6.0 Đ   Đ   5.1 Y Tb   447 96 32

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Bài tập Vật lí làm trực tuyến tại nhà trong thời gian nghỉ học https://forms.office.com/Pages/DesignPage.aspx?origin=OfficeDotCom&route=OfficeHome&lang=vi-VN#FormId=hbbcJ1-aEUOl-SODZo4mefzH ... Cập nhật lúc : 20 giờ 5 phút - Ngày 18 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Các em hoàn thành bài tập này trước ngày 20/2, các em cần suy nghĩ kỹ khi làm bài. Kết quả sẽ được thông báo sau ngày 20/2. Đề bài sẽ khóa lại sau 22h ngày 20/2. ... Cập nhật lúc : 22 giờ 25 phút - Ngày 18 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Virus Corona là một họ virus lớn, gây ra các triệu chứng từ cảm lạnh đến bệnh nặng, đe dọa tính mạng.Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và chưa có vaccine phòng bệnh. Vì vậy, nhận biết sớm ... Cập nhật lúc : 16 giờ 15 phút - Ngày 21 tháng 2 năm 2020
Xem chi tiết
Trong không khí đầm ấm, cởi mở, thắm tình đồng nghiệp, ngày 27 tháng 9 năm 2019, Ban giám hiệu và Công Đoàn trường THCS Thái Học tổ chức buổi chia tay cô Phạm Thị Thanh Huyền và thầy Hoàng P ... Cập nhật lúc : 23 giờ 3 phút - Ngày 29 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Nhằm đánh giá, tổng kết những kết quả đã đạt được trong năm học 2018-2019 và đề ra phương hướng nhiệm vụ năm học 2019 -2020, vào hồi 13 h30’ ngày 27 tháng 9 năm 2019, Trường THCS Thái Học- B ... Cập nhật lúc : 21 giờ 47 phút - Ngày 29 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả Kiểm tra chất lượng đầu năm học 2019-2020 Qua số liệu thống kê cho thấy Khối xếp hạng cao là khối 7,8. Khối xếp hạng thấp hơn là khối 9 và thấp nhất là khối 6; đặc biệt xếp hạng t ... Cập nhật lúc : 5 giờ 55 phút - Ngày 24 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Nội dung công khai năm học 2019-2020 theo Thông tư 36/2017-TT-BGD&ĐT ngày 28/12/2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về Cam kết chất lượng giáo dục và chất lượng giáo dục thực tế; Công khai điều ... Cập nhật lúc : 13 giờ 32 phút - Ngày 10 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Trong không khí thi đua sôi nổi của cả nước chào mừng kỉ niệm 74 năm Cách mạng tháng Tám và Quốc khánh 2/9, sáng ngày 05/9/2019 trường THCS Thái Học – huyện Bình Giang- tỉnh Hải Dương long t ... Cập nhật lúc : 21 giờ 15 phút - Ngày 6 tháng 9 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 Trường THCS Thái Học đã bứt phá về chất lượng đại trà qua thống kê số liệu thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 của PGD&ĐT Bình Giang, tăng 10 ... Cập nhật lúc : 11 giờ 32 phút - Ngày 29 tháng 7 năm 2019
Xem chi tiết
Kết quả thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 Trường THCS Thái Học đã bứt phá về chất lượng đại trà qua thống kê số liệu thi vào lớp 10 THPT năm học 2019-2020 của PGD&ĐT Bình Giang, tăng 10 ... Cập nhật lúc : 11 giờ 32 phút - Ngày 29 tháng 7 năm 2019
Xem chi tiết
123456789
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
Kê khai số tiết phải dạy trong học kì II tính đến hết ngày 6/6/2020 (cập nhật lúc 17h ngày 2/6)
TKB thực hiện từ 02/6 đến 6/6/2020 cập nhật lúc 17h ngày 02/6.
Kế hoạch, mau, phan cong ra de kiêm tra HK 2(19-20)
TKB thực hiện từ 25/5 đến 31/5/2020 mới cập nhật 21h ngày 24.5
TKB thực hiện từ 18/5 đến 23/5/2020 chuẩn
TKB thực hiện từ 11/5 đến 16/5/2020
TKB thực hiện từ 4/5 đến 9/5/2020
PPCT_HK2(2019-2020)_Điều chỉnh theo 339_SGD (23.4)
TKB các tuần dạy trực tuyến từ 28.3 đến 27.4.2020
Thoi_khoa_bieu_HK_2_xep_tu_6.4.20 phòng dịch Covid 19 moi.
PPCT chuẩn_HK2(2019-2020)_Điều chỉnh theo 1113 thực hiện từ 01/4/2020
Thời khóa biểu, Mã ID GV dạy trực tuyến phòng dịch Covid - 19 từ 30/3/2020
Kế hoạch tổ chức dạy học trực tuyến trong thời gian HS nghỉ phòng dịch Covid - 19.
Kế hoạch kiểm tra trực tuyến (online) 3 môn Toán, Ngữ văn và tiếng anh theo đề chung.
Tiếng anh 6 - Ôn tập tại nhà lần 2 mới( HS hoàn thành trước 15/03)
12345678910...